Tham khảo giá các loại thủy sản xuất khẩu
Chi tiết như sau (Nguồn: Bộ Công Thương):
Mặt hàng |
Giá (đô la/kg) |
Thị trường |
Đ/k giao hàng |
Cá tra fillet cắt đôi đông lạnh. Size 110/up, đóng gói 10 kgs/thùng |
2.87 |
Brazil |
FOB |
Cá ngừ tươi filê ướp đá |
12.80 |
Canada |
FOB |
Cá tra fillet đông lạnh size 8-10 |
2.79 |
Canada |
FOB |
Mực khô xô hạng A1 |
14.49 |
Trung Quốc |
DAF |
Tôm sú đông lạnh loại 1 (10kg/thùng) |
14.01 |
Trung Quốc |
DAF |
Tôm sú đông lạnh loại 2 (6kg/thùng) |
8.69 |
Trung Quốc |
DAF |
Cá hồi tươi ướp đá nguyên con tp chưa qua chế biến |
8.01 |
Trung Quốc |
DAF |
Tôm sú sống (50-70 con/kg ). Hàng đóng đồng nhất 12 kgs/kiện |
5.20 |
Trung Quốc |
FOB |
Cua sống (200gr – up/con) |
3.20 |
Trung Quốc |
FOB |
Cá chỉ vàng khô |
10.40 |
Đức |
FOB |
Mực nang nguyên con làm sạch, size : U/5 |
4.80 |
Đức |
FOB |
Cá chim đen nguyên con làm sạch, size : 300/UP |
4.30 |
Đức |
FOB |
Cá he nguyên con làm sạch, size : 150/UP |
3.70 |
Đức |
FOB |
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603×408(4lbs 2,5oz) |
27.00 |
Hy Lạp |
FOB |
Tôm sú sống (30-50 con/kg ) .Hàng đóng đồng nhất : 10 kgs/kiện |
7.60 |
HongKong |
FOB |
Cá tra fillet cắt miếng đông lạnh – Size: 110-120 |
2.95 |
HongKong |
FOB |
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307×111(6,5 oz)(nắp dể mở) |
36.50 |
Hungary |
FOB |
Cá tra fillet đông lạnh, White meat, Size 220/320 (gr/pc), Packing: IQF, 1 kg/túi x 10/thùng, 10 kgs/thùng |
2.48 |
I rắc |
FOB |
Cá tra fillet đông lạnh – Size: 120-170 |
3.00 |
Italy |
FOB |
Cá ngừ tươi ướp đá |
6.00 |
Nhật Bản |
FOB |
Mực khô lột da |
24.90 |
Hàn Quốc |
FOB |
|