Tham khảo giá hàng hóa xuất nhập khẩu ngày 22/7
Chi tiết như sau:
Xuất khẩu
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu |
Cao su tự nhiên SVR CV60 |
USD/tấn |
5.257,25 |
ICD Phước Long, Thủ Đức |
Cà phê hạt Robusta loại 1 |
USD/tấn |
2.544 |
Cảng Cát Lái |
Cà phê nhân cha rang Robusta VN loại 1 |
USD/tấn |
1.720 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
Chè đen FBOP |
USD/kg |
1,80 |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen F |
USD/kg |
0,78 |
Cảng Hải Phòng |
Hành tây củ |
USD/tấn |
140,4 |
CK Lao Bảo Quảng Trị |
Khay nước gỗ hương |
VND/cái |
45.000 |
HQ Tân Thanh |
Khoai Lang |
USD/kg |
0,80 |
Cảng Cát Lái |
Mực khô |
USD/kg |
13,28 |
“ |
Nhân hạt Macadamia úc |
USD/kg |
3,67 |
“ |
Tôm |
USD/kg |
16,00 |
Sân bay tân sân nhất |
Tôm đồng tươi |
USD/kg |
0,62 |
CK Xà Xía Kiên Giang |
Táo quả tươi |
USD/tấn |
207,37 |
CK Xa mátTây Ninh |
Xe ôtô đầu kéo nhãn hiệu Freight |
USD/cái |
26.000 |
Sân bay tân sơn nhất |
Nhập khẩu
Dịch cá, cung cấp protein trong TATS |
USD/tấn |
580 |
Cảng Cát Lái |
Đỗ hạt đen |
USD/tấn |
160 |
CK Tân Thanh |
Đậu Hà Lan quả tơi |
USD/tấn |
200 |
CK Lào Cai |
Gỗ Dẻ Gai |
USD/m3 |
210,56 |
Cảng Hải Phòng |
Gỗ Bì Tần xẻ 20MM |
USD/m3 |
396,5 |
Cảng Cát Lái |
|