Giá cả nông thủy sản chợ đầu mối Bình Điền và Tam Bình, TPHCM ngày 7-1
(TBKTSG Online) – Chi tiết như sau:
Tại chợ đầu mối Bình Điền
Tên sản phẩm |
Nguồn hàng |
Giá (1.000 đồng/kg) |
TRÁI CÂY – RAU – CỦ – QUẢ |
||
Lê |
Trung Quốc |
20,000 |
Bom |
Trung Quốc |
18,000 |
Quýt đường |
Tiền Giang, Đồng Tháp |
22,000 |
Cam |
Đồng Tháp |
22,000 |
Cam sành (nhỏ) |
Vĩnh Long |
20,000 |
Xoài cát Hòa Lộc loại 2 |
Tiền Giang |
27,000 |
Xoài Cát Chu loại 2 |
Tiền Giang |
8,000 |
Bưởi long |
Tiền Giang |
15,000 |
Sầu riêng |
Bến Tre, cái mơn |
15,000 |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
Tiền Giang |
12,000 |
Dưa hấu |
Long An |
7,000 |
Thanh long |
Phan Thiết |
22,000 |
Mãng cầu ta |
Tây Ninh |
25,000 |
Ổi |
Tiền Giang |
4,000 |
Lồng mứt |
Tiền Giang |
14,000 |
Táo |
Tiền Giang |
6,000 |
Cóc |
Tiền Giang |
4,000 |
Sơ ri |
Bến tre |
8,000 |
Chôm chôm |
Cái Bè |
3,000 |
Nho |
Trung Quốc |
35,000 |
Vú sữa |
Tiềng Giang |
19,000 |
CỦ QUẢ |
||
Bắp cải |
Đà Lạt |
4,000 |
Cải thảo |
Đà Lạt |
10,000 |
Cà rốt |