Giá nông thủy sản, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật thị trường An Giang ngày 17-1
Chi tiết như sau:
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Giá bán tại chợ (đồng) |
giá (+)(-) so với ngày trước |
Lúa gạo |
||||
– Lúa Jasmine |
kg |
7.100 – 7.300 |
– |
– |
– Lúa IR 50404 |
kg |
6.100- 6.200 |
– |
– |
– Lúa OM 2514 |
kg |
6.200 – 6.400 |
– |
– |
– Lúa OM 1490 |
kg |
6.200 – 6.400 |
– |
– |
– Lúa OM 2717 |
kg |
6.200 – 6.400 |
– |
– |
– Lúa OM 4218 |
kg |
6.300 – 6.500 |
– |
– |
– Lúa OMCS 2000 |
kg |
6.200 – 6.300 |
– |
– |
– Lúa VNĐ-95-20 |
kg |
6.400 – 6.500 |
– |
– |
– Nếp vỏ (tươi) |
kg |
6.500 – 7.000 |
– |
– |
– Nếp vỏ (khô) |
kg |
7.500 – 8.000 |
– |
-500 |
– Gạo Jasmine |
kg |
– |
13.000 – 13.500 |
– |
– Gạo Nàng nhen |
kg |
– |
12.000 |
– |
– Gạo Sóc |
Kg |
– |
13.000 |
– |
– Gạo thường |
kg |
– |
9.000 – 9.500 |
– |
– Gạo CLC |
kg |
– |
11.000 – 12.000 |
|