(KTSG) - Đề xuất áp dụng lao động công ích trong xử phạt vi phạm giao thông tại TPHCM được xem là một bước thử nghiệm táo bạo, hướng tới mô hình chế tài nhân văn và công bằng hơn. Tuy nhiên, phía sau ý tưởng ấy là các bài toán cần giải về pháp lý, tổ chức, chi phí, văn hóa ứng xử và khả năng thực thi.
- TPHCM nghiên cứu bổ sung hình thức xử phạt giao thông bằng lao động công ích
- Đề xuất xử phạt lao động công ích với người vi phạm giao thông
Trong hai tháng vừa qua, từ ngày 1-7 đến ngày 1-9-2025, dữ liệu của Cục Cảnh sát giao thông (Bộ Công an) cho thấy TPHCM có đến bốn phường nằm trong nhóm mười địa bàn vi phạm giao thông nhiều nhất cả nước. Phường Chánh Hưng dẫn đầu với 1.467 trường hợp, tiếp theo là Bình Đông (1.466), Phú Định (1.437) và Bình Hưng Hòa (1.428). Đây đều là những khu vực dân cư đông đúc, hạ tầng hạn chế, giao thông phức tạp và áp lực di chuyển hàng ngày rất lớn.

Những con số này không phải là một thống kê đơn thuần mà phải coi là lời cảnh báo nghiêm túc. Ngoài sự hạn chế đã nói lâu nay về ý thức chấp hành của người tham gia giao thông, cơ sở hạ tầng, thống kê nói trên còn cho thấy khâu quản trị giao thông thành phố ngày càng đối diện với nhiều thách thức, từ quá tải hạ tầng đến tình trạng vi phạm phổ biến và khó kiểm soát.
Trong bối cảnh đó, hình thức xử phạt bằng lao động công ích đối với người vi phạm luật giao thông được đề xuất. Người vi phạm có thể bị yêu cầu tham gia các hoạt động như thu gom rác, kẻ vạch đường, hỗ trợ phân luồng giao thông. Ý tưởng này mang tính nhân văn, nhưng để triển khai thành công, cần phân tích chi tiết về pháp lý, chi phí, khả năng thực thi và tác động xã hội.
Nhìn sang các nước lân cận, lao động công ích được áp dụng từ khá lâu và cho nhiều hành vi vi phạm chứ không riêng gì với vi phạm giao thông.
Singapore áp dụng Lệnh Lao động Cải tạo (CWO) từ thập niên 1990 để xử lý hành vi xả rác theo Đạo luật Sức khỏe Môi trường Công cộng, với mức phạt tiền nghiêm khắc và buộc người vi phạm thực hiện lao động công ích dưới sự giám sát chặt chẽ. Trong giai đoạn 2017-2021, trung bình có khoảng 10.200 trường hợp bị áp dụng CWO mỗi năm. Họ mặc áo phản quang và chịu giám sát qua camera. Từ năm 2024, nước này còn tăng cường kiểm tra, lắp đặt thêm camera và công khai hình ảnh người vi phạm. Tuy nhiên, các chuyên gia nhấn mạnh cần kết hợp trừng phạt và giáo dục để hình thành ý thức tự giác bền vững.
Hàn Quốc sử dụng Lao động Phục vụ Cộng đồng (CSO) như một biện pháp không giam giữ quan trọng nhằm phục hồi hành vi và tái hòa nhập xã hội cho người vi phạm. CSO có thể là hình phạt độc lập, điều kiện của án treo hoặc thay thế phạt tiền, được quy định theo Luật Giám sát và Quản chế. Người bị áp dụng phải hoàn thành đủ số giờ làm việc công ích không lương (như dọn dẹp, hỗ trợ cộng đồng) dưới sự giám sát chặt chẽ. Hệ thống CSO được tổ chức minh bạch và có sự phối hợp giữa các cơ quan tư pháp. Đặc biệt, Hàn Quốc coi trọng nhân phẩm người vi phạm, không buộc họ mặc đồng phục, khuyến khích họ xem đây là cơ hội đóng góp và hoàn thiện bản thân, từ đó nâng cao ý thức pháp luật và giảm tỷ lệ tái phạm.
Nhật Bản xây dựng chính sách phục hồi nhân phẩm gắn với lao động công ích trên cơ sở Luật về Tình nguyện viên Giám sát án, tổ chức mạng lưới Tình nguyện viên Giám sát án (VPO) để hỗ trợ người vi phạm tái hòa nhập. Chính sách này kết hợp lao động công ích với cơ chế hòa giải giữa nạn nhân và người vi phạm, khuyến khích người vi phạm bồi thường và tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng (dọn vệ sinh, hỗ trợ người yếu thế). Văn hóa đề cao tinh thần tự kiểm điểm và khôi phục danh dự cùng ý thức cộng đồng đã giúp các biện pháp phục hồi này được xã hội chấp nhận rộng rãi, góp phần giảm đáng kể tỷ lệ tái phạm.
Kinh nghiệm quốc tế như kể trên cho thấy lao động công ích là một công cụ hiệu quả khi vừa mang tính răn đe vừa giáo dục, khơi gợi trách nhiệm xã hội của người vi phạm. Thiết nghĩ đối với TPHCM, lao động công ích nên được xem là một công cụ bổ sung, kết hợp với các biện pháp hiện có như phạt tiền, quản lý hạ tầng, tuyên truyền giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng. Dĩ nhiên về lâu dài, bài toán về các phương tiện giao thông công cộng cần phải được giải quyết sao cho nhanh chóng và hữu hiệu.
Để áp dụng công cụ này trong thực tiễn cần có hướng dẫn khung pháp lý chi tiết, quy định rõ ràng thời gian, địa điểm, hình thức lao động, quyền và nghĩa vụ của người vi phạm, cơ quan giám sát và đơn vị chủ trì, nhằm bảo đảm tính thống nhất, khả thi và minh bạch. Về nhân sự, TPHCM có thể phát triển lực lượng giám sát cộng đồng, tương tự mô hình tình nguyện viên giám sát án của Nhật Bản, bao gồm cán bộ địa phương, đoàn thể, sinh viên hoặc cựu chiến binh, được đào tạo quản lý, tư vấn hành vi và phục hồi nhân phẩm. Thí điểm mô hình “Tình nguyện viên giám sát giao thông công ích” sẽ tăng cường yếu tố cộng đồng và giáo dục, đồng thời giảm chi phí vận hành.
Ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại cũng là yếu tố then chốt. Camera, phần mềm định vị và hệ thống quản lý điện tử giúp theo dõi giờ công, tiến độ và tái phạm, bảo đảm minh bạch, đồng thời cung cấp dữ liệu để đánh giá hiệu quả chính sách. Ngân sách nên tập trung vào giám sát, bảo hộ và quản lý hành chính, trong khi các đơn vị tiếp nhận hoạt động công ích có thể được hỗ trợ xã hội hóa, với doanh nghiệp tham gia tài trợ trang thiết bị.
Chương trình nên kết hợp lao động công ích với lớp học an toàn giao thông, tham quan thực tế tại bệnh viện hoặc trung tâm cấp cứu, khuyến khích người vi phạm nhận thức lỗi lầm và thay đổi hành vi. Trang phục người tham gia nên mang thông điệp tích cực như “Vì cộng đồng giao thông an toàn” thay vì tạo cảm giác trừng phạt. Thí điểm nên tập trung tại các quận có tỷ lệ vi phạm cao, ưu tiên hành vi nhẹ và đánh giá chi phí, hiệu quả và tác động xã hội sau một năm trước khi nhân rộng.
Lao động công ích trong xử phạt giao thông là công cụ bổ sung, không thể thay thế toàn bộ hệ thống chế tài. Và hiệu quả của biện pháp này phụ thuộc rất nhiều vào thiết kế chặt chẽ, tổ chức nghiêm túc, sự phối hợp đồng bộ với cải thiện hạ tầng, quản trị giao thông và giáo dục ý thức cộng đồng.