Thứ Bảy, 18/10/2025
31.1 C
Ho Chi Minh City

Từ văn bằng bảo hộ đến dòng tiền: Mở khóa giá trị tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp Việt

Nguyễn Ngọc Phương Hồng - Lưu Minh Sang (*)

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

A.I

(KTSG) - Làm thế nào để phát mãi một bằng sáng chế khi không tồn tại một thị trường thứ cấp hay giá trị của tài sản trí tuệ sụt giảm đột ngột do công nghệ lỗi thời hoặc các tranh chấp pháp lý?

Bản chất tài sản của quyền sở hữu trí tuệ

Từ lâu, cơ chế bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đã gắn liền với sự hình thành kinh tế thị trường, nơi ý tưởng và sáng tạo trở thành hàng hóa có thể sở hữu, giao dịch và khai thác giá trị. Theo WIPO, trong 25 năm qua, giá trị tài sản vô hình trên toàn cầu đã tăng gấp 13 lần và đạt mức 80.000 tỉ đô la Mỹ vào năm 2024. Tổng đầu tư tăng trưởng nhanh hơn gấp 3 lần so với đầu tư vào tài sản hữu hình trong giai đoạn 2008-2024. Những con số này phản ánh vai trò kinh tế ngày càng quan trọng của tài sản vô hình, đặc biệt là quyền SHTT, trong cạnh tranh toàn cầu.

Mặc cho những lo ngại rằng tình trạng độc quyền quá mức có thể kìm hãm sự đổi mới và hạn chế tiếp cận tri thức, sự tồn tại và phát triển của pháp luật SHTT vẫn dựa trên lý thuyết vị lợi (utilitarianism). Theo đó, việc một tài sản trí tuệ (TSTT) không được đưa vào khai thác một cách hiệu quả không còn là câu chuyện của riêng người nắm giữ độc quyền. Nó được xem như một sự lãng phí hữu hình, một tổn thất trực tiếp đối với lợi ích và sự tiến bộ chung của cả xã hội. Cách tiếp cận này cũng nhấn mạnh niềm tin cốt lõi rằng giá trị thu được từ các tài sản vô hình như quyền SHTT không nên “nằm im” mà thay vào đó phải được sử dụng và được chia sẻ công bằng.

Hành trình để nâng tầm quyền sở hữu trí tuệ - biến nó từ một tấm khiên pháp lý bảo hộ đơn thuần thành một tài sản tài chính thực thụ có thể lưu thông và tạo ra dòng tiền - vẫn là một hành trình còn rất gian nan.

Để làm được điều này, TSTT cần được tiếp cận đúng bản chất của nó là một tập hợp các quyền tài sản (bundle of right) phát sinh từ quyền SHTT. Về bản chất, quyền SHTT hội tụ đủ ba đặc tính cốt lõi của một tài sản thực thụ. Nó có khả năng sinh lợi từ khai thác, có khả năng chuyển nhượng thông qua các giao dịch như mua bán, góp vốn hay thế chấp và cho phép chủ thể kiểm soát để loại trừ hành vi sử dụng trái phép. Đây là các đặc tính cơ bản phù hợp với cơ sở lý luận trung tâm của luật về tài sản tại các nước theo truyền thống Thông luật, mở đường cho việc tích hợp quyền SHTT vào các sản phẩm và giao dịch tài chính.

Trong truyền thống Dân luật, dù có những cách phân loại phức tạp, khái niệm tài sản không bao giờ bị giới hạn trong phạm vi những vật hữu hình mà luôn được mở rộng để thừa nhận bản thân một quyền cũng là tài sản. Theo đó, yếu tố cốt lõi để nhận diện một thứ là tài sản chính là khả năng định giá được bằng tiền. Chỉ khi có giá trị kinh tế, một vật hay một quyền mới được pháp luật công nhận là tài sản.

Ở nhiều quốc gia theo hệ thống này, quyền SHTT thường được xếp vào một nhóm riêng như một loại tài sản đặc thù, bên cạnh vật quyền và trái quyền. Sự phân loại này xuất phát từ khả năng đặc biệt của quyền SHTT là tác động để tạo ra giá trị vật chất cho các đối tượng vô hình như tác phẩm, sáng chế hay nhãn hiệu.

Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng tính định giá được bằng tiền của quyền SHTT không bắt nguồn từ sự tác động lên một vật thể cụ thể. Nguồn gốc giá trị của nó đến từ sự thừa nhận của xã hội và sự bảo chứng của pháp luật. Nói cách khác, bản chất của TSTT chính là các quyền mà pháp luật trao và bảo hộ cho chủ thể, chứ không phải là bản thân kết quả sáng tạo.

Tài chính hóa quyền sở hữu trí tuệ

Cùng với sự phát triển của kinh tế thị trường, việc nhìn nhận quyền SHTT như một loại tài sản đã mở đường cho quá trình tài chính hóa. Ban đầu, dưới lăng kính của WIPO, khái niệm này được hiểu theo nghĩa hẹp, chủ yếu bao gồm các hình thức tài chính dựa trên tài sản truyền thống (asset-based) như thế chấp, chứng khoán hóa hay bán và thuê lại.

Tuy nhiên, thực tiễn kinh doanh sôi động đã nhanh chóng phá vỡ khuôn khổ đó. Ngày nay, tài chính SHTT được hiểu theo nghĩa mở rộng, bao hàm mọi cơ chế mà trong đó quyền SHTT được xem là một công cụ tài chính để hình thành, huy động hoặc phân bổ nguồn vốn. Phổ hoạt động của nó trải rộng từ những phương thức quen thuộc như góp vốn, bao thanh toán cho đến các công cụ tân tiến như gọi vốn cộng đồng hay token hóa.

Trong kinh tế hiện đại, tài sản vô hình ngày càng chiếm tỷ trọng áp đảo trong giá trị doanh nghiệp toàn cầu nhưng vẫn chưa được hệ thống tín dụng truyền thống công nhận đầy đủ. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo dù nắm giữ nhiều TSTT vẫn gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận vốn. Cơ chế tài chính hóa ra đời chính là để giải quyết nghịch lý này. Không chỉ mở rộng kênh tín dụng cho doanh nghiệp, tài chính SHTT còn giúp khẳng định giá trị của TSTT, thúc đẩy đổi mới và đưa các tài sản vô hình tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị kinh doanh.

Sự bế tắc của thị trường tài chính sở hữu trí tuệ tại Việt Nam có thể được ví như vòng luẩn quẩn kinh điển của con gà và quả trứng. Các chủ thể không dám giao dịch vì thiếu tiêu chuẩn định giá đáng tin cậy nhưng thị trường lại không thể hình thành tiêu chuẩn vì thiếu dữ liệu từ chính các giao dịch đó.

Tuy vậy, những thách thức cố hữu vẫn còn đó vì hệ thống tài chính truyền thống vốn được thiết kế dựa trên nền tảng tài sản hữu hình. Các giao dịch liên quan đến TSTT thường phức tạp, tốn kém và ít hấp dẫn hơn so với tài sản truyền thống do đặc tính vô hình, khó định giá và rủi ro thanh khoản của TSTT.

Vì vậy, để một thị trường tài chính SHTT có thể vận hành hiệu quả, việc xây dựng một nền tảng vững chắc là yêu cầu tiên quyết. Nền tảng này được xây dựng dựa trên bốn trụ cốt chính: (i) một khung pháp lý rõ ràng để công nhận chính thức quyền SHTT là một loại tài sản có thể giao dịch và bảo đảm nghĩa vụ; (ii) hệ thống định giá và cơ sở dữ liệu đáng tin cậy; (iii) hệ sinh thái tài chính với các cơ chế chia sẻ rủi ro để tạo dựng niềm tin cho thị trường; và (iv) một lộ trình nâng cao năng lực cho cả chủ sở hữu và nhà đầu tư.

Tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp Việt: cần được mở khóa

Suốt hai thập niên qua, không thể phủ nhận rằng hệ thống pháp luật về SHTT của Việt Nam đã có những bước tiến dài. Tuy nhiên, hành trình để nâng tầm quyền SHTT - biến nó từ một tấm khiên pháp lý bảo hộ đơn thuần thành một tài sản tài chính thực thụ có thể lưu thông và tạo ra dòng tiền - vẫn là một hành trình còn rất gian nan. Thực trạng này bắt nguồn từ sự cộng hưởng của nhiều yếu tố, trải dài từ nhận thức còn hạn chế của doanh nghiệp cho đến những rào cản mang tính hệ thống ngay trong cơ sở hạ tầng tài chính và các quy định pháp luật liên quan.

Trong bức tranh chung của doanh nghiệp Việt Nam với khoảng 98% là doanh nghiệp SME, văn bằng bảo hộ dường như vẫn chưa thoát khỏi vai trò của một công cụ pháp lý mang tính phòng thủ. Nó đang được nhìn nhận như một khoản chi phí cần thiết để tuân thủ pháp luật hơn là một tài sản đầu tư có khả năng sinh lời. Lối tư duy này thể hiện rất rõ trên thực tế. Các hoạt động khai thác thương mại truyền thống như cấp phép, nhượng quyền hay sử dụng TSTT vẫn đang chiếm một tỷ trọng rất khiêm tốn. Hoạt động chủ yếu của doanh nghiệp vẫn chỉ dừng lại ở việc đăng ký để được bảo vệ thay vì chủ động tìm cách khai thác giá trị kinh tế. Dư địa cho hoạt động tài chính SHTT lại càng hạn chế hơn.

Nhìn chung, sự chần chừ này không chỉ đến từ nhận thức mà còn bị níu chân bởi những rào cản cố hữu trong hệ thống pháp luật và thị trường tài chính. Trong đó, rào cản đầu tiên vẫn là bài toán định giá chưa có lời giải hiệu quả. Đây được xem là nút thắt cốt lõi cản trở gần như mọi giao dịch. Việc thiếu một khung pháp lý hoàn chỉnh, các tiêu chuẩn được công nhận và dữ liệu thị trường đáng tin cậy đã khiến quá trình định giá trở nên tốn kém, cảm tính và dễ gây tranh cãi. Khi không có một cơ sở định giá vững chắc, TSTT không thể trở thành một đối tượng đủ an toàn cho các giao dịch tài chính.

Nút thắt định giá này lại càng bị siết chặt hơn bởi thị trường mua bán TSTT tại Việt Nam còn quá sơ khai và thiếu thanh khoản. Khi thị trường thứ cấp quá mỏng, việc tìm người mua hay xác định giá trị chuyển nhượng trở nên vô cùng khó khăn. Tình trạng này không chỉ làm gia tăng rủi ro cho nhà đầu tư mà còn củng cố thêm sự e ngại vốn có của các tổ chức tài chính.

Vì lẽ đó, sự thận trọng của các tổ chức tài chính trở thành một rào cản mang tính hệ quả. Riêng đối với hoạt động thế chấp TSTT, các ngân hàng thường không chỉ lo ngại về việc định giá mà còn về các rủi ro trong quản trị. Những câu hỏi thực tế được đặt ra là làm thế nào để phát mãi một bằng sáng chế khi không tồn tại một thị trường thứ cấp hay giá trị của TSTT sụt giảm đột ngột do công nghệ lỗi thời hoặc các tranh chấp pháp lý. Hơn nữa, những vướng mắc về thủ tục pháp lý tồn tại trong các giao dịch trước đây cũng tạo ra tâm lý e ngại rủi ro cho bên nhận thế chấp. Sự khan hiếm các giao dịch bảo đảm bằng TSTT thể hiện rõ qua việc thiếu vắng số liệu thống kê chính thức.

Mặc dù vậy, thực tế vẫn ghi nhận một số tín hiệu tích cực khi giá trị của các TSTT đang được thừa nhận một cách gián tiếp trong các thương vụ mua bán - sáp nhập hay gọi vốn đầu tư mạo hiểm, đặc biệt ở lĩnh vực công nghệ.

Tựu trung, tình trạng này đang tạo ra một chi phí cơ hội khổng lồ cho nền kinh tế, gây tổn hại không cân xứng cho các doanh nghiệp SME và các công ty khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Những doanh nghiệp này thường giàu về TSTT nhưng lại nghèo về tài sản hữu hình. Việc không thể thế chấp tài sản giá trị nhất của mình buộc họ phải tìm đến các vòng gọi vốn chủ sở hữu sớm hơn, chấp nhận pha loãng cổ phần nhiều hơn hoặc phải chủ động kìm hãm tốc độ tăng trưởng. Rõ ràng, điều này đi ngược lại với chính các mục tiêu chiến lược quốc gia về thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tư nhân.

Kỳ vọng từ bản cập nhật của Luật Sở hữu trí tuệ

Sự bế tắc của thị trường tài chính SHTT tại Việt Nam có thể được ví như vòng luẩn quẩn kinh điển của con gà và quả trứng. Các chủ thể không dám giao dịch vì thiếu tiêu chuẩn định giá đáng tin cậy nhưng thị trường lại không thể hình thành tiêu chuẩn vì thiếu dữ liệu từ chính các giao dịch đó. Vòng lặp tự củng cố này là một biểu hiện rõ rệt của thất bại thị trường, vốn không thể tự phá vỡ nếu thiếu một cú hích mạnh mẽ từ chính sách.

Chính trong bối cảnh đó, Luật SHTT sửa đổi đang trong quá trình soạn thảo được gửi gắm vào một kỳ vọng lớn là trở thành cú hích cần thiết để phá vỡ thế bế tắc này. Bằng việc bổ sung các quy định nền tảng về định giá, thế chấp và củng cố địa vị pháp lý cho TSTT, Luật SHTT sửa đổi sẽ tạo nên trụ cột vững chắc đầu tiên trong việc thiết lập nền tảng khai mở thị trường tài chính dựa trên TSTT tại Việt Nam.

Tuy nhiên, hành lang pháp lý dù quan trọng đến đâu cũng chỉ là bước khởi đầu. Các quy định phân tán về quyền SHTT và TSTT trong Luật SHTT cũng như các văn bản hướng dẫn liên quan cần sớm được giải quyết triệt để. Doanh nghiệp Việt không chỉ cần được mở đường bằng luật và chính sách mà còn cần một hệ sinh thái tài chính SHTT vững chắc và một lộ trình thích ứng cụ thể.

Câu hỏi lớn nhất vẫn còn ở phía trước. Liệu kỳ vọng về tài chính SHTT có được triển khai một cách hiệu quả để thực sự khơi thông dòng vốn và liệu các doanh nghiệp có đủ sự chủ động để đón nhận cơ hội này hay không? Câu trả lời sẽ quyết định tương lai của cả một lĩnh vực tài chính đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức tại Việt Nam.

(*) Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TPHCM

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới