Thứ Năm, 20/11/2025
32.8 C
Ho Chi Minh City

Mua sắm công xanh – công cụ chính sách dẫn dắt thị trường

Phạm Thu Trang (*)

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

A.I

(KTSG Online) - Khi ngân sách nhà nước chiếm khoảng 20% GDP, mỗi quyết định chi tiêu công đều có khả năng định hình hướng đi của thị trường. Nếu việc mua sắm ấy được định hướng theo tiêu chí xanh -  ưu tiên sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường - Chính phủ sẽ không chỉ là điều hành chính sách, mà còn là khách hàng lớn nhất của nền kinh tế bền vững.

“Mua sắm công xanh” vì thế đang được xem như một công cụ chính sách quan trọng để thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ, chuyển đổi sang sản xuất xanh và tiến gần hơn tới mục tiêu phát thải ròng bằng không.

Khái niệm và vai trò của mua sắm công xanh

Mua sắm công xanh (Green Public Procurement - GPP) được hiểu là quá trình trong đó các cơ quan nhà nước ưu tiên lựa chọn hàng hóa, dịch vụ và công trình có tác động môi trường thấp trong suốt vòng đời – từ thiết kế, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ. Không chỉ là tiêu chí kỹ thuật trong đấu thầu, đây là một công cụ chính sách định hướng cầu xanh, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, giảm phát thải và phát triển các sản phẩm bền vững.

Trên thực tế, việc tích hợp tiêu chí xanh có thể bắt đầu từ những lĩnh vực quen thuộc như thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, phương tiện giao thông công cộng, vật liệu xây dựng thân thiện môi trường hay các dịch vụ công sử dụng năng lượng tái tạo. Khi Chính phủ trở thành “khách hàng xanh”, sức mua công có thể tạo hiệu ứng lan tỏa, giúp hình thành chuỗi cung ứng xanh trong nước.

Mua sắm công xanh được hiểu là quá trình các cơ quan nhà nước ưu tiên lựa chọn hàng hóa, dịch vụ và công trình có tác động môi trường thấp trong suốt vòng đời. Ảnh: DNCC

Tại Việt Nam, khung chính sách về mua sắm công xanh đã được ban hành từ năm 2019, song vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể về tiêu chí đánh giá, danh mục sản phẩm xanh và cơ chế giám sát thực thi. Chính vì vậy, công cụ này mới dừng ở mức định hướng, chưa thực sự phát huy vai trò dẫn dắt thị trường.

Thực trạng tại Việt Nam

Việt Nam đã đưa nội dung mua sắm công xanh vào Chương trình hành động quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững giai đoạn 2021-2030, do Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) chủ trì, với định hướng đến năm 2030, một tỷ lệ đáng kể các gói thầu công sẽ lồng ghép tiêu chí môi trường. Đây là bước đi quan trọng, thể hiện nỗ lực gắn chi tiêu công với chiến lược tăng trưởng xanh và mục tiêu phát thải ròng bằng không.

Tuy nhiên, sau hơn 5 năm triển khai, tiến độ vẫn còn rất hạn chế. Một số địa phương như TPHCM đã bắt đầu ưu tiên mua sắm tiêu chí xanh và triển khai một số biện pháp thí điểm; tuy nhiên, chưa có báo cáo rõ rằng địa phương nào đã chính thức yêu cầu tiêu chí môi trường trở thành điều kiện trong hồ sơ đấu thầu. Phần lớn các cơ quan, đơn vị vẫn thiếu danh mục “sản phẩm xanh quốc gia”, khiến cán bộ đấu thầu lúng túng khi xác định đâu là hàng hóa đáp ứng yêu cầu.

Ngoài ra, cơ chế “giá thấp nhất” vẫn là tiêu chí chi phối trong hầu hết các gói thầu, khiến các sản phẩm tiết kiệm năng lượng hoặc thân thiện môi trường khó cạnh tranh dù có lợi ích dài hạn về chi phí vòng đời. Tiêu chí môi trường hiện mới được xem là “tự nguyện”, không mang tính bắt buộc, nên chưa đủ tạo áp lực thay đổi hành vi mua sắm của khu vực công.
Hệ quả của thực trạng là doanh nghiệp xanh chưa có lợi thế thị trường, ngân sách nhà nước cũng chưa phát huy được vai trò tín hiệu để khuyến khích đầu tư sản xuất bền vững.

Nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng, nếu được triển khai đúng cách - với tiêu chí xanh và chi phí vòng đời được đánh giá trong mua sắm công - thì mua sắm công xanh có tiềm năng đem lại tiết kiệm đáng kể. Song Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu trong việc hiện thực hóa tiềm năng này.

Kinh nghiệm quốc tế – khi “chính phủ là khách hàng xanh”

Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong việc biến chi tiêu công thành động lực xanh. Luật Khuyến khích mua sắm hàng hóa và dịch vụ thân thiện môi trường của Nhà nước và các tổ chức công (Act on Promotion of Procurement of Eco-Friendly Goods and Services by the State and Other Entities) được ban hành năm 2000 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4 năm 2001. Luật quy định tất cả các cơ quan nhà nước và tổ chức công phải ưu tiên mua hàng hóa thân thiện với môi trường, đồng thời yêu cầu các bộ ngành công khai tỷ lệ mua sắm xanh hàng năm, tạo nên một cơ chế giám sát minh bạch.

Tại Liên minh châu Âu (EU), Chỉ thị 2014/24/EU về mua sắm công đã tích hợp yêu cầu đánh giá tác động vòng đời (Life Cycle Assessment - LCA) và chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing - LCC) vào quy trình lựa chọn thầu. Từ năm 2024, nhiều quốc gia thành viên bắt đầu áp dụng bắt buộc các tiêu chí này, nhằm đảm bảo giá trị được xét đến không chỉ là “giá thấp nhất”, mà là “giá tốt nhất cho môi trường và xã hội”.

Singapore cũng là một ví dụ đáng chú ý. Chính phủ nước này đã ban hành Hướng dẫn mua sắm bền vững (Sustainable Procurement Guide) và hướng dẫn kỹ thuật cụ thể cho từng nhóm hàng hóa - từ máy tính, điều hòa không khí, phương tiện giao thông công cộng đến vật liệu xây dựng. Các cơ quan công bắt buộc phải tích hợp tiêu chí môi trường vào quy trình đấu thầu, đồng thời công bố công khai kết quả thực hiện.

Những mô hình trên cho thấy, khi Chính phủ đóng vai trò “khách hàng xanh”, thị trường lập tức có phản ứng tích cực: doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ, còn người tiêu dùng dần thay đổi hành vi. Điểm chung giữa Nhật Bản, EU và Singapore là họ biến yêu cầu xanh thành nghĩa vụ pháp lý, có cơ chế giám sát và cơ sở dữ liệu minh bạch, giúp chi tiêu công trở thành động lực cho nền kinh tế xanh.

Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quan trọng - nhưng để vận dụng hiệu quả, cần nhìn rõ cơ hội và thách thức trong bối cảnh thể chế và thị trường nội địa.

Cơ hội và thách thức khi triển khai mua sắm công xanh ở Việt Nam

Về cơ hội, đây là dịp để hình thành thị trường cầu xanh nội địa, nơi ngân sách nhà nước đóng vai trò “người mua tiên phong”, tạo động lực cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ và đầu tư vào sản xuất bền vững. Chính sách này cũng giúp Việt Nam gắn kết chặt chẽ với các mục tiêu toàn cầu như Net Zero 2050, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, hay tiêu chuẩn ESG trong tài chính xanh, qua đó giảm phụ thuộc vào áp lực “ép buộc xanh” từ bên ngoài. Nếu được triển khai hiệu quả, mua sắm công xanh sẽ giúp Việt Nam chủ động định hình chính sách, thay vì chỉ phản ứng với yêu cầu của các đối tác thương mại.

Mua sắm công xanh là dịp để hình thành thị trường cầu xanh nội địa, nơi ngân sách nhà nước đóng vai trò “người mua tiên phong”. Ảnh: TTXVN

Tuy nhiên, thách thức hiện nay là thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể cho từng nhóm hàng hóa, trong khi tiêu chí sản phẩm xanh vẫn còn mơ hồ. Đội ngũ cán bộ đấu thầu chưa quen với khái niệm “chi phí vòng đời sản phẩm”, dẫn đến việc vẫn ưu tiên “giá thấp nhất”. Bên cạnh đó, thiếu cơ chế khuyến khích để nhà cung cấp trong nước đầu tư dây chuyền sản xuất xanh, khiến thị trường chưa đủ hấp dẫn.

Mua sắm công xanh vì vậy đang ở ngưỡng chuyển mình: cơ hội lớn chỉ thực sự phát huy nếu Việt Nam vượt qua được rào cản về năng lực, thể chế và niềm tin thị trường.

Giải pháp & khuyến nghị chính sách

Để mua sắm công xanh trở thành công cụ thực sự dẫn dắt thị trường, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ khung pháp lý đến năng lực thực thi.

Thứ nhất, cần cập nhật Luật Đấu thầu và các văn bản hướng dẫn theo hướng bổ sung tiêu chí “xanh” như điều kiện bắt buộc, thay vì chỉ là tiêu chí cộng điểm ưu tiên. Đây là bước then chốt để bảo đảm tính ràng buộc và tránh tình trạng “tự nguyện hình thức”.

Thứ hai, thiết lập Cơ sở dữ liệu sản phẩm xanh quốc gia do Bộ Tài nguyên và Môi trường quản lý và công khai. Danh mục này sẽ giúp các cơ quan mua sắm dễ dàng xác định hàng hóa đủ điều kiện, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tham gia chứng nhận sản phẩm xanh.

Thứ ba, cần xây dựng chương trình đào tạo chuyên biệt cho cán bộ mua sắm công, tập trung vào kỹ năng đánh giá chi phí vòng đời, rủi ro môi trường và giá trị dài hạn của sản phẩm.

Thứ tư, kết nối chính sách tài chính xanh: nhà cung cấp đạt chứng chỉ xanh nên được hưởng ưu đãi về tín dụng, bảo lãnh dự thầu hoặc thuế. Điều này giúp lan tỏa động lực xanh từ khu vực công sang khu vực tư.

Cuối cùng, tăng cường đo lường và công khai kết quả thực hiện thông qua báo cáo định kỳ về tỷ lệ gói thầu xanh, mức tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Khi các con số được minh bạch hóa, mua sắm công xanh sẽ không chỉ là khẩu hiệu mà trở thành đòn bẩy chính sách thực sự của tăng trưởng bền vững.

Kết luận

Chính phủ không chỉ là nhà lập pháp hay cơ quan điều tiết, mà còn là người tiêu dùng lớn nhất của nền kinh tế. Mỗi quyết định mua sắm của khu vực công đều có khả năng định hình thói quen sản xuất, đầu tư và tiêu dùng của toàn xã hội. Khi chi tiêu công đi theo hướng xanh, nó không chỉ giảm phát thải, mà còn dẫn dắt hành vi thị trường, buộc doanh nghiệp phải thay đổi để thích ứng.

Mua sắm công xanh vì thế không phải là khẩu hiệu chính trị hay phong trào ngắn hạn, mà là một công cụ chính sách kinh tế hữu hiệu, biến mục tiêu Net Zero 2050 từ cam kết trên giấy thành hiện thực trong từng gói thầu, từng ngân sách.

Bởi cuối cùng, một nền kinh tế xanh không chỉ đến từ doanh nghiệp xanh, mà còn từ một ngân sách nhà nước biết tiêu tiền một cách xanh.

(1) OECD (2025) – Harnessing Public Procurement for the Green Transition https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2024/06/harnessing-public-procurement-for-the-green-transition_ef16c8d4/e551f448-en.pdf

(2) Gov of Japan (2025) – Act on Promoting Green Procurement https://www.env.go.jp/content/000067260.pdf

(3) EU (2021) - Life cycle assessment and environmental footprint methods https://op.europa.eu/en/publication-detail/-/publication/28948315-41da-11ec-89db-01aa75ed71a1/language-en

(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới