Giá phân bón, thuốc sâu ngày 31/10 tại An Giang
Tham khảo giá phân bón, thuốc bảo vệ thực vật các loại tại thị trường An Giang ngày 31/10 như sau:
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá (đồng) |
DAP (Philippine) |
kg |
16.200 |
DAP (TQ) |
kg |
15.400 |
DAP (Mỹ) |
kg |
15.400 |
DAP xanh (Hồng Hà) |
kg |
15.400 |
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg |
15.400 |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg |
13.200 |
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg |
13.800 |
Phân KCL (Canada) |
kg |
12.400 |
Phân KCL (Israel) |
kg |
12.300 |
Super lân (Long Thành) |
kg |
3.200 |
Urea (Liên Xô) |
kg |
11.300 |
Urea (Phú Mỹ) |
kg |
11.700 |
Urea (Trung Quốc) |
kg |
11.300 |
Thuốc trừ bệnh |
|
|
Beam (gói 100g) |
gói |
72.000 |
Fuan (480 ml) |
chai |
40.000 |
Boom |
chai |
86.000 |
Regent 800 WG |
gói |
9.700 |
Tilt Super (250 ml) |
chai |
170.000 |
Trozol 75 (gói 100g) |
gói |
22.000 |
Nativo (6g) |
gói |
12.000 |
Amista Top |
chai |
265.000 |
Fillia (250 ml) |
chai |
114.000 |
Validacine 3L (500 ml) – Nhật |
chai |
22.000 |
Validacine 5L (500ml) – TQ |
chai |
20.000 |
Thuốc trừ cỏ |
|
|
Dibuta 60 EC |
chai |
80.000 |
Nominee (100 ml) |
chai |
110.000 |
Whip’s (100cc) |
chai |
40.000 |
Thuốc trừ sâu |
|
|
Basa (480 ml) (Nhật) |
chai |
32.000 |
Padan (Trung Quốc) |
gói |
10.000 |
Padan (Nhật) |
gói |
12.000 |
Thuốc trừ rầy |
|
|
Chess 50WG (15g) |
gói |
32.000 |
Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
11.000 |
Tungcydan 550 EC (480 ml) |
chai |
70.000 |
Nguồn: Sở NN-PTNT An Giang