Thứ Hai, 17/11/2025
32.8 C
Ho Chi Minh City

Áp thuế với vàng: cần có bước đi hợp lý

An Nhiên

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

(KTSG) - Chính sách nào cũng phải dung hòa giữa mục tiêu quản lý và quyền lợi chính đáng của người dân. Với vàng - “của để dành” gắn bó nhiều thế hệ, điều quan trọng không chỉ là thu được bao nhiêu thuế, mà còn là cách tạo dựng niềm tin để người dân sẵn sàng bước ra khỏi quầy giao dịch ngầm, cầm tờ hóa đơn hợp pháp trên tay mà không cảm thấy bị thiệt thòi.

Gần 30 năm bán hàng xén ở một khu chợ nhỏ ngoại thành Hải Phòng, bà Ái dành dụm từng đồng lãi ít ỏi để mua vàng cất giữ. Sau bao năm tằn tiện, bà gom được ba cây vàng để sửa sang căn nhà các cụ để lại. Nghe tin sắp tới có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân nếu bán vàng, bà lo lắng: “Tôi mua để tiết kiệm, đâu phải đầu cơ, sao giờ bán ra lại phải đóng thuế?”.

Câu chuyện của bà Ái không hiếm. Ở nước ta, vàng được coi là “của để dành”, là kênh tích trữ an toàn trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động. Vì thế, thông tin Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 278/NQ-CP, yêu cầu dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi) phải quy định rõ rằng, thu nhập từ mua bán vàng thuộc diện chịu thuế, lập tức gây ra nhiều tranh luận.

Chính phủ lý giải khá rõ ràng về mục tiêu chính sách, đó là minh bạch hóa thị trường, chống đầu cơ, hạn chế rủi ro “vàng hóa” nền kinh tế. Xét ở góc độ lý thuyết, áp thuế thu nhập cá nhân với hoạt động giao dịch vàng đúng là mũi tên trúng nhiều đích. Vàng vật chất vốn là kênh cất trữ tài sản và giao dịch ẩn danh, tiềm ẩn nguy cơ rửa tiền, tài trợ cho các hoạt động bất hợp pháp và trốn thuế thu nhập cá nhân thông qua đầu cơ; áp thuế có thể giúp chống thất thu ngân sách và góp phần ngăn chặn các hoạt động phi pháp này.

Bên cạnh đó, chính sách thuế có khả năng hướng dòng vốn đầu tư vào vàng sang các kênh sản xuất, kinh doanh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, khi các giao dịch được kiểm soát chặt chẽ hơn, Nhà nước sẽ có thêm công cụ quản lý cung - cầu và can thiệp thị trường khi cần thiết để thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước - thế giới, ổn định tâm lý và tỷ giá. Với quy mô giao dịch lớn của thị trường vàng, ngân sách nhà nước cũng có thêm nguồn thu đáng kể.

Đây đều là những mục tiêu chính đáng, nhưng giữa lý thuyết và thực tế vẫn còn khoảng cách. Giao dịch vàng vật chất ở nước ta lâu nay chủ yếu dựa vào thói quen tiền mặt và hóa đơn viết tay, không có cơ chế lưu ký như chứng khoán. Một người bán vàng sau 10 năm cất giữ thì lấy gì làm bằng chứng cho “giá vốn”?

Đó là chưa kể, muốn quản lý được toàn bộ thị trường vàng, cơ quan thuế phải có hệ thống công nghệ cực kỳ phức tạp: mỗi miếng vàng gắn mã định danh, giao dịch điện tử hóa, dữ liệu lưu giữ tập trung như chứng khoán. Không dễ để triển khai ngay một dự án hạ tầng khổng lồ và tốn kém như vậy.

Cái khó của bài toán còn nằm ở chỗ phân biệt giữa tích trữ với đầu cơ. Người dân mua vàng để cất giữ, phòng rủi ro khác xa với những người mua đi bán lại để kiếm lời từ chênh lệch giá. Nếu áp thuế mà đánh đồng cả hai, chắc chắn sẽ gây phản ứng xã hội.

Thực tế, các quốc gia cũng không giống nhau trong cách quản lý vàng. Ở Mỹ hay châu Âu, vàng được coi là tài sản đầu tư, đánh thuế thu nhập từ lãi vốn khi bán ra. Ở Ấn Độ, nơi vàng vừa là tài sản, vừa là văn hóa, chính phủ nước này áp thuế nhập khẩu cao và thuế giá trị gia tăng, nhưng cũng phải đối diện với tình trạng buôn lậu vàng và chợ đen rất lớn. Bài học chung là: thuế chỉ có ý nghĩa khi đi kèm hạ tầng quản lý và cơ chế thực thi đủ mạnh.

Ở nước ta, trong thảo luận ban đầu, nhiều chuyên gia đồng tình với việc đưa thu nhập từ kinh doanh vàng vào diện chịu thuế thu nhập cá nhân. Việc này cần thiết trong bối cảnh thị trường xuất hiện nhiều dấu hiệu đầu cơ, giá vàng trong nước liên tục chênh lệch lớn so với thế giới. Trước mắt, chính sách này sẽ tác động tức thời trong việc hạn chế tình trạng đầu cơ, góp phần điều chỉnh hành vi trên thị trường. Về lâu dài, đây có thể trở thành công cụ quan trọng để hướng dòng giao dịch vàng vào khuôn khổ minh bạch, giúp thị trường phát triển lành mạnh và bền vững hơn.

Tuy nhiên, chuyên gia cũng nhấn mạnh, đây không phải là chính sách có thể áp dụng ngay lập tức, mà cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đi vào cuộc sống một cách hiệu quả. Trước hết là phải có lộ trình rõ ràng, kèm theo truyền thông minh bạch để người dân hiểu rằng mục tiêu chính không phải là tận thu, mà là xây dựng một thị trường minh bạch, an toàn hơn.

Thuế suất cũng cần được thiết kế hợp lý, giai đoạn đầu nên ở mức rất thấp, nhằm mục tiêu tạo thói quen lấy hóa đơn, chứ không đặt nặng chuyện tăng thu ngân sách. Nếu mức thuế quá cao ngay từ đầu, nguy cơ đẩy giao dịch ra chợ đen là khó tránh khỏi. Song song đó, hạ tầng công nghệ phải đi trước một bước. Các cửa hàng vàng cần áp dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, hệ thống phải đơn giản, thuận tiện, đồng thời khuyến khích mạnh mẽ việc thanh toán không dùng tiền mặt.

Quan trọng hơn, cần nghiên cứu kỹ lưỡng để có chính sách phù hợp cho “vàng đầu cơ” và “vàng tích trữ”. Nhà nước cũng cần tạo ra những kênh đầu tư thay thế đủ hấp dẫn và an toàn, từ thị trường chứng khoán đến trái phiếu, để người dân có thêm lựa chọn thay vì chỉ gắn bó với vàng. Và chính sách thuế chỉ phát huy tác dụng khi đi kèm chế tài đủ mạnh, có cơ chế kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm những hành vi mua bán vàng không hóa đơn, thao túng giá hay lũng đoạn thị trường.

Suy cho cùng, chính sách nào cũng phải dung hòa giữa mục tiêu quản lý và quyền lợi chính đáng của người dân. Với vàng - “của để dành” gắn bó nhiều thế hệ, như câu chuyện của bà Ái, điều quan trọng không chỉ là thu được bao nhiêu thuế, mà còn là cách tạo dựng niềm tin để người dân sẵn sàng bước ra khỏi quầy giao dịch ngầm, cầm tờ hóa đơn hợp pháp trên tay mà không cảm thấy bị thiệt thòi. Minh bạch hóa thị trường vàng là xu hướng tất yếu, nhưng sự minh bạch ấy sẽ ý nghĩa hơn nhiều khi đi cùng với sự công bằng, thấu hiểu và một lộ trình phù hợp.

1 BÌNH LUẬN

  1. Cần nhìn vào nguyên nhân gốc rễ của hiện tượng giá vàng bất ổn, leo cao liên tục thời gian qua. Ngoài yếu tố biến động từ bên ngoài, nguyên nhân nội tại bên trong mới là quan trọng nhất. Khi giá cả vàng bình ổn, thị trường kinh doanh vàng sẽ chuyển hướng phần lớn nhu cầu sang trang sức, mỹ nghệ hơn là nhu cầu cất trữ. Nhưng khi giá biến động mạnh, nhu cầu cất trữ sẽ trỗi dậy, mua là chính, bán là hãn hữu. Như vậy thuế, không phải là công cụ chống được đầu cơ vàng hữu hiệu. Trừ khi áp thuế cao nhất (bằng 100% giá trị tài sản), khi đó cung cầu thị trường sẽ bị hủy hoại thay vì phát triển theo quy luật bình thường. Hệ lụy kéo theo là nhà nước chỉ thu được một lần, thay vì luôn tạo được nguồn thu bền vững, thường xuyên do cung cầu thị trường vận hành liên tục. Nhà nước, không chỉ là nhà quản lý, mà còn là nhà kinh doanh lớn nhất,có vai trò điều tiết và điều hòa thị trường mang tính dài hạn.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới