Tham khảo giá xuất nhập khẩu hàng hóa ngày 29/4
Chi tiết một số mặt hàng xuất nhập khẩu trên địa bàn cả nước như sau (Nguồn: Bộ Công Thương):
Nhập khẩu |
ĐVT |
Giá |
Nơi làm thủ tục |
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1 (hương) |
USD/m3 |
1500 |
CK BupRăng Đắc Lắc |
Gỗ trắc xẻ (rộng 35cm) |
USD/m3 |
1700 |
CK Cha Lo Quảng Bình |
Gỗ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc (mặt rộng<35cm) |
USD/m3 |
1500 |
CK Hoa Lư Bình Phước |
Gõ kiền kiền xẻ (N2) |
USD/m3 |
200 |
CK Nậm Cắn Nghệ An |
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1: trắc (dalbergia Cambodia Pierrr) |
USD/m3 |
1500 |
CK Thường Phước Đồng THáp |
Gỗ tràm bông vàng lạng mỏng |
USD/m3 |
250 |
CK Xa Mát Tây Ninh |
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc (dalbergia Cambodia Pierrr) |
USD/m3 |
1500 |
HQ Dinh Hà Đồng Tháp |
Gas oil 0,05%S nhiên liệu diezel dùng cho động cơ tốc độ cao |
USD/tấn |
930 |
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK |
Nhiên liệu bay Jet A-1 có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên |
USD/tấn |
1018.1 |
“ |
DO 0,25%S Max (cho động cơ tốc độ cao) |
USD/tấn |
880.89 |
“ |
Xuất khẩu |
– |
– |
– |
Cá ngừ Saku đông lạnh |
USD/kg |
3.15 |
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà |
Cá tra fi lê cắt khúc xéo đông lạnh |
USD/kg |
3.9 |
Cảng Mỹ Thới An Giang |
Thịt cá đổng xay đông lạnh |
USD/kg |
1.45 |
Cảng Cát Lở Vtàu |
Tôm sú tươi đông lạnh có 512New |
USD/kg |
16.98 |
Cảng Năm Căn Cà Mau |
Tôm thẻ tươi đông lạnh |
USD/kg |
10.14 |
“ |
Cá tra cắt khúc đông lạnh |
USD/kg |
1.78 |
Cảng Đồng Tháp |
Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, lá mỏng, dày 1.5mm, rộng 230mm, dài 1290mm |
USD/kg |
3.12 |
Đội Thủ tục HQ Khu công nghệ cao Hoà Lạc |
Thép cán nóng dạng cuộn (2,1mmx975mmxcuộn) |
USD/tấn |
|