(KTSG) - Vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, là động lực thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia. Tuy nhiên, tính phức tạp của các giao dịch, sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia, và rủi ro trong quá trình vận chuyển đã khiến tranh chấp hợp đồng trở thành một vấn đề phổ biến.
Việc hiểu rõ các vấn đề pháp lý và phương pháp giải quyết tranh chấp không chỉ giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn góp phần duy trì sự ổn định của hoạt động thương mại quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích một cách chuyên sâu những lưu ý cốt lõi và các phương pháp giải quyết hiệu quả nhất đối với các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển.

Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là gì?
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế được quy định tại nhiều văn bản pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
Theo điều 145, Bộ luật Hàng hải năm 2015, hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển được quy định như sau:
1. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là thỏa thuận được giao kết giữa người vận chuyển và người thuê vận chuyển, theo đó người vận chuyển thu giá dịch vụ vận chuyển do người thuê vận chuyển trả và dùng tàu biển để vận chuyển hàng hóa từ cảng nhận hàng đến cảng trả hàng.
2. Hàng hóa là máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu, hàng tiêu dùng và các động sản khác, kể cả động vật sống, container hoặc công cụ tương tự do người giao hàng cung cấp để đóng hàng được vận chuyển theo hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Dựa vào đó, hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường biển được hiểu là hoạt động của người vận chuyển dùng tàu biển để vận chuyển hàng hóa từ cảng nhận đến cảng trả hàng trên cơ sở một hợp đồng vận chuyển đã được ký kết với người thuê vận chuyển và người thuê vận chuyển có nghĩa vụ trả cước phí vận chuyển.
Cơ sở pháp lý điều chỉnh
Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển chịu sự chi phối của một hệ thống pháp luật phức tạp, bao gồm pháp luật quốc gia và các công ước, tập quán quốc tế. Tại Việt Nam, các văn bản pháp luật chính bao gồm Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Hàng hải 2015 (đặc biệt là chương VII) và Luật Thương mại 2005. Mặc dù Việt Nam chưa là thành viên của các công ước quốc tế quan trọng như Quy tắc Hamburg 1978 hay Quy tắc Rotterdam 2009, Bộ luật Hàng hải Việt Nam lại được xây dựng dựa trên tinh thần của Quy tắc Hague-Visby 1968. Do đó, việc tham chiếu các quy tắc này là cần thiết để có cách diễn giải và áp dụng pháp luật phù hợp với thông lệ quốc tế.
Các loại hợp đồng vận tải biển
Để hiểu rõ về tranh chấp trong vận tải biển, điều quan trọng là phải nắm vững nền tảng pháp lý và các loại hợp đồng phổ biến. Theo điều 146 Bộ luật Hàng hải, các hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển được chia thành hai loại chính: hợp đồng vận chuyển theo chuyến và hợp đồng vận chuyển theo chứng từ vận chuyển.
Phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển sẽ có thể phát sinh những tranh chấp nhất định. Tuy nhiên, bằng cách trang bị kiến thức pháp lý vững vàng, chủ động kiểm tra và đánh giá các điều khoản hợp đồng ngay từ đầu, đồng thời tuân thủ chặt chẽ các thời hạn pháp lý, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro và giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả.
Hợp đồng vận chuyển theo chuyến (Charterparty): là loại hợp đồng mà người vận chuyển dành nguyên tàu hoặc một phần tàu cụ thể để vận chuyển hàng hóa. Loại hợp đồng này thường được áp dụng cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn ở dạng hàng xá (in bulk) như than đá, quặng, ngũ cốc, xi măng, hoặc dầu thô...
Một trong những đặc điểm nổi bật của hợp đồng theo chuyến là tính linh hoạt cao. Lịch trình và hành trình của tàu có thể được điều chỉnh tùy theo thỏa thuận giữa các bên, và cước phí cũng được ấn định dựa trên sự đàm phán chứ không theo biểu giá cố định. Hợp đồng này thường được thể hiện dưới dạng Charterparty hoặc Fixture Note. Quan trọng hơn, loại hợp đồng này không bị ràng buộc bởi các điều khoản ấn định sẵn bởi một bên như vận đơn, cho phép các bên có quyền thỏa thuận rộng rãi về các điều kiện vận chuyển, xếp/dỡ hàng hóa và các điều khoản khác.
Hợp đồng vận chuyển theo chứng từ vận chuyển: Ngược lại với hợp đồng theo chuyến, hợp đồng vận chuyển theo chứng từ vận chuyển không yêu cầu người vận chuyển dành nguyên tàu hay một phần tàu cụ thể cho người thuê. Thay vào đó, việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện dựa trên chủng loại, số lượng, kích thước hoặc trọng lượng. Đây là hình thức phổ biến cho việc vận chuyển hàng được đóng trong container, với các mặt hàng đa dạng như quần áo, đồ điện tử, đồ gia dụng...
Loại hợp đồng này thường được thể hiện thông qua các chứng từ vận chuyển. Phổ biến nhất là vận đơn (B/L), một chứng từ đóng vai trò là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng, và chứng từ sở hữu hàng hóa. Ngoài ra, các chứng từ khác như giấy gửi hàng đường biển hay các chứng từ tương đương cũng được sử dụng.
Các dạng tranh chấp phổ biến trong vận tải biển
Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế thường phát sinh từ các nguyên nhân chính sau:
- Khiếu nại hướng tới người vận chuyển: Khiếu nại hư hỏng, mất mát hàng hóa; tàu không trả hàng; dùng vận đơn giả để lấy hàng/giao hàng không vận đơn gốc; thời gian vận chuyển không đảm bảo...
- Khiếu nại hướng tới bên thuê vận chuyển/giao hàng/nhận hàng: giao hàng chậm trễ; bên nhận hàng không nhận hàng/nhận hàng muộn; hàng hóa chuyên chở gây thiệt hại cho người vận chuyển

Các vấn đề pháp lý cần lưu ý
- Thẩm quyền giải quyết tranh chấp:
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp là yếu tố pháp lý đầu tiên cần được xác định. Các bên có thể giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, thỏa thuận, hoặc khởi kiện tại cơ quan trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền. Điều 338 và 339 của Bộ luật Hàng hải Việt Nam cho phép các bên trong hợp đồng có yếu tố nước ngoài tự do thỏa thuận đưa tranh chấp ra giải quyết tại cơ quan trọng tài hoặc tòa án ở nước ngoài. Việc lựa chọn một cơ quan giải quyết tranh chấp uy tín và phù hợp với đặc thù của ngành hàng hải quốc tế là vô cùng quan trọng. Do đó, khi soạn thảo hợp đồng, các bên cần kiểm tra và thỏa thuận rõ ràng về điều khoản này, tránh các lỗi viết tắt hoặc ngôn ngữ không rõ ràng có thể gây ra tranh cãi về thẩm quyền sau này.
- Luật áp dụng:
Vấn đề xác định luật áp dụng cho hợp đồng và cho thỏa thuận trọng tài là một khía cạnh phức tạp khác. Các bên cần làm rõ việc áp dụng luật nước nào để giải quyết nội dung tranh chấp, đồng thời làm rõ luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài. Nếu các bên đã thỏa thuận áp dụng luật nước ngoài, việc tham vấn ý kiến của luật sư chuyên về luật đó là cần thiết để đảm bảo quá trình giải quyết tranh chấp hiệu quả.
- Thời hiệu khởi kiện và thời hạn khiếu nại
Thời hiệu khởi kiện là một trong những vấn đề gây ra nhiều rủi ro pháp lý nhất. Theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam, thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp về mất mát, hư hỏng hàng hóa là một năm kể từ ngày trả hàng hoặc lẽ ra phải trả hàng. Tuy nhiên, đối với tranh chấp về hợp đồng vận chuyển theo chuyến, thời hiệu này có thể lên đến hai năm. Sự khác biệt này có thể dẫn đến tranh cãi giữa các bên khi áp dụng luật.
Tương tự, thời hạn khiếu nại cũng là một vấn đề cần lưu ý, ví dụ, thời hạn khiếu nại đối với hư hỏng hàng hóa là 14 ngày. Để đảm bảo quyền lợi, các bên cần khởi kiện trong thời hạn ngắn nhất được quy định trong các văn bản pháp luật có liên quan.
- Xác định tư cách đương sự:
Việc xác định đúng bị đơn là điều kiện tiên quyết để việc khởi kiện có hiệu lực. Trong các tranh chấp vận chuyển hàng hóa, việc xác định người vận chuyển (Carrier) có thể gặp khó khăn, đặc biệt trong trường hợp có sự tham gia của người vận chuyển theo hợp đồng (Contractual Carrier) và người vận chuyển thực tế (Actual Carrier). Theo khoản 1, điều 173 Bộ luật Hàng hải Việt Nam, người vận chuyển theo hợp đồng phải chịu trách nhiệm trước người thuê vận chuyển. Do đó, cần nghiên cứu kỹ các chứng từ vận tải để xác định chính xác người phải chịu trách nhiệm.
- Tiền lưu tàu (Demurrage):
Đây là khoản phí phát sinh khi việc làm hàng vượt quá thời gian cho phép. Theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam, các bên có quyền tự do thỏa thuận về mức phí này. Tòa án Việt Nam đã xác định đây là một khoản chi phí hợp đồng, không phải là tiền phạt, do đó không bị giới hạn bởi mức phạt tối đa 8% giá trị hợp đồng theo Luật Thương mại.
- Giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển:
Theo điều 152 Bộ luật Hàng hải Việt Nam, trách nhiệm bồi thường của người vận chuyển có thể được giới hạn ở mức 666,67 đơn vị tính toán cho mỗi kiện hoặc cho mỗi đơn vị hàng hóa hoặc hai đơn vị tính toán cho mỗi kg trọng lượng cả bì của số hàng hóa bị mất mát, hư hỏng, tùy giá trị nào cao hơn, nếu người gửi không khai báo giá trị hàng hóa và vận đơn không ghi rõ.
Phương pháp giải quyết tranh chấp
Việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp là một quyết định chiến lược. Các bên có thể lựa chọn một trong các phương thức sau:
Thương lượng và hòa giải là các phương thức dựa trên sự tự nguyện và thiện chí của các bên. Các bên chủ động gặp gỡ, trao đổi trực tiếp để tìm ra giải pháp chung mà không cần can thiệp của tòa án. Phương thức này có ưu điểm nổi bật là chi phí thấp, linh hoạt, và có tính bảo mật cao, giúp các bên duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. Trong hòa giải, một bên thứ ba trung lập (hòa giải viên) có thể tham gia để hỗ trợ các bên, nhưng không có quyền đưa ra phán quyết ràng buộc. Mặc dù vậy, sự thành công của phương thức này phụ thuộc hoàn toàn vào sự hợp tác và thiện chí của cả hai bên.
Trọng tài là phương thức được nhiều bên lựa chọn nhờ sự kết hợp giữa tính chuyên môn cao, tốc độ giải quyết nhanh và khả năng thi hành phán quyết trên phạm vi quốc tế. Các bên thỏa thuận đưa tranh chấp ra giải quyết tại một tổ chức trọng tài hoặc bởi một trọng tài viên độc lập, thường là các chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hàng hải. Phán quyết trọng tài là quyết định cuối cùng và có giá trị pháp lý ràng buộc. Mặc dù chi phí có thể cao hơn thương lượng, hòa giải, nhưng tính bảo mật và hiệu quả của trọng tài vẫn là lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp.
Tố tụng tại tòa án là phương thức truyền thống nhưng thường được xem là lựa chọn cuối cùng trong các tranh chấp quốc tế. Ưu điểm chính của phương thức này là tính cưỡng chế cao, khi phán quyết của tòa án được nhà nước bảo đảm thi hành. Tuy nhiên, thủ tục tố tụng tại tòa án thường phức tạp, tốn kém và kéo dài. Hơn nữa, việc thi hành phán quyết của tòa án ở một quốc gia khác gặp nhiều khó khăn hơn so với phán quyết trọng tài do thiếu một công ước quốc tế rộng rãi về vấn đề này.
Như vậy, có thể thấy rằng phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển sẽ có thể phát sinh những tranh chấp nhất định. Tuy nhiên, bằng cách trang bị kiến thức pháp lý vững vàng, chủ động kiểm tra và đánh giá các điều khoản hợp đồng ngay từ đầu, đồng thời tuân thủ chặt chẽ các thời hạn pháp lý, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro và giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả. Một chiến lược pháp lý thông minh, kết hợp với việc lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp, sẽ là chìa khóa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong môi trường thương mại quốc tế đầy biến động.
(*) LS Law Firm