Thứ tư, 12/03/2025
27 C
Ho Chi Minh City

Gắn bó đầu đời: Chiếc chìa khóa định hình cảm xúc và mối quan hệ

TS.BS. Phạm Minh Triết

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

A.I

(KTSG) - Nếu những gắn bó đầu đời vì lý do nào đó bị gián đoạn hoặc thiếu hụt, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc và xây dựng mối quan hệ bền vững.

Trẻ em cần một mối quan hệ ổn định và yêu thương với người chăm sóc chính, không chỉ để tồn tại mà còn để phát triển một cách lành mạnh. Ảnh: N.K

Minh Anh (tên bé đã được thay đổi), 4 tuổi, sống cùng ông bà nội ở một tỉnh phía Bắc từ khi mới vài tháng tuổi. Ba mẹ bé làm việc tại TPHCM, chỉ có thể về thăm con vài lần trong năm. Ông bà nội của Minh Anh đã ngoài 80 tuổi, sức khỏe yếu, không thể đưa bé đi chơi hay chăm sóc bé một cách đầy đủ như những đứa trẻ khác. Họ lo cho bé ăn uống, vệ sinh cá nhân, nhưng ngoài những nhu cầu tối thiểu đó, Minh Anh gần như tự chơi một mình suốt ngày. Không có bạn bè, không đi học, bé thường làm bạn với ti vi, chỉ quanh quẩn trong sân nhà, nghịch những chiếc lá rụng hoặc lặng lẽ ngồi nhìn ra đường…

Những gắn bó đầu đời và rối loạn gắn bó

John Bowlby, một nhà tâm lý học người Anh, đã dành nhiều năm nghiên cứu về những đứa trẻ bị tách khỏi cha mẹ trong Thế chiến II. Vào những năm 1940, khi quan sát những trẻ sống trong trại trẻ mồ côi hoặc bị gửi vào bệnh viện trong thời gian dài, ông nhận thấy rằng nhiều em dù được chăm sóc đầy đủ về mặt thể chất nhưng vẫn có biểu hiện trầm uất, thu mình, khó kết nối với người khác. Năm 1951, trong báo cáo nổi tiếng của mình cho Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ông đưa ra một lập luận quan trọng: trẻ em cần một mối quan hệ ổn định và yêu thương với người chăm sóc chính, không chỉ để tồn tại mà còn để phát triển một cách lành mạnh. Từ đó, Bowlby phát triển Thuyết Gắn bó (Attachment Theory), cho rằng sự gắn bó đầu đời có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tâm lý và xã hội của một người.

Vào cuối những năm 1960, một nhà tâm lý học khác, Mary Ainsworth, tiếp tục mở rộng lý thuyết này. Bà đã tiến hành nghiên cứu thực địa tại Uganda vào năm 1954 và sau đó tại Mỹ vào thập niên 1960-1970, nhằm quan sát cách trẻ em tương tác với mẹ trong môi trường tự nhiên. Kết quả dẫn đến một thí nghiệm nổi tiếng vào năm 1969 có tên “Tình huống lạ” (Strange Situation Test). Trong thí nghiệm này, trẻ từ 12 đến 18 tháng tuổi được đưa vào một căn phòng xa lạ cùng mẹ. Sau một thời gian, người mẹ rời đi, để lại trẻ một mình hoặc với người lạ, rồi quay trở lại. Qua cách trẻ phản ứng với sự vắng mặt và trở lại của mẹ, Ainsworth đã phân loại ra các kiểu gắn bó chính.

Những đứa trẻ có gắn bó an toàn (Secure Attachment), chiếm khoảng 60-70% tổng số trẻ được nghiên cứu, phản ứng một cách cân bằng. Khi mẹ rời đi, chúng tỏ ra buồn bã nhưng không quá hoảng loạn, và khi mẹ quay lại, chúng nhanh chóng được an ủi và tiếp tục khám phá xung quanh. Điều này cho thấy chúng có niềm tin vào sự ổn định của mối quan hệ với mẹ.

Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có được cảm giác an toàn này. Khoảng 15-20% trẻ trong nghiên cứu thể hiện gắn bó lo âu - tránh né (Avoidant Attachment). Chúng không tỏ ra quá buồn khi mẹ rời đi, cũng không mừng rỡ khi mẹ quay lại. Dường như chúng đã học cách kìm nén nhu cầu của mình vì nhận ra rằng người chăm sóc không đáng tin cậy hoặc không phản hồi một cách ổn định.

Khoảng 10-15% trẻ lại thể hiện gắn bó lo âu - mâu thuẫn (Ambivalent/Resistant Attachment). Ngay cả khi mẹ có mặt, chúng vẫn bám chặt lấy mẹ, lo lắng về khả năng bị bỏ rơi. Khi mẹ rời đi, chúng hoảng loạn, nhưng khi mẹ quay lại, chúng vừa muốn lại gần vừa tỏ ra giận dữ hoặc cáu kỉnh. Điều này phản ánh sự không nhất quán trong cách người chăm sóc đáp ứng nhu cầu của trẻ.

Cuối cùng, vào những năm 1980, một nhóm nghiên cứu do Mary Main dẫn đầu đã phát hiện ra kiểu gắn bó thứ tư, gắn bó rối loạn (Disorganized Attachment). Những trẻ có kiểu gắn bó này thường có phản ứng mâu thuẫn hoặc kỳ lạ khi gặp lại mẹ, như vừa chạy lại vừa dừng lại, hoặc có những hành vi đông cứng như không biết nên phản ứng thế nào. Kiểu gắn bó này thường thấy ở những trẻ có cha mẹ bạo hành hoặc bị bỏ bê nghiêm trọng.

Nhưng không phải mọi trường hợp gắn bó không an toàn đều chỉ dừng lại ở mức độ phong cách gắn bó. Trong những năm 1990, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng có một nhóm trẻ em không chỉ gặp khó khăn trong việc gắn bó mà còn có những vấn đề nghiêm trọng hơn trong cách chúng tương tác với người khác. Điều này dẫn đến việc DSM-5 chính thức công nhận hai rối loạn gắn bó (Attachment Disorders):

Trẻ mắc rối loạn phản ứng gắn bó (Reactive Attachment Disorder - RAD) thường không thể hiện cảm xúc hoặc tìm kiếm sự an ủi khi gặp khó khăn. Khi có ai đó cố gắng dỗ dành, chúng không phản ứng hoặc thậm chí rút lui, như thể đã từ bỏ hy vọng về một mối quan hệ yêu thương thực sự. Những đứa trẻ này có thể trông vô cảm, ít giao tiếp bằng mắt, không hứng thú với các hoạt động tương tác xã hội, giống như một bức tượng nhỏ bé thu mình trong thế giới riêng của mình.

Ngược lại, trẻ mắc rối loạn gắn bó thiếu phân biệt (Disinhibited Social Engagement Disorder - DSED) lại hành xử quá cởi mở với người lạ. Chúng sẵn sàng ôm hoặc trò chuyện thân mật với bất kỳ ai, mà không có sự cảnh giác thông thường của trẻ em. Thay vì dựa vào một người chăm sóc cố định, chúng tìm kiếm sự chú ý và tình cảm từ bất kỳ ai, như thể không có ranh giới rõ ràng giữa người thân và người xa lạ.

Những phát hiện này đã làm thay đổi cách giới khoa học nhìn nhận về sự phát triển cảm xúc của trẻ, nhấn mạnh rằng những tổn thương trong những năm đầu đời có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.

Hành trình trở về của Minh Anh

Khi Minh Anh được ba mẹ đưa vào TPHCM để thăm khám, ban đầu bác sĩ nghi ngờ bé mắc rối loạn phổ tự kỷ. Bé ít nói, tránh giao tiếp mắt, không biểu lộ cảm xúc nhiều, và hầu như không phản ứng khi ba mẹ cố gắng ôm hay trò chuyện cùng. Nhưng sau khi đánh giá kỹ lưỡng về tiền sử chăm sóc, dù không dám loại trừ hoàn toàn chẩn đoán tự kỷ, bác sĩ nghĩ nhiều đến chẩn đoán Rối loạn phản ứng gắn bó (RAD) - một hệ quả của việc thiếu gắn kết với người chăm sóc từ sớm.

Ba mẹ Minh Anh quyết định tạm gác công việc, dành toàn bộ thời gian cho con. Họ chơi với bé, kiên nhẫn chờ đợi bé phản hồi, tạo ra một môi trường an toàn và yêu thương. Sau sáu tháng, Minh Anh dần thay đổi. Bé bắt đầu mỉm cười khi nhìn thấy ba mẹ, chủ động đến gần họ hơn, và quan trọng nhất, bé không còn lặng lẽ thu mình như trước. Đến một năm sau, Minh Anh đã có thể chơi đùa và kết nối với bạn bè như bao đứa trẻ khác.

Những năm đầu đời đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành mối quan hệ và cảm xúc của một đứa trẻ. Khi trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường an toàn, yêu thương, chúng học cách tin tưởng, kết nối và khám phá thế giới xung quanh một cách lành mạnh. Nhưng khi sự gắn bó ban đầu bị gián đoạn hoặc thiếu hụt, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc và xây dựng mối quan hệ bền vững. May mắn là bộ não trẻ em có khả năng thích nghi tuyệt vời. Với sự quan tâm đúng cách, trẻ từng trải qua thiếu hụt gắn bó vẫn có thể học lại cách kết nối, tìm được cảm giác an toàn và phát triển toàn diện.

Tài liệu tham khảo:

- Main, M., & Solomon, J. (1990). Procedures for identifying infants as disorganized/disoriented during the Ainsworth Strange Situation. In M. T. Greenberg, D. Cicchetti, & E. M. Cummings (Eds.), Attachment in the preschool years: Theory, research, and intervention (pp. 121–160). The University of Chicago Press

- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Arlington, VA: Author.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới