(KTSG) - Ba mươi năm qua, trụ cột kinh tế là nền tảng vững chắc của quan hệ Việt - Mỹ. Nhưng để tiến xa hơn, hai bên cần dịch chuyển từ đối tác giao thương sang đối tác cùng phát triển.

Lần đầu tiên tôi gặp một người Mỹ là vào năm 1995. Một cô “Tây ba lô” không hiểu vì sao lạc đường về huyện tôi, một vùng quê không có gì đặc biệt về du lịch. Khi đó, người biết tiếng Anh rất hiếm. May thay, một chị hàng xóm mới học xong tiếng Anh sơ cấp đủ vốn từ vựng để chỉ đường. Cô gái rối rít cảm ơn rồi chào tạm biệt đám đông tò mò, phần lớn mới thấy “Tây” lần đầu trong đời. Năm đó, khi hai nước mới bình thường hóa quan hệ ngoại giao, cô là một trong hơn 57.000 người Mỹ đến thăm Việt Nam(1). Ba mươi năm sau, con số ấy tăng gấp 14 lần, đạt 780.000 lượt khách trong năm 2024(2).
Biến đổi ấn tượng đó không chỉ là câu chuyện của ngành du lịch. Nó phản ánh sự chuyển mình lớn lao trong quan hệ giữa hai nước từng ở hai bờ chiến tuyến.
Từ năm 1995, quan hệ Việt - Mỹ trải qua bước tiến dài, đặc biệt trên phương diện kinh tế. Kim ngạch thương mại song phương tăng từ 450 triệu đô la Mỹ vào năm 1995 lên gần 135 tỉ đô la Mỹ năm 2024. Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, còn chúng ta là đối tác thương mại lớn thứ 8 của Mỹ. Thành quả này không thể có nếu thiếu sự hình thành và củng cố của niềm tin chiến lược giữa hai nước, xây dựng từ quan hệ Đối tác toàn diện năm 2013 đến Đối tác chiến lược toàn diện năm 2023.
Việc nâng cấp quan hệ hai bên lên Đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2023 là cột mốc đáng nhớ, nhưng đó mới là điểm khởi đầu. Cam kết mới chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm năng lực thực thi, tinh thần hợp tác dài hạn và đặt lợi ích chung lên trên các khác biệt nhất thời.
Niềm tin đó không đơn thuần đến từ thiện chí chính trị, mà còn dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, cùng nhận thức sâu sắc về những thách thức chung toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh khu vực, và an toàn chuỗi cung ứng. Việt Nam và Mỹ cũng có khả năng bổ trợ cho nhau trên nhiều phương diện: Việt Nam là điểm đến đầu tư tiềm năng với lực lượng lao động trẻ và vị trí địa chiến lược thuận lợi, trong khi Mỹ là quốc gia có nền tảng khoa học - công nghệ hàng đầu thế giới. Chính sự bổ trợ này tạo dựng nền tảng vững chắc cho quan hệ kinh tế song phương.
Trong thời gian tới, mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực trọng yếu mới như đổi mới sáng tạo, trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng sạch hay công nghệ bán dẫn là bước đi chiến lược của cả hai bên. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, cả hai đều cần nỗ lực hơn. Việt Nam cần vượt qua ba điểm nghẽn: ổn định chính sách, năng lực thể chế và khả năng hấp thụ công nghệ. Về phía Mỹ, những cam kết phải có sức chống chịu tính bất ổn từ chu kỳ bầu cử và thay đổi lãnh đạo. Việc Mỹ rút khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) vào năm 2017, hay những động thái làm đảo lộn thương mại toàn cầu trong thời gian qua không phải là cách hành xử tạo niềm tin của một đối tác lớn.
Một điểm nhạy cảm khác là vấn đề thặng dư thương mại. Việt Nam luôn xuất siêu hơn 50 tỉ đô la sang Mỹ kể từ khi thương chiến Mỹ - Trung khởi phát vào năm 2018. Con số này đặc biệt tăng mạnh từ sau đại dịch Covid-19, đạt đỉnh vào năm 2024 với hơn 120 tỉ đô la. Dù đây là thực tế mang tính cấu trúc, phản ánh đặc điểm bổ sung lẫn nhau của hai nền kinh tế, nhưng lại là vấn đề nhạy cảm ở Washington. Vì thế, Việt Nam cần tiếp cận bài toán này theo hướng chủ động và minh bạch. Thứ nhất, cần tăng cường nhập khẩu các mặt hàng mà Mỹ có thế mạnh như khí hóa lỏng (LNG), công nghệ AI, và năng lượng nguyên tử để vừa giảm bớt thặng dư, vừa đem lại lợi ích dài hạn cho nền kinh tế. Thứ hai, cần nhấn mạnh với phía Mỹ rằng chúng ta bổ sung chứ không cạnh tranh trực tiếp với họ. Trên thực tế, Việt Nam sản xuất những mặt hàng Mỹ không còn ưu tiên, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động, hoặc cung cấp các sản phẩm phục vụ cho chính các ngành công nghiệp mũi nhọn của họ. Cuối cùng, chúng ta cũng cần nâng cao minh bạch trong vấn đề xuất xứ hàng hóa, ngăn chặn tình trạng chuyển tải bất hợp pháp, đồng thời sẵn sàng hợp tác với phía Mỹ trong các cơ chế giải quyết bất đồng thương mại.
Cùng với đó, với vai trò là một điểm đến hấp dẫn trong chiến lược xây dựng chuỗi cung ứng mới của Mỹ tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Việt Nam cần bước ra khỏi định kiến của một “công xưởng giá rẻ” để vươn lên thành mắt xích không thể thay thế. Giống như Đài Loan trở thành trung tâm chip toàn cầu, Việt Nam cần đầu tư mạnh cho hạ tầng công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao. Mỹ có thể đồng hành bằng cách hỗ trợ đào tạo, chuyển giao công nghệ và xây dựng cơ chế phối hợp chính sách dài hạn.
Ba mươi năm qua, trụ cột kinh tế là nền tảng vững chắc của quan hệ Việt - Mỹ. Nhưng để tiến xa hơn, hai bên cần dịch chuyển từ đối tác giao thương sang đối tác cùng phát triển. Với Việt Nam, điều này có nghĩa là giảm phụ thuộc vào doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - hiện đang chiếm tới 74% kim ngạch xuất khẩu - và nâng cao năng lực công nghệ, quản trị và liên kết chuỗi của doanh nghiệp nội địa. Với Mỹ, cần xây dựng cơ chế hợp tác có độ tin cậy cao hơn, dù có thể diễn ra sự thay đổi về mặt chính quyền sau các cuộc bầu cử - như họ từng làm được với Nhật Bản hay Hàn Quốc.
Việc nâng cấp quan hệ hai bên lên Đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2023 là cột mốc đáng nhớ, nhưng đó mới là điểm khởi đầu. Cam kết mới chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm năng lực thực thi, tinh thần hợp tác dài hạn và đặt lợi ích chung lên trên các khác biệt nhất thời.
Ba mươi năm trước, cô gái Mỹ đi lạc để lại ấn tượng đầu tiên của tôi về một đất nước xa lạ. Hôm nay, người Mỹ hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày của người Việt - từ khu công nghiệp đến giảng đường, từ hành lang ngoại giao đến những dự án đổi mới công nghệ. Chặng đường đã qua không hề dễ dàng, nhưng là minh chứng cho sự trưởng thành chính trị và tầm nhìn dài hạn của cả hai bên.
Trong chuyến thăm lịch sử của cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng tới Nhà Trắng năm 2015, Phó tổng thống Joe Biden khi đó từng lẩy hai câu Kiều:
“Trời còn để có hôm nay,
Tan sương đầu ngõ vén mây giữa trời”.
Đó có lẽ là hình ảnh biểu tượng cho hành trình khép lại quá khứ, xây đắp niềm tin và cùng hướng đến tương lai của hai nước. Với nền tảng ấy, Việt Nam và Mỹ hoàn toàn có thể tiếp tục cùng song hành trong thế kỷ đầy biến động phía trước.
(1) Lượng khách quốc tế đến Việt Nam từ năm 1995-2003
(2) Việt Nam đón khách quốc tế tăng mạnh: Người nước nào đến nhiều nhất?
