Thứ Ba, 30/12/2025
32.8 C
Ho Chi Minh City

Ra nước ngoài làm việc sẽ không còn dễ

Lạc Diệp

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

A.I

(KTSG) - Làn sóng chính trị chống nhập cư đã bắt đầu định hình lại dòng chảy di cư vào các quốc gia giàu có. Biên giới đang dần bị siết chặt bất chấp nguy cơ thiếu hụt lao động nghiêm trọng.

Thiếu hụt lao động, nhưng vẫn siết nhập cư

Một nghịch lý đang xảy ra tại những nền kinh tế lớn nhất thế giới, khi nhu cầu lao động nước ngoài ngày càng gia tăng tồn tại song song với tâm lý chống người nhập cư ngày càng mạnh mẽ. Đó là nhận định được đưa ra trong báo cáo mới công bố hồi tháng trước của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD).

Theo OECD - cơ quan theo dõi các chính sách kinh tế và xã hội toàn cầu, sau nhiều năm tăng trưởng ổn định hậu đại dịch Covid-19, số người được chấp nhận nhập cư lao động dài hạn trên toàn khối OECD đã giảm 21% trong năm ngoái, xuống còn khoảng 934.000 người. Sự sụt giảm này thậm chí đã diễn ra từ trước khi ông Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Mỹ với cam kết mạnh tay cắt giảm hoạt động nhập cư.

Hai “điểm gãy”: Anh và New Zealand

Theo bà Ana Damas de Matos, chuyên gia phân tích chính sách cấp cao của OECD, “phần lớn sự sụt giảm trong di cư lao động dài hạn đến từ những thay đổi chính sách tại Vương quốc Anh và New Zealand”. Đây là hai “điểm gãy” quan trọng trong bức tranh di cư lao động toàn khối.

Tại New Zealand, sự sụt giảm gắn liền với việc kết thúc chương trình định cư hậu đại dịch mang tính một lần, vốn cho phép hơn 200.000 lao động tạm thời và người phụ thuộc chuyển sang cư trú lâu dài. Chương trình này chính thức đóng cửa vào tháng 7-2022, khiến dòng di cư lao động dài hạn giảm mạnh sau một giai đoạn tăng đột biến.

Còn tại Anh, sau Brexit, chính phủ đã cải tổ thị thực Lao động Y tế và Chăm sóc, siết chặt điều kiện đối với doanh nghiệp bảo lãnh và cấm người phụ thuộc đi kèm, dẫn tới sự sụt giảm mạnh số đơn xin thị thực. OECD đặc biệt cảnh báo rằng ngành y tế là lĩnh vực có nguy cơ thiếu hụt lao động trầm trọng hơn cả do các biện pháp hạn chế này.

Không chỉ vậy, Anh còn siết chặt điều kiện đối với các sinh viên quốc tế muốn ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp. Bà Seeta Sharma, chuyên gia về di cư từng cố vấn cho Liên hiệp quốc và Chính phủ Ấn Độ, cảnh báo chính sách này có thể mang lại những tác động tiêu cực “bởi các nhóm sinh viên quốc tế sẽ không bỏ ra những khoản tiền lớn để du học ở nước ngoài nếu không có lợi tức đầu tư rõ ràng”.

Mỹ siết thị thực H‑1B dù ngành công nghệ khát nhân lực

Còn tại Mỹ, khác với giai đoạn 2017-2020, Tổng thống Donald Trump giờ đây thừa hưởng một nền kinh tế lệ thuộc sâu sắc hơn vào lao động tay nghề cao, đặc biệt là các lĩnh vực công nghệ, y tế và kỹ thuật. Tuy nhiên, chương trình nghị sự nhiệm kỳ hai của ông vẫn đặt trọng tâm vào việc hạn chế nhập cư - cả hợp pháp lẫn bất hợp pháp.

Các hạn ngạch chặt chẽ hơn đối với thị thực H‑1B - chương trình chính cho phép chuyên gia nước ngoài trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật và y tế làm việc tại Mỹ - đã được áp dụng từ thời chính quyền Tổng thống Joe Biden, và tiếp tục được siết chặt hơn nữa sau khi Tổng thống Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng. Theo đó, chi phí thị thực đối với doanh nghiệp tăng mạnh, từ mức 2.000-5.000 đô la Mỹ trước đây, lên tới 100.000 đô la.

Song song với đó, chương trình nghị sự rộng hơn của ông Trump tập trung vào việc hạn chế các con đường định cư lâu dài, thắt chặt xét duyệt hồ sơ, tăng cường các rào cản hành chính đối với cả người lao động và doanh nghiệp bảo lãnh. Những biện pháp này được triển khai ngay cả khi nhiều báo cáo cho thấy Mỹ hiện đang có khoảng 7 triệu việc làm còn trống, cao hơn nhiều so với mức trung bình trong lịch sử, và lỗ hổng này khó có thể được lấp đầy chỉ với nguồn cung lao động trong nước.

Châu Âu: phụ thuộc lao động ngoại nhưng vẫn “giữ khoảng cách”

Theo Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), khoảng hai phần ba số việc làm mới được tạo ra trên toàn Liên minh châu Âu (EU) trong giai đoạn 2019-2023 đã được lấp đầy bởi công dân ngoài khối. Điều này phản ánh mức độ phụ thuộc ngày càng lớn của châu Âu vào lao động di cư, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp, xây dựng, chăm sóc và y tế.

Riêng tại Đức, các chính sách nhập cư chặt chẽ hơn dưới thời cựu Thủ tướng Olaf Scholz đã góp phần khiến hoạt động di cư dài hạn suy giảm 12% trong năm ngoái khi chỉ có 586.000 lao động nước ngoài nhập cảnh. Số người đến bằng thị thực lao động giảm 32% so với năm trước đó.

Các cải cách tiếp tục được mở rộng dưới chính phủ kế nhiệm của Thủ tướng Friedrich Merz. Theo Giáo sư Herbert Brücker của Đại học Humboldt (Berlin), sự sụt giảm trong hoạt động di cư đang tích tụ rủi ro cho nền kinh tế Đức.

Theo nhận xét của chuyên gia Seeta Sharma, tư duy hiện nay là: hãy đưa người vào khi chúng ta cần và đóng cửa khi không cần nữa.

“Trong nhiều năm, Đức hưởng lợi từ mức di cư trung bình 550.000 người mỗi năm”, ông Brücker nói với DW. “Nước Đức cần người di cư để bù đắp lực lượng lao động nghỉ hưu. Không có người di cư, nước Đức không thể duy trì nguồn cung lao động ổn định”.

Các nước Bắc Âu cũng chứng kiến mức giảm mạnh, trong đó Phần Lan ghi nhận di cư lao động dài hạn giảm tới 36% so với năm trước. Tại một số nền kinh tế phát triển ở khu vực khác, Úc đã nâng ngưỡng lương tối thiểu đối với thị thực lao động kỹ năng, trong khi Canada điều chỉnh các lộ trình dành cho lao động tạm thời. Những yếu tố này cũng góp phần vào sự suy giảm chung của dòng chảy lao động di cư, dù nhu cầu nhân lực vẫn cao trong nhiều ngành nghề.

Bối cảnh kinh tế xấu đi và sự điều chỉnh chính sách

Theo ông Jean‑Christophe Dumont, người đứng đầu bộ phận di cư quốc tế của OECD, sự suy giảm di cư lao động trong giai đoạn 2023-2024 một phần đến từ bối cảnh kinh tế toàn cầu “kém thuận lợi hơn”. Tháng 10 vừa qua, IMF đã dự báo tăng trưởng toàn cầu sẽ giảm từ 3,3% năm 2024 xuống 3,2% năm 2025 và 3,1% năm 2026, trong bối cảnh cuộc chiến thuế quan do ông Trump khởi xướng đã làm gia tăng sự bất định, kéo lùi thương mại và đầu tư quốc tế.

Tuy nhiên, dù bối cảnh kinh tế xấu đi góp phần làm chậm nhu cầu tuyển dụng, OECD nhấn mạnh rằng lực kéo chính khiến các dòng người di cư vì việc làm chậm lại vẫn là sức ép chính trị và nỗi lo về di cư bất hợp pháp, chứ không phải sự suy giảm mang tính cơ cấu của nhu cầu nhân lực.

Một trong những thông điệp xuyên suốt báo cáo 2025 của OECD là sự ưu tiên ngày càng rõ rệt cho thị thực tạm thời thay vì các con đường định cư lâu dài. Hoạt động di cư lao động tạm thời hoặc theo mùa vẫn giữ ổn định, thậm chí tăng nhẹ, ngay cả khi dòng di cư dài hạn suy giảm.

Các chương trình này đặc biệt phổ biến tại Úc, châu Âu và Bắc Mỹ, nơi các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, chăm sóc, xây dựng - và ngày càng nhiều ngành công nghệ - trông cậy vào lao động nhập cư để lấp đầy khoảng trống nhân lực. Điều này cho thấy các chính phủ và doanh nghiệp vẫn cần nguồn cung lao động nước ngoài, nhưng có xu hướng ưu tiên các chương trình ngắn hạn, dễ kiểm soát hơn là mở rộng con đường định cư dài hạn.

Theo nhận xét của chuyên gia Seeta Sharma, tư duy hiện nay là: hãy đưa người vào khi chúng ta cần và đóng cửa khi không cần nữa.

Những nỗ lực nhằm tránh lãng phí nguồn lực

Bất chấp tranh cãi chính trị, nghiên cứu của Ngân hàng đầu tư Goldman Sachs cho thấy di cư là động lực chính tạo việc làm tại Canada, New Zealand, Thụy Điển, Đức và Anh trong năm 2023, đồng thời tạo thêm hơn 4 triệu việc làm tại Mỹ.

Chuyên gia Dumont cho rằng tổng di cư vào khối OECD có thể giảm nhẹ trong năm 2025, nhưng vẫn sẽ duy trì ở mức cao trong lịch sử, bất chấp các chính sách nhập cư chặt chẽ hơn của Mỹ. Ông cũng nhấn mạnh rằng tỷ lệ có việc làm của người nhập cư vẫn ở mức tốt trên thị trường lao động.

Hiện ngày càng có nhiều lời kêu gọi các nhà hoạch định chính sách cần xây dựng những lộ trình rõ ràng hơn để lao động di cư tạm thời có thể chuyển sang quy chế định cư lâu dài, qua đó tận dụng tối đa kỹ năng của họ và giảm thiếu hụt lao động mang tính cấu trúc.

OECD lưu ý rằng hiện rất nhiều lao động di cư đang mắc kẹt trong những công việc thấp hơn nhiều so với trình độ được đào tạo, do không được công nhận bằng cấp và thiếu cơ hội nâng cao kỹ năng.

Bên cạnh việc thu hút thêm lao động di cư, OECD và ILO cũng kêu gọi các nền kinh tế phát triển cần tập trung nhiều hơn vào việc giúp người nhập cư hội nhập vào thị trường lao động. Các nỗ lực này bao gồm đào tạo ngôn ngữ, cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội, cũng như công nhận kỹ năng và bằng cấp ở quy mô lớn hơn. Nếu không, các nền kinh tế giàu sẽ vừa thiếu lao động ở một số ngành, vừa “lãng phí” nguồn nhân lực có tay nghề cao đang phải chấp nhận làm công việc dưới chuẩn.

Nguồn: DW, Al Jazeera, Bloomberg

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới