(KTSG Online) - Những hàng dài chờ xem concert, vé bán sạch trong vài chục phút và phim Việt trăm tỉ cho thấy giải trí đang trở thành ngành kinh tế giàu tiềm năng. Doanh nghiệp đầu tư mạnh, thương hiệu gia nhập cuộc chơi và giới trẻ chi tiêu bứt phá đang định hình diện mạo mới của thị trường.
- Làm ‘sống dậy’ tư liệu văn hóa Việt nhờ trí tuệ nhân tạo
- Khai phá tiềm năng ‘tỉ đô’ của công nghiệp văn hóa
Trong một buổi chiều cuối năm 2024, hàng dài người đứng chờ vào khu “zone” để xem đêm diễn trực tiếp của “Anh trai say hi” - chương trình thực tế gây sốt trên truyền hình. Sức hút của chương trình mạnh đến mức ê kíp sản xuất quyết định đưa các nghệ sĩ lên sân khấu thật, thay vì chỉ xuất hiện qua những tập phát sóng được biên tập sẵn.
Không lâu sau đó, sức hút của các chương trình “anh trai” tiếp tục được chứng minh bằng hiện tượng cháy vé của “Anh trai vượt ngàn chông gai”. Ở đêm diễn thứ ba và thứ tư, vé được quét sạch chỉ trong vòng chưa đầy 1 tiếng sau mở bán - con số được xem như một mốc mới của thị trường concert Việt Nam.
Những hiện tượng này phản ánh sự thay đổi quan trọng: văn hóa Việt Nam đang dịch chuyển từ vai trò nâng đỡ tinh thần sang trở thành một ngành kinh tế có sức tạo giá trị. Đêm diễn liên tục “cháy vé”, phim Việt trăm tỉ và sức mua các sản phẩm sáng tạo tăng mạnh cho thấy thị trường văn hóa - giải trí đã đủ lớn để vận hành một chuỗi sản xuất - phân phối - tiêu thụ hoàn chỉnh.
Thị trường giải trí Việt Nam vài năm trở lại đây chứng kiến tốc độ tăng trưởng mạnh, đặc biệt khi các doanh nghiệp tư nhân như DatVietVAC, Yeah1, Forest Studio hay Zeit Media liên tục đầu tư vào gameshow, concert, nội dung số và chương trình thực tế. Quy mô sản xuất lớn đem lại doanh thu đáng kể và ảnh hưởng rộng rãi tới truyền thông đại chúng.
DatVietVAC, đơn vị đứng sau “Anh trai say hi”, “2 ngày 1 đêm”, phát triển một hệ sinh thái khép kín từ truyền hình, sản xuất nội dung đến dịch vụ cung cấp nội dung (OTT) và quản lý nghệ sĩ, tạo nguồn thu ổn định và phân tán rủi ro.
Trong khi đó, Yeah1 chọn chiến lược đầu tư tập trung vào các chương trình có khả năng lan tỏa mạnh trên mạng xã hội. Kết quả năm 2024, Yeah1 đạt doanh thu khoảng 1.007 tỉ đồng, lợi nhuận sau thuế gần 127 tỉ đồng - mức cao nhất sáu năm của doanh nghiệp này.
Đằng sau những thành công này là cuộc chơi “tất tay” cho truyền thông và marketing. Ngân sách dành cho những khoản có thể chiếm 10-30% tổng đầu tư cho mỗi show; các chương trình lớn tiêu tốn 15-20 tỉ đồng một mùa.
Điểm đáng chú ý là dòng vốn không chỉ đến từ các nhà sản xuất nội dung mà còn từ thương hiệu và ngân hàng - những đơn vị nhìn thấy cơ hội kết hợp cảm xúc khán giả với giá trị thương mại.
Danh sách tài trợ ngày càng “nặng ký” như “Anh trai say hi” có VIB và Boncha; “Anh trai vượt ngàn chông gai” quy tụ Techcombank, Búp Non Tea 365... Sự xuất hiện của thương hiệu phủ khắp sân khấu đến Facebook, TikTok, YouTube giúp các nhà băng ghi dấu trong tâm trí khán giả mà không gây cảm giác áp đặt.
Hiệu quả truyền thông thể hiện tức thì, theo một thống kê, trong tháng chương trình phát sóng, VIB ghi nhận lượng thảo luận tăng hơn 64% và số người tham gia thảo luận tăng 67%. Techcombank đầu tư khi hiệu ứng “Trống cơm” bùng nổ - một chiến lược “đặt cược có điều kiện” cho thấy ngân hàng tính toán kỹ dựa trên lợi ích truyền thông.
Các ngân hàng cũng tận dụng concert - gameshow để tạo hoạt động kích cầu như tặng vé cho khách mở thẻ và tích điểm. Những ưu đãi gắn trực tiếp trải nghiệm âm nhạc với hành vi tài chính đã biến sự kiện giải trí thành công cụ bán hàng mềm đầy cảm xúc.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, sự hiện diện trong concert và gameshow mang lại cho ngân hàng ưu thế mà quảng cáo truyền thống khó đạt được: gia tăng mạnh nhận diện thương hiệu, tạo trải nghiệm gần gũi và tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng trẻ, tệp chính của các sản phẩm thẻ và ngân hàng số.
Không chỉ xuất hiện dày đặc trong gameshow hay concert, các nhãn hàng hiện nay còn lấn sân mạnh mẽ vào lĩnh vực phim ảnh. Trường hợp của Trấn Thành là ví dụ điển hình: từ những web drama trên YouTube cho đến các bộ phim chiếu rạp, một số dự án của anh đều có bóng dáng của một hoặc nhiều thương hiệu đồng hành.
"Cái bắt tay" mới đây giữa Trấn Thành và VIB trong “Bộ tứ báo thủ” cho thấy xu hướng thương hiệu không còn đứng ngoài quan sát mà đang trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất nội dung, biến phim ảnh thành một kênh truyền thông - thương mại có sức lan tỏa lớn.
Ở quy mô rộng hơn, sự bắt tay giữa doanh nghiệp nội dung và ngân hàng đang góp phần thúc đẩy công nghiệp giải trí Việt Nam trưởng thành. Gameshow, concert hay phim ảnh dần trở thành các nền tảng đầu tư - kinh doanh với quy mô vốn hàng nghìn tỉ đồng, “mảnh đất màu mỡ” với các nhà đầu tư.
Sức nóng của thị trường giải trí thế hệ mới cũng khiến nhiều ông lớn sản xuất bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về việc đưa lĩnh vực này vào kinh doanh trực tiếp thay vì làm thương hiệu thông qua tài trợ. Mới đây, Vingroup cũng “say hi” với lĩnh vực này khi thành lập công ty sản xuất phim.
Cụ thể, CTCP Phát triển điện ảnh V-Film vừa được thành lập vào cuối tháng 9 và có địa chỉ tại Khu đô thị Vinhomes Riverside, Hà Nội. Công ty có 8 ngành nghề kinh doanh, trong đó nổi bật là sản xuất và phát hành phim điện ảnh, chương trình truyền hình, hoạt động nhiếp ảnh, ghi âm và xuất bản âm nhạc.
Tất cả động thái trên cho thấy, công nghiệp giải trí không còn là “sân chơi” của riêng nhà sản xuất, mà là một hệ sinh thái xoay quanh cảm xúc và hành vi thương mại của khán giả. Bài toán không chỉ nằm ở việc làm show hot mà ở khả năng biến sức nóng thành tài sản kinh tế bền vững.
Thành công của mô hình concert kết hợp nhãn hàng trong thời gian qua có sự đóng góp rất lớn từ giới trẻ - nhóm khán giả vừa đông đảo vừa sẵn sàng chi tiêu.
Chia sẻ về lý do “mở hầu bao” cho các đêm nhạc, Quỳnh Anh (24 tuổi, nhân viên văn phòng tại TPHCM) cho biết động lực lớn nhất của cô chính là thần tượng. “Như ‘Anh trai say hi chẳng hạn’, mình thích Hieuthuhai, Issac nên khi biết các anh diễn là sẵn sàng mua vé,” cô nói.
Trên thực tế, mức giá vé của các show nổi tiếng hiện nay không hề rẻ: Anh trai say hi dao động từ 800.000 đồng đến 12 triệu đồng; Anh trai vượt ngàn chông gai từ 800.000 đến 8 triệu đồng.
Một số concert quốc tế như concert của ca sĩ G-Dragon tổ chức tại Hà Nội mới đây còn cao hơn, từ 1 đến 8 triệu đồng tùy vị trí. Dù vậy, những con số này vẫn không làm chùn bước nhóm khán giả trẻ.
Theo khảo sát của BCG và UOB, giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là Gen X và nữ giới, đang chi tiêu mạnh tay hơn cho giải trí - văn hóa, du lịch trải nghiệm hay ẩm thực cao cấp.
Điều này bắt nguồn từ sự thay đổi trong thang giá trị tiêu dùng: giải trí không còn là một hoạt động thư giãn đơn thuần, mà trở thành cách thể hiện bản sắc cá nhân. Mạng xã hội càng thúc đẩy xu hướng này, khi mọi khoảnh khắc tham dự sự kiện đều có thể trở thành nội dung chia sẻ. Nhu cầu có chỗ ngồi đẹp, trải nghiệm ấn tượng để check-in, quay vlog hay lưu giữ kỷ niệm từ đó cũng gia tăng.
Áp lực học tập, công việc và nỗi lo tương lai khiến những trải nghiệm này trở thành “van xả” giúp người trẻ cân bằng cảm xúc. Cùng lúc, sự tự chủ tài chính của người trẻ, với thu nhập từ nhiều nguồn mới như kinh tế sáng tạo, freelance hay bán thời gian, khiến họ dễ dàng sống ưu tiên trải nghiệm hơn sắm sửa tài sản. Hệ sinh thái bán vé - thanh toán số phát triển nhanh cũng giúp việc tiếp cận concert hoặc sự kiện giải trí trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết, liên tục kích thích tiêu dùng.
“Được hòa vào đám đông, được nhìn thấy thần tượng và hát theo họ là cảm giác rất đáng tiền,” Quỳnh Anh chia sẻ.
Xu hướng tiêu dùng này xuất hiện đúng thời điểm Việt Nam đặt ra chiến lược lớn cho sự phát triển của công nghiệp văn hóa. Mới đây, Thủ tướng Phạm Minh Chính ký Quyết định 2486/ phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn 2045.
Chiến lược xác định 10 ngành chủ chốt cần ưu tiên như điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, phần mềm - game, quảng cáo, du lịch văn hóa, thủ công mỹ nghệ, thiết kế sáng tạo, xuất bản, truyền hình - phát thanh…
Mục tiêu đến năm 2030 là tăng trưởng bình quân 10% mỗi năm và đóng góp 7% GDP. Đến năm 2045, ngành công nghiệp văn hóa hướng tới mức đóng góp 9% GDP và đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về văn hóa - giải trí trong khu vực.
Giai đoạn đến 2030 sẽ tập trung phục vụ thị trường trong nước và mở rộng xuất khẩu; còn giai đoạn đến 2045 hướng tới chuyên nghiệp hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm văn hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Sự bùng nổ của concert, gameshow, phim ảnh và những cú “cháy vé” liên tiếp cho thấy Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mới, nơi văn hóa - giải trí không còn đứng bên lề mà trở thành một động lực phát triển kinh tế. Khi doanh nghiệp tư nhân mạnh tay đầu tư, ngân hàng - nhãn hàng tham gia sâu vào hệ sinh thái nội dung và giới trẻ trở thành lực kéo tiêu dùng chủ đạo, thị trường giải trí đã hội đủ ba yếu tố: vốn, mô hình và nhu cầu.
Điều Việt Nam cần lúc này không chỉ là những chương trình “gây sốt”, mà là năng lực biến sức nóng thành chuỗi giá trị bền vững: bản quyền format, nền tảng nội dung, thương hiệu nghệ sĩ, dữ liệu người xem và hệ sinh thái thương mại xoay quanh cảm xúc khán giả.
Nếu làm được điều đó, văn hóa - giải trí sẽ không chỉ góp phần làm phong phú đời sống tinh thần mà còn trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn. Ở đó, sáng tạo trở thành tài sản, khán giả trở thành thị trường, và cảm xúc trở thành nguồn lực giúp Việt Nam tạo nên một “làn sóng” như cách Hàn Quốc đã làm trong thập kỷ tới.






