Giá các loại hàng hóa xuất nhập khẩu ngày 5/5
Chi tiết giá các loại hàng hóa xuất nhập khẩu ngày 5/5 tại một số địa phương như sau (Nguồn: Bộ Công Thương):
Nhập khẩu |
ĐVT |
Giá |
Nơi làm thủ tục |
Sợi từ xơ staple tái tạo/Rayon 100% 30/1 WAXED |
USD/kg |
5.05 |
Đội NV 2 HQ Long Thành |
NC THINNER (NC dung môi) |
“ |
1.45 |
KCX Linh Trung – HCM |
Dung môi hoà tan (Triethylene Glycol) |
“ |
11 |
HQ sân bay Nội Bài – đội CPN |
Sợi Acrylic (phụ liệu dùng để SX lông vịt thành phẩm) NW:75Kgs, GW: 122Kgs, 1kiện) |
“ |
140 |
HQ Tây Đô, Cần Thơ |
Feso Silic dạngcục (75% Silic), mới 100%, được đóng gói đồng nhất 1 tấn/bao, tổng số 109 bao |
USD/tấn |
1500 |
CK Ka Long |
DO 0,05%S Max (cho động cơ tốc độ cao) |
“ |
1049.28 |
Đội thủ tục giám sát xăng dầu XNK |
Dầu Diezel dùng cho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0,05 Pct Sulfua) tạm nhập tái xuất |
“ |
996.09 |
CK Cảng Hòn Gai |
Dầu cách điện EP |
Đồng/thùng |
11600000 |
HQ Thái Bình |
Nhiên liệu Diezel dùngcho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0,05PCT Sufua) |
USD/tấn |
961.5 |
HQ Vạn Gia, Quảng Ninh |
Ống thép mạ kẽm 0,0t |
USD/mét |
18.06 |
Đội Thủ tục HQ Khu công nghệ cao Hoà Lạc |
Sắt phế liệu |
USD/tấn |
160 |
HQ Cha Lo, Quảng bình |
Thép cuộn cán nóng không gỉ (Hot Rolled Stainless Steel in Coil) 3,5mm x 1015mm x C |
“ |
3360 |
HQ Nhơn Trạch, Đồng nai |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa phủ, tráng,mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6%, size: 3,7×1284,5mm |
“ |
679 |
CK Phú Mỹ Vtàu- Đội TT SP-PSA |
Xuất khẩu |
– |
– |
– |
Phân NPK 16.20.0 xuất xứ VN |
USD/tấn |
375 |
CK Thường Phước, Đồng Tháp |
Phân lân hữu cơ vi sinh KOMIX |
“ |
174.6 |
CK Xa mát, Tây Ninh |
Phân hữu cơ vi sinh LV-VIII 0:3:0 |
“ |
121 |
CK Lệ Thanh Gia Lai |
Phân hữu cơ vi sinh SX từ cây cao su |
đ/tấn |
3705000 |
CK Lao Bảo, Quảng Trị |
Phân lân phốt phát nung chảy Ninh Bình (bao 50kg) |
“ |
3225000 |
|