(KTSG Online) - Việc triển khai thuế rác và cơ chế phí rác theo khối lượng đang mở ra một thách thức mới cho doanh nghiệp Việt. Không chỉ là chi phí trực tiếp, các khoản phí này tác động đến chuỗi cung ứng, xuất khẩu và chiến lược sản xuất xanh. Doanh nghiệp cần chuẩn bị ngay để tránh “bất ngờ chi phí” trong năm 2026.
- Cuộc chiến dữ liệu carbon: Ai đang nắm quyền kiểm soát chuỗi cung ứng xanh?
- Khi rừng xanh ‘lên tiếng’, hàng Việt khó qua cửa EU
Khi “rác” trở thành chi phí cho doanh nghiệp
Việc triển khai thuế rác và cơ chế phí rác theo khối lượng đang mở ra một thách thức mới cho doanh nghiệp Việt. Thay vì mức phí cố định, cơ chế “người thải nhiều trả nhiều” sẽ khiến chi phí xử lý rác trở thành một biến số trực tiếp trong kế hoạch sản xuất và vận hành. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải tính toán kỹ lưỡng chi phí rác thải sinh hoạt và công nghiệp, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều nguyên vật liệu và bao bì.
Theo số liệu gần đây từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, mỗi ngày Việt Nam phát sinh khoảng 65.000 tấn rác thải sinh hoạt, phần lớn từ khu vực đô thị. Mức phát sinh trung bình của người dân đô thị được ước tính tương đương khoảng 1 kg/người/ngày. Nếu doanh nghiệp không chủ động quản lý rác tại nguồn, chi phí này sẽ được cộng thêm vào giá thành sản phẩm hoặc tạo gánh nặng cho chuỗi cung ứng. Trong các ngành dệt may, thực phẩm chế biến hay điện tử, lượng bao bì, vật liệu thải ra đáng kể, và việc phân loại, tái chế chưa đồng bộ có thể khiến DN phải trả thêm phí không nhỏ.
Ngoài chi phí trực tiếp, tác động gián tiếp cũng không kém phần quan trọng. Việc thu gom, vận chuyển rác, cùng với yêu cầu báo cáo dữ liệu môi trường sẽ tạo áp lực cho bộ phận logistics và kế toán, đồng thời ảnh hưởng tới chuỗi cung ứng xuất khẩu, nơi các khách hàng quốc tế ngày càng quan tâm đến tiêu chuẩn môi trường và ESG. Một nhà máy chế biến thực phẩm xuất khẩu sang châu Âu, nếu không chứng minh được quản lý rác và giảm phát thải, có thể đối mặt với chi phí tuân thủ hoặc rủi ro mất hợp đồng.

Tham khảo kinh nghiệm quốc tế, Nhật Bản áp dụng phân loại rác nghiêm ngặt tại nguồn, kết hợp cơ chế thu phí minh bạch và thị trường tái chế hiệu quả, giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí, biến rác thải thành tài nguyên, đồng thời giảm gánh nặng ngân sách địa phương. Tại Thái Lan, đặc biệt ở Bangkok, mô hình đối tác công – tư trong xử lý rác cho phép doanh nghiệp được đảm bảo doanh thu tối thiểu trong các giai đoạn đầu, đồng thời triển khai phân loại và tái chế hiệu quả tại một số địa phương. Với Việt Nam, đây là thời điểm để doanh nghiệp tính toán chi phí xanh, triển khai phân loại rác tại nhà máy và xây dựng chiến lược quản lý rác thải bài bản, chuẩn bị trước khi cơ chế phí rác theo cân nặng áp dụng toàn quốc từ 2026.
Thách thức và cơ hội từ chi phí xanh
Thuế rác theo khối lượng đang đặt doanh nghiệp Việt trước một bài toán chi phí và quản lý chưa từng có. Thách thức đầu tiên là việc tăng chi phí vận hành. Doanh nghiệp phải tính toán thêm chi phí thu gom, phân loại và xử lý rác tại nguồn, đồng thời đảm bảo báo cáo số liệu môi trường minh bạch. Việc này đòi hỏi hệ thống quản lý nội bộ chặt chẽ, nâng cao năng lực của bộ phận kế toán, logistics và quản lý sản xuất.
Thách thức thứ hai liên quan đến quản lý rác tại nguồn. Hiện tỷ lệ phân loại rác trong các nhà máy và cơ sở sản xuất vẫn còn thấp, đặc biệt ở các ngành sử dụng nhiều bao bì và vật liệu đóng gói. Nếu không có hệ thống thu gom và phân loại hiệu quả, doanh nghiệp sẽ gặp khó trong việc tính toán chi phí chính xác, đồng thời gặp áp lực khi trình bày các tiêu chuẩn ESG với khách hàng và đối tác quốc tế.
Bên cạnh những thách thức này, cơ chế phí rác cũng mở ra cơ hội đáng kể. Những doanh nghiệp chủ động quản lý rác thải và tối ưu hóa chi phí xanh sẽ nâng chuẩn ESG, cải thiện hình ảnh thương hiệu và tăng sức cạnh tranh. Các doanh nghiệp có thể tận dụng các chương trình tài chính xanh, quỹ đầu tư ESG và các chính sách ưu đãi của Nhà nước, từ đó biến chi phí rác thành công cụ quản lý và lợi thế chiến lược.
Ngoài ra, việc chuẩn hóa quản lý rác thải giúp doanh nghiệp tích hợp dữ liệu chi phí môi trường vào báo cáo quản trị, hỗ trợ ra quyết định chiến lược và minh bạch hóa với đối tác. Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp thử nghiệm mô hình vận hành xanh, từ khâu sản xuất đến chuỗi cung ứng, hướng tới tối ưu chi phí và giảm rủi ro trong dài hạn.
Nhìn chung, mặc dù chi phí xanh đặt ra nhiều thách thức, nhưng với quản lý bài bản, dữ liệu minh bạch và chiến lược ESG chủ động, doanh nghiệp Việt có thể biến biến số mới này thành công cụ tăng hiệu quả và nâng tầm thương hiệu trong môi trường kinh doanh ngày càng “xanh” và cạnh tranh.
Chuẩn bị để biến rủi ro thành lợi thế
Để không bị bất ngờ bởi các chi phí phát sinh từ thuế rác và cơ chế phí theo khối lượng, doanh nghiệp cần lên kế hoạch chủ động ngay từ bây giờ. Bước đầu tiên là đánh giá chi phí rác trong toàn bộ hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Điều này bao gồm kiểm kê nguyên liệu, bao bì và các vật liệu thải ra, từ đó xác định chi phí xử lý dự kiến và các điểm phát sinh cao nhất.

Tiếp theo, doanh nghiệp nên triển khai phân loại rác tại nguồn. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí xử lý, mà còn tạo dữ liệu đáng tin cậy phục vụ báo cáo ESG. Các nhà máy có thể áp dụng mô hình nội bộ, phân loại riêng rác hữu cơ, nhựa, giấy và pin/thành phần điện tử, đồng thời phối hợp với đơn vị thu gom để đảm bảo quy trình khép kín.
Bước thứ ba là tích hợp chi phí môi trường vào kế hoạch tài chính và quản trị. Khi doanh nghiệp nhìn nhận chi phí rác như một “biến số chi phí xanh”, họ có thể ra quyết định chiến lược: lựa chọn nguyên liệu thân thiện môi trường, tối ưu bao bì, cải thiện hiệu quả vận hành và giảm phát thải. Đồng thời, việc này sẽ hỗ trợ báo cáo ESG minh bạch, tạo niềm tin với đối tác quốc tế và nhà đầu tư quan tâm đến tài chính xanh.
Cuối cùng, doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội từ cơ chế chính sách và đầu tư xanh. Các chương trình ưu đãi, quỹ ESG, và các đối tác tài chính đang ngày càng hướng tới doanh nghiệp xanh sẽ là công cụ để biến chi phí rác thành lợi thế cạnh tranh. Những doanh nghiệp đi đầu sẽ không chỉ giảm rủi ro chi phí, mà còn nâng tầm thương hiệu, củng cố vị trí trên thị trường xuất khẩu, đồng thời tạo tiền đề cho các dự án bền vững dài hạn.
Nhìn tổng thể, thuế rác và phí rác theo khối lượng không chỉ là gánh nặng chi phí, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt chủ động hơn, nâng chuẩn ESG và tối ưu hiệu quả vận hành. Với kế hoạch bài bản, dữ liệu minh bạch và chiến lược xanh chủ động, chi phí rác có thể trở thành công cụ quản lý chiến lược, giúp DN Việt vững bước trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và thân thiện với môi trường.
(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International
