Thứ Hai, 1/12/2025
32.8 C
Ho Chi Minh City

Đô thị thông minh (bài 2): cơ chế đặc thù song hành cùng tư duy kiến tạo

Nguyễn Văn Chương*

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

A.I

(KTSG Online) - Đà Nẵng đang thực hiện hóa tham vọng trở thành thành phố phố thông minh thông qua việc đồng bộ hóa ba đề án phát triển khoa học công nghệ (KHCN), Chuyển đổi số (CĐS) và thành phố đổi mới Sáng tạo (ĐMST). Phân tích cho thấy, yếu tố quyết định sự thành công và tính hiệu quả của “kiềng ba chân” này không nằm ở nội dung chi tiết của từng đề án, mà ở khả năng tạo lập một hành lang pháp lý kiến tạo, linh hoạt.

Một góc Khu công nghệ cao Đà Nẵng - nơi có nhiều tiềm năng thu hút các dự án ứng dụng công nghệ. Ảnh: TL

Hành lang này phải khai thác triệt để các cơ chế đặc thù được trao và áp dụng mô hình Thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox), từ đó tạo ra động lực vượt trội để thành phố trở thành trung tâm công nghệ và ĐMST kết nối quốc tế.

Bốn trụ cột pháp lý

Để bảo đảm sự đồng bộ và tính chiến lược trong triển khai ba Đề án KHCN, CĐS và ĐMST, Đà Nẵng cần đặt các chiến lược này trong khuôn khổ thể chế quốc gia và sử dụng hiệu quả chính sách đặc thù.

Trong số đó, Nghị quyết 136/2024/QH15 chính là “công cụ can thiệp chính sách” mạnh mẽ nhất, cho phép thành phố vượt qua các rào cản pháp lý chung để thí điểm các cơ chế đặc thù về ưu đãi thuế, phí, thủ tục, và quan trọng nhất là áp dụng mô hình Thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox) trong các lĩnh vực tiên phong như Trí tuệ nhân tạo (AI), Bán dẫn và Tài chính Công nghệ (Fintech). Chính cơ chế này tạo ra sự khác biệt, thu hút nguồn lực chất lượng cao và đẩy nhanh tốc độ ứng dụng công nghệ mới.

Hơn thế nữa, để các đề án ĐMST và CĐS có chiều sâu và tính hội nhập cao, thành phố cần chủ động liên kết chiến lược với “bộ tứ trụ cột” thể chế quốc gia. Nếu Nghị quyết 57-NQ/TW đã xác định KHCN, ĐMST, CĐS là đột phá chiến lược, thì Nghị quyết 59-NQ/TW lại cung cấp căn cứ pháp lý để củng cố chiến lược xây dựng trung tâm tài chính số (Fintech Hub) và thu hút FDI công nghệ cao, gắn CĐS Đà Nẵng với vai trò trung tâm khu vực. Việc này được tiếp nối bởi Nghị quyết 66-NQ/TW, cơ sở pháp lý vững chắc để triển khai “Regulatory Sandbox” mở rộng, áp dụng các cơ chế đặc thù về CĐS, nhằm thu hút nhân tài, vốn và kết nối quốc tế một cách thông thoáng nhất. Cuối cùng, Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp số là động lực, cần được khai thác để tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp tiên phong trong AI và bán dẫn, tạo thành một hành lang chính sách liên hoàn, hỗ trợ từ vĩ mô đến vi mô.

Bài học quốc tế và tư duy đột phá

Cơ chế đặc thù chỉ phát huy hết hiệu quả khi được kết hợp với tư duy đột phá và chủ động học hỏi kinh nghiệm quốc tế để dịch chuyển trọng tâm. Theo đó, để không bị mắc kẹt ở mô hình gia công (outsourcing) như lâu nay khi nhắc đến phát triển công nghệ, Đà Nẵng bắt buộc phải học tập kinh nghiệm từ các trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới (như Singapore, Israel, Thâm Quyến) để dịch chuyển trọng tâm thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) sang mô hình nghiên cứu và phát triển (R&D) và sản xuất công nghệ lõi.

Trải nghiệm dịch vụ thực tế ảo trong lĩnh vực khách sạn. Ảnh: Nhân Tâm

Việc đầu tiên là thay đổi chính sách nhân tài theo hướng linh hoạt hơn. Thay vì chỉ ưu đãi thuế, thành phố nên mạnh dạn cấp “Startup Visa” hoặc “Visa Chuyên gia” 5 năm và miễn giấy phép lao động cho các chuyên gia quốc tế ngay lập tức, vì đây là yếu tố thu hút nguồn lực then chốt, mang tính cạnh tranh toàn cầu.

Bên cạnh chính sách nhân tài, kinh nghiệm quốc tế còn chỉ ra tầm quan trọng của cơ chế “First Customer” (Khách hàng tiên phong). Theo đó, chính quyền thành phố đóng vai trò là khách hàng đầu tiên mua và ứng dụng các sản phẩm công nghệ mới, chẳng hạn như đưa chip Việt vào thiết bị IoT hành chính đô thị, hệ thống giám sát môi trường hay giao thông.

Một đơn hàng ban đầu, dù quy mô nhỏ, có giá trị lớn hơn nhiều so với ưu đãi thuế, bởi nó tạo ra niềm tin và bằng chứng thị trường vững chắc cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và R&D.

Để bứt phá, Đà Nẵng cần đưa ra những cam kết cụ thể, khác biệt và cạnh tranh vượt trội để thu hút các dự án công nghệ lõi (AI, Bán dẫn, Fintech), bắt đầu từ việc xây dựng hệ sinh thái hạ tầng tiên tiến. Việc này đòi hỏi phải có Data Center AI chuyên dụng phục vụ tính toán AI và xử lý Dữ liệu lớn; các AI Lab & Lab-Fab Bán dẫn phục vụ thiết kế, sản xuất thử nghiệm chip; và phát triển Digital Hub cùng trạm trung chuyển cáp quang biển quốc tế, nhằm đảm bảo tốc độ và an ninh mạng, là điều kiện tiên quyết cho các tập đoàn toàn cầu.

Cùng với hạ tầng, giải pháp hành chính phải được tăng tốc. Để tránh tình trạng “chính sách tốt nhưng khó dùng,” việc triển khai phải đi theo hướng nhanh – rõ – thống nhất. Giải pháp hành chính cấp thiết được đề xuất là thiết lập cơ chế một cửa bán dẫn. Mục tiêu là rút ngắn đáng kể thời gian xử lý các vấn đề then chốt: dưới 45 ngày cho các dự án chiến lược và dưới 20 ngày cho hồ sơ chuyên gia quốc tế. Việc ban hành bộ thủ tục chuẩn và checklist thống nhất cho doanh nghiệp thiết kế chip, đóng gói và R&D sẽ loại bỏ được sự phức tạp về thủ tục, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng.

Cuối cùng, để “Regulatory Sandbox” không chỉ là “thử nghiệm trên giấy” mà thực sự trở thành động lực chuyển đổi, Đà Nẵng cần chủ động tránh 4 sai lầm chiến lược đã được chứng minh qua kinh nghiệm quốc tế. Đó là “Thung lũng Chết Tài chính”, xung đột sở hữu trí tuệ (IP) và chuyển giao công nghệ, mô hình “Nhà nước tự chọn công nghệ” và xa rời thực tiễn.

Thành phố cần xây dựng một hệ sinh thái tài chính đa tầng được đặt đúng vị trí trong chuỗi giá trị. Điều này nhằm bảo đảm các dự án nghiên cứu tốt không bị đứt gãy giữa giai đoạn nghiên cứu và thương mại hóa do thiếu vốn.

Hệ thống sở hữu trí tuệ (IP) và chuyển giao công nghệ rõ ràng được thiết lập ngay từ đầu, đặc biệt là tại các viện/trường đại học, để quá trình thương mại hóa sản phẩm không bị ách tắc. Cơ quan quản lý không nên tự lựa chọn dự án để hỗ trợ, mà cần thiết kế cơ chế cạnh tranh mở, với việc đánh giá độc lập (thường là bởi các chuyên gia quốc tế hoặc quỹ đầu tư tư nhân) để bảo đảm tính khách quan và hiệu quả thị trường. Bên cạnh đó, “Sandbox” phải tập trung giải quyết các bài toán thị trường thực tế của địa phương, chẳng hạn như nhu cầu về xử lý chất thải thông minh, công nghệ xanh, y sinh nhẹ, thay vì chỉ theo đuổi các công nghệ “thời thượng” nhưng thiếu tính ứng dụng địa phương.

Và “Regulatory Sandbox” của Đà Nẵng làm sao cần tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế nếu muốn thu hút thị trường vốn và các nhà đầu tư công nghệ sâu.

Bằng việc áp dụng một cách thông minh các cơ chế đặc thù, đặc biệt là Regulatory Sandbox, và chủ động phòng ngừa các rủi ro nêu trên, Đà Nẵng có thể tạo ra một lợi thế cạnh tranh về thể chế rõ rệt, thúc đẩy sự hội tụ của nhân tài và dòng vốn quốc tế trong các lĩnh vực công nghệ chiến lược.

Mục tiêu định lượng của thành phố đổi mới sáng tạo Đà Nẵng đến 2030

  • Tỷ trọng kinh tế số ≥ 35% GRDP.
  • Đóng góp TFP (Năng suất nhân tố tổng hợp) ≥ 55%.
  • Vốn đầu tư vào doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo ≥ 300 triệu USD.
  • Tỷ lệ xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao ≥ 50%.
  • Phấn đấu vào Top 300 hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu (theo xếp hạng của Startup Blink).
  • Phấn đấu vào Top 50 đô thị thông minh thế giới.
  • Ít nhất 05 sản phẩm Sandbox triển khai thực tế.

(Tác giả tổng hợp và gợi ý)

*Quản lý chương trình Khởi nghiệp Thuỵ Sĩ (Swiss EP) Đà Nẵng

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới