Giá nông sản trong nước và thế giới ngày cuối tháng 9
Chi tiết giá cả nông sản thế giới trên các sàn giao dịch kỳ hạn và giá cả nông sản tại một số địa phương trong nước ngày 30/9 như sau:
Thế giới
Mặt hàng |
Giá |
Cà phê chè ICE (12/11) |
231,15 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (11/11) |
1994 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (12/11) |
674,7 USD/tấn |
Đường thô ICE (10/11) |
26,85 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (10/11) |
293,5 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (10/11) |
90,375 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (11/11) |
16,08 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (11/11) |
221 USD/tbf |
Hạt tiêu đen NCDEX (10/11) |
35290 rupi/tạ |
Trong nước
Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Bê thịt |
Đắc Lắc |
153000 đ/kg (bán buôn) |
Bò hơi |
Đắc Lắc |
64000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt bò thăn |
Đắc Lắc |
168000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi |
Đắc Lắc |
52000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi |
Đắc Lắc |
63000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi |
Đắc Lắc |
61000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà công nghiệp |
Đắc Lắc |
1800 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta |
Đắc Lắc |
3500 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi |
Đắc Lắc |
45000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc thăn |
Đắc Lắc |
90000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc vai |
Đắc Lắc |
89000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn mông |
Đắc Lắc |
89000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng vịt |
Đắc Lắc |
2700 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi |
Đắc Lắc |
43000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt nguyên con làm sẵn |
Đắc Lắc |
58000 đ/kg (bán buôn) |
Cá tra |
An Giang |
27000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
37000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
27000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
210000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
Tiền Giang |
17500 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 |
Tiền Giang |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi da xanh loại 1 |
Tiền Giang |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 |
Tiền Giang |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Tiền Giang |
17000 đ/kg (bán buôn) |
Chuối ta xanh loại 1 |
Tiền Giang |
3100 đ/kg (bán buôn) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
44400 đ/kg (bán buôn) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
13500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường tinh luyện loại trắng tinh |
Hưng Yên |
21000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường tinh luyện loại trắng ngà |
Hưng Yên |
21000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Super |
Hưng Yên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK Lâm Thao |
Hưng Yên |
4500 đ/kg (bán lẻ) |
Kali Liên Xô |
Hưng Yên |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Urê Phú Mỹ |
Hưng Yên |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
Phân Đầu trâu L1 |
Hưng Yên |
10500 đ/kg (bán lẻ) |
Phân Đầu trâu L2 |
Hưng Yên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Phân tổng hợp Hà Bắc |
Hưng Yên |
7500 đ/kg (bán lẻ) |
Phân 3 màu Lâm Thao |
Hưng Yên |
6500 đ/kg (bán lẻ) |
Nguồn: Trung tâm xúc tiến thương mại, Bộ NN-PTNT