Thứ Bảy, 7/06/2025
27 C
Ho Chi Minh City

Thử nghĩ về friend-shoring trong ngành dệt may

Khánh Nguyên

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

(KTSG) - “Ngành dệt may Việt Nam hiện đang đứng trước một bức tranh nhiều màu sắc - vừa có cơ hội vàng để phát triển, vừa đối mặt với những thách thức lớn mang tính hệ thống và địa chính trị. Chúng ta có thể và nên trở thành một mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng dệt may thân thiện toàn cầu”, TS. Hoàng Xuân Hiệp, Hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp dệt may Hà Nội, chia sẻ với Kinh tế Sài Gòn.

Dệt may vẫn là một trong bốn nhóm ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Ảnh: T.L

Những rủi ro và thách thức

Dệt may vẫn là một trong bốn nhóm ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp trên 12% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước (sau điện tử, máy móc thiết bị và điện thoại). Tuy nhiên, ngành dệt may đang đối diện với rủi ro “kép”.

Xét từ góc độ đầu ra, Mỹ là thị trường lớn nhất và mang tính định hướng sản xuất của các doanh nghiệp dệt may Việt Nam. Vấn đề nằm ở chỗ Mỹ là thị trường khó tính, thường xuyên thay đổi các chính sách về thuế quan, truy xuất nguồn gốc, lao động cưỡng bức, và gần đây là các điều kiện liên quan đến ESG (môi trường - xã hội - quản trị). Những thay đổi này có thể gây “sốc” cho ngành nếu không chuẩn bị kịp thời.

Từ phía đầu vào, hiện tại hơn 60% nguyên phụ liệu dệt may đang được nhập khẩu từ Trung Quốc. Điều này khiến ngành dễ bị tổn thương do gián đoạn nguồn cung (như trong đại dịch Covid-19, hoặc trong tình huống Trung Quốc siết xuất khẩu). Chúng ta cũng có thể gặp rủi ro về chứng nhận xuất xứ (CO) khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA hoặc CPTPP - vốn yêu cầu sử dụng nguyên liệu nội khối hoặc rõ ràng về nguồn gốc.

Cuộc chiến thương mại kéo dài khiến Mỹ áp dụng các chính sách siết chặt thương mại với hàng hóa từ Trung Quốc, đồng thời chuyển đơn hàng từ Trung Quốc sang các nước thứ ba, trong đó có Việt Nam, giúp ngành dệt may Việt Nam hút đơn hàng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, Việt Nam cũng có thể bị “vạ lây”, nếu hàng hóa Việt bị nghi ngờ “lách xuất xứ” từ Trung Quốc hoặc sử dụng nguyên liệu từ Tân Cương, vùng bị Mỹ cấm nhập khẩu nhiều mặt hàng.

Trong khi đó, cạnh tranh khu vực ngày càng lớn, đặc biệt từ Bangladesh, Ấn Độ, Indonesia…, những nước có chi phí lao động thấp, đang đầu tư mạnh vào chuỗi cung ứng nguyên liệu nội địa. Chi phí sản xuất tại Việt Nam tăng, nhất là chi phí lao động và logistics, khiến biên lợi nhuận giảm sút nếu không tái cấu trúc chuỗi giá trị.

Như vậy, tình thế hiện nay của ngành dệt may Việt Nam là vừa có cơ hội để bứt phá, vừa có nguy cơ bị tổn thương sâu sắc nếu không có những thay đổi chiến lược. Vì vậy, Việt Nam cần tận dụng ưu thế về vị trí địa lý, nhân công lành nghề và mạng lưới FTA để thu hút thêm các đơn hàng mang tính dài hạn từ các thương hiệu toàn cầu đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Đồng thời, Việt Nam cũng cần giảm dần sự phụ thuộc vào nguyên phụ liệu Trung Quốc, đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ và chuyển đổi xanh - bền vững để thích ứng với xu hướng mới của thị trường quốc tế, đặc biệt là Mỹ và châu Âu.

Ngành dệt may cũng cần friend-shoring

Trong bối cảnh bất ổn thương mại và địa chính trị toàn cầu thay đổi nhanh chóng như hiện nay, Việt Nam hoàn toàn có thể và nên trở thành một mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng dệt may thân thiện toàn cầu.

Thứ nhất, Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn từ xu hướng thiết lập chuỗi cung ứng an toàn với các quốc gia thân thiện - friend-shoring. Đây là chiến lược mà Mỹ và nhiều nước phát triển đang theo đuổi để giảm rủi ro từ những thị trường thiếu ổn định hoặc không minh bạch. Việt Nam với vị trí địa chính trị ổn định, chính sách thương mại mở, và nền tảng công nghiệp dệt may vững mạnh, hoàn toàn hội đủ điều kiện để thay thế một phần vai trò cung ứng của Trung Quốc trong mắt các thương hiệu quốc tế.

Thứ hai, để thực sự trở thành một mắt xích quan trọng và bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần vượt lên khỏi vị trí gia công truyền thống, và tham gia sâu hơn vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn, như: thiết kế, phát triển sản phẩm; xây dựng thương hiệu và đặc biệt là nỗ lực đáp ứng các tiêu chuẩn ESG, những điều kiện ngày càng bắt buộc với các nhãn hàng lớn tại Mỹ, châu Âu, Nhật Bản.

Trong bối cảnh có cả cơ hội và thách thức đan xen như trên, để có thể chủ động thiết lập mạng lưới và trở thành một mắt xích quan trọng, doanh nghiệp cần thực hiện:

(1) Đa dạng hóa nguồn cung nguyên, phụ liệu bằng cách chủ động tìm kiếm đối tác từ Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc ASEAN. Về lâu dài, Nhà nước phải cùng doanh nghiệp đầu tư phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước để chủ động nguồn nguyên liệu.

(2) Đầu tư công nghệ - nâng cao năng suất và chất lượng: Chuyển đổi số và hiện đại hóa sản xuất không chỉ giúp tăng năng suất, mà còn là yêu cầu để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giảm phát thải và tuân thủ các yêu cầu ESG ngày càng chặt chẽ từ phía đối tác quốc tế.

(3) Nhà nước xây dựng cơ chế khuyến khích việc hình thành chuỗi: Đối với mỗi chuỗi dệt may mới được hình thành (chuỗi sợi - dệt - nhuộm, hoàn tất - may), Chính phủ cần xem xét cơ chế chi thưởng cho mỗi chuỗi nếu chuỗi đó chứng minh được hiệu quả liên kết thông qua doanh số chuỗi, doanh số sử dụng sản phẩm của nhau, doanh số xuất khẩu… Cơ chế thưởng có thể thực hiện qua hình thức hỗ trợ tiền thuê đất, miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, khấu trừ thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng… hoặc thưởng thông qua cung cấp vốn tín dụng để đầu tư với lãi suất ưu đãi.

(4) Nhà nước cần tiếp tục thúc đẩy việc thực hiện chính sách nâng cao tính thân thiện của Việt Nam trong mắt các đối tác nước ngoài như: Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước, Việt Nam là quốc gia có nền chính trị ổn định và ủng hộ các nhà đầu tư nước ngoài khi kinh doanh đúng pháp luật Việt Nam… Tiếp tục thúc đẩy việc đàm phán các FTA thế hệ mới, chuẩn bị nguồn nhân lực có chất lượng hơn, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi thu hút các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới