Thứ Bảy, 20/09/2025
31.1 C
Ho Chi Minh City

Bàn về mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GRDP TPHCM

Hoàng Hạnh

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

(KTSG) - “Mục tiêu đặt ra là một ngọn hải đăng cần thiết, định hướng cho mọi nỗ lực. Con đường phía trước đòi hỏi một chiến lược tổng thể: đo lường chính xác, phát huy vai trò “nhạc trưởng” và thực thi những chính sách đột phá”, TS. Trần Quý, Viện trưởng Viện Phát triển kinh tế số Việt Nam, Chủ tịch Công ty Nền tảng tài sản số MetaDAP, trao đổi với Kinh tế Sài Gòn.

“Ngọn hải đăng” cần thiết

KTSG: Thưa ông, trong Dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội Đại biểu Đảng bộ TPHCM lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030, TPHCM đặt mục tiêu trong giai đoạn 2025-2030, kinh tế số chiếm 30% GRDP. Ông bình luận như thế nào về mục tiêu này? Dựa trên các số liệu hiện tại, chẳng hạn, kinh tế số chiếm 25% GRDP của TPHCM (chưa sáp nhập), theo ông, tăng trưởng kinh tế số của TPHCM (sau sáp nhập) phải ở mức như thế nào để đạt mục tiêu chung nêu trên?

TS. Trần Quý, Viện trưởng Viện Phát triển kinh tế số Việt Nam, Chủ tịch Công ty Nền tảng tài sản số MetaDAP.

- TS. Trần Quý: Mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GRDP vào năm 2030 của “siêu đô thị” TPHCM (mới) (bao gồm TPHCM, Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu (cũ)) là một mục tiêu rất tham vọng nhưng không phải là bất khả thi. Tôi cho rằng đây là một mục tiêu cần thiết, phản ánh đúng tầm nhìn chiến lược của lãnh đạo thành phố. Nó không chỉ là một con số, mà là một trụ cột tăng trưởng cốt lõi để hiện thực hóa các khát vọng lớn hơn như tăng trưởng GRDP đạt 10-11%/năm và GRDP bình quân đầu người đạt 14.000-15.000 đô la Mỹ.

Tuy nhiên, để đánh giá đúng mức độ thách thức, chúng ta cần nhìn thẳng vào hai vấn đề.

Thứ nhất, là sự thiếu nhất quán trong dữ liệu thống kê hiện tại. Hiện nay, có hai bộ số liệu chính về tỷ trọng kinh tế số của TPHCM (cũ). Theo Cục Thống kê (GSO), con số này chỉ là 14,65% vào năm 2023. Trong khi đó, theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông trước đây (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ), con số này lên tới 21,5% vào năm 2023 và dự kiến đạt 25% vào năm 2025. Sự chênh lệch này tạo ra một “khoảng trống” trong hoạch định chính sách. Nếu chúng ta xây dựng chiến lược dựa trên con số lạc quan 25% nói trên, chúng ta có thể đối mặt với rủi ro khi các chỉ số chính thức không ghi nhận được kết quả tương xứng.

Thứ hai, là thách thức về tốc độ tăng trưởng cần thiết. Để đạt được mục tiêu chiếm 30% GRDP, kinh tế số của TPHCM mới phải tăng trưởng với một tốc độ phi thường. Dựa trên các dữ liệu hiện có và mục tiêu tăng trưởng GRDP chung của thành phố là 10%/năm, tôi đã thực hiện một mô hình hóa. Kết quả cho thấy, để quy mô kinh tế số tăng từ khoảng 626.000 tỉ đồng vào năm 2025 lên hơn 1,4 triệu tỉ đồng vào năm 2030, thành phố cần đạt được tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên đến 17,5%.

Con số 17,5% này cao gần gấp đôi tốc độ tăng trưởng kinh tế số toàn quốc năm 2024 (ước đạt 9,2%) và cao hơn rất nhiều so với mục tiêu tăng trưởng GRDP chung của thành phố. Điều này cho thấy mức độ nỗ lực phi thường mà chúng ta cần thực hiện. Tốc độ này không chỉ phải bù đắp cho hiệu ứng “pha loãng” khi sáp nhập các nền kinh tế có tỷ trọng kinh tế số thấp hơn như Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu, mà còn phải vượt qua tốc độ tăng trưởng rất nhanh của các ngành công nghiệp truyền thống vốn là thế mạnh của hai địa phương này.

Tóm lại, mục tiêu 30% GRDP là một ngọn hải đăng cần thiết, định hướng cho mọi nỗ lực. Nhưng con đường để đến đó đầy thách thức, đòi hỏi những giải pháp đột phá và một quyết tâm chính trị rất lớn.

TPHCM đề ra chương trình hành động với các mục tiêu đến năm 2030 nhằm phát triển công nghệ, thúc đẩy kinh tế số. Ảnh: TTXVN

KTSG: Có ý kiến cho rằng, cần một nội hàm thống nhất cho khái niệm kinh tế số và cách tính toán mức đóng góp của kinh tế số vào GRDP của TPHCM nói riêng và các địa phương trên toàn quốc nói chung. Quan điểm của ông như thế nào? Chúng ta nên tính đóng góp của kinh tế số vào GRDP các địa phương theo phương thức nào để phù hợp với điều kiện của Việt Nam?

- Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc thống nhất một nội hàm và phương pháp đo lường chung là yêu cầu cấp bách và là nền tảng cho mọi chính sách hiệu quả. Sự thiếu vắng một chuẩn mực chung không chỉ là vấn đề của Việt Nam mà của cả thế giới. Ngay tại TPHCM, sự tồn tại song song hai bộ số liệu là minh chứng rõ nhất. Nếu không có sự thống nhất, chúng ta sẽ như “thầy bói xem voi”, mỗi địa phương, mỗi bộ ngành sẽ có một cách hiểu và cách làm riêng, gây khó khăn cho việc đánh giá, so sánh và phân bổ nguồn lực của Chính phủ.

Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, TPHCM không thể chỉ đi theo lối mòn mà cần những đột phá thực sự về cơ chế, chính sách. May mắn là chúng ta đang có trong tay một công cụ cực kỳ mạnh mẽ, đó là Nghị quyết 98/2023/QH15.

Hiện tại, GSO đang áp dụng phương pháp luận chia kinh tế số thành hai phần: kinh tế số lõi (các ngành ICT) và kinh tế số ngành (giá trị gia tăng từ ứng dụng công nghệ số trong các ngành khác). Đây là một bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể chưa phản ánh hết thế mạnh đặc thù của TPHCM. Định nghĩa “kinh tế số lõi” của GSO tập trung nhiều vào sản xuất phần cứng, viễn thông - vốn là thế mạnh của các tỉnh công nghiệp phía Bắc. Trong khi đó, động lực tăng trưởng thực sự của TPHCM lại nằm ở các lĩnh vực dịch vụ số như thương mại điện tử, công nghệ tài chính (FinTech), nội dung số - những lĩnh vực này lại nằm trong phần “kinh tế số ngành” vốn rất khó đo lường và bóc tách. Nếu chính sách chỉ tập trung cải thiện chỉ số “lõi”, có nguy cơ chúng ta sẽ đầu tư sai trọng tâm. Vì vậy, tôi đề xuất một lộ trình hai bước:

Trong ngắn hạn: Chúng ta cần thống nhất trên toàn quốc sử dụng phương pháp của GSO làm chuẩn mực chính thức duy nhất để đảm bảo tính nhất quán. Đồng thời, phải tăng cường năng lực cho GSO để thu thập dữ liệu chi tiết hơn, đặc biệt là cho phần “kinh tế số ngành”.

Trong trung và dài hạn: TPHCM, với vai trò đầu tàu, nên tiên phong nghiên cứu và thí điểm xây dựng “tài khoản vệ tinh kinh tế số” (Digital Economy Satellite Account) theo khung khổ của OECD. Đây là phương pháp tiếp cận đa chiều, không chỉ nhìn vào ngành sản xuất mà còn phân tích bản chất giao dịch (có đặt hàng qua mạng hay không), loại sản phẩm (sản phẩm số hay không) và các ngành số mới (như các nền tảng trung gian). Việc xây dựng tài khoản vệ tinh này sẽ cung cấp một bức tranh chi tiết, giúp các nhà hoạch định chính sách thấy rõ dòng chảy giá trị của kinh tế số, từ đó đưa ra các quyết sách dựa trên bằng chứng, phân bổ nguồn lực hiệu quả và thu hút đầu tư một cách minh bạch.

“Tam giác số” và vai trò nhạc trưởng của TPHCM (cũ)

KTSG: Theo ông, đâu là động lực chính cho sự tăng trưởng và đóng góp của kinh tế số vào GRDP của TPHCM sau sáp nhập? TPHCM (cũ) sẽ có vai trò đầu kéo, thúc đẩy, kết nối tạo nên sự tăng trưởng chung cho TPHCM sau sáp nhập, bao gồm Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu như thế nào?

- Động lực tăng trưởng kinh tế số của TPHCM đến từ ba nhóm yếu tố chính, tạo thành một hệ sinh thái cộng hưởng.

Một là, các ngành kinh tế số chủ lực: TPHCM là nơi hội tụ và phát triển mạnh nhất các lĩnh vực năng động như thương mại điện tử, công nghệ tài chính, công nghiệp nội dung số và logistics thông minh. Đặc biệt, thành phố đang có sự chuyển dịch chiến lược sang các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn như trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghiệp bán dẫn, đây là bước đi từ tăng trưởng “chiều rộng” sang “chiều sâu”.

Hai là, quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp: Động lực tăng trưởng không chỉ đến từ các công ty công nghệ, mà còn từ sự chuyển mình của hàng chục ngàn doanh nghiệp truyền thống, đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Việc giúp các SME ứng dụng công nghệ số để tối ưu vận hành và mở rộng thị trường chính là chìa khóa để kinh tế số lan tỏa và thấm sâu vào mọi ngóc ngách của nền kinh tế.

Ba là, các yếu tố nền tảng vững chắc: Đó là hạ tầng số và logistics ngày càng hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao dồi dào, và quan trọng nhất là một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo sôi động với các khu công nghệ cao, trường đại học, viện nghiên cứu và các quỹ đầu tư mạo hiểm.

Trong vùng đô thị mới, vai trò của TPHCM không chỉ đơn thuần là “đầu tàu” kéo cả đoàn tàu đi lên, mà còn là một “nhạc trưởng”, điều phối sự phát triển hài hòa của cả dàn nhạc. Chúng ta có thể hình dung một mô hình phân công lao động dựa trên lợi thế so sánh của từng địa phương cũ:

- TPHCM sẽ là “bộ não” (brain): Trung tâm về tài chính, thương mại, nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới sáng tạo và nhân lực chất lượng cao. Đây là nơi khởi nguồn các ý tưởng, công nghệ và dòng vốn.

- Bình Dương là “công xưởng” (factory): Với thế mạnh về sản xuất công nghiệp và hạ tầng khu công nghiệp, Bình Dương sẽ là nơi triển khai các mô hình nhà máy thông minh, tự động hóa và các trung tâm e-logistics quy mô lớn.

- Bà Rịa - Vũng Tàu là “cửa ngõ” (gateway): Với hệ thống cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải, đây sẽ là trung tâm logistics thông minh, kinh tế biển và du lịch số của cả vùng.

Mô hình liên kết “tam giác số” này sẽ tạo ra một chuỗi giá trị hoàn chỉnh, giúp toàn vùng phát huy tối đa sức mạnh tổng hợp, tránh cạnh tranh nội vùng và cùng nhau vươn ra khu vực và thế giới.

Không thể đi theo lối mòn

KTSG: Để đạt được mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GRDP TPHCM trong giai đoạn 2025-2030, về mặt cơ chế, chính sách, theo ông, TPHCM cần có những điều chỉnh hay đột phá như thế nào?

- Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, TPHCM không thể chỉ đi theo lối mòn mà cần những đột phá thực sự về cơ chế, chính sách. May mắn là chúng ta đang có trong tay một công cụ cực kỳ mạnh mẽ, đó là Nghị quyết 98/2023/QH15.

Nghị quyết 98 đã trao cho thành phố những “đòn bẩy” chưa từng có, đặc biệt cho kinh tế số. Đó là các chính sách miễn thuế thu nhập doanh nghiệp và cá nhân cho hoạt động khởi nghiệp sáng tạo; cơ chế linh hoạt trong đặt hàng nghiên cứu khoa học, cho phép ngân sách góp vốn vào quỹ đầu tư mạo hiểm; và quan trọng nhất là cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Đây là “giấy phép” để thành phố thí điểm những mô hình kinh doanh, công nghệ mới mà pháp luật chưa theo kịp như công nghệ tài chính, xe tự hành, drone giao hàng... Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là năng lực thực thi. Để biến Nghị quyết 98 từ “trên giấy” vào cuộc sống, thành phố cần:

Cụ thể hóa nhanh chóng: Ban hành ngay các văn bản hướng dẫn với thủ tục đơn giản, rõ ràng để doanh nghiệp có thể tiếp cận ưu đãi một cách dễ dàng.

Chủ động triển khai sandbox: Không chờ đợi, mà phải chủ động xác định các lĩnh vực ưu tiên để mở sandbox, tạo ra một môi trường an toàn cho các ý tưởng đột phá được thử nghiệm và phát triển.

Bên cạnh việc tận dụng Nghị quyết 98, chúng ta cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế và đưa ra những chính sách mang tính hệ thống, có tầm nhìn liên vùng. Tôi xin đề xuất ba sáng kiến đột phá:

Thứ nhất là chính sách “dữ liệu mở và dùng chung”: Học hỏi mô hình “đập dữ liệu” (Data Dam) của Hàn Quốc, TPHCM cần chủ trì xây dựng một cổng dữ liệu dùng chung. Dữ liệu về giao thông, quy hoạch, logistics, du lịch... được chuẩn hóa và mở qua API sẽ là nguồn tài nguyên vô giá cho doanh nghiệp tạo ra các dịch vụ số mới.

Thứ hai là chương trình “voucher chuyển đổi số cho SME”: Giống như các chương trình hỗ trợ của Singapore, chúng ta có thể phát hành các phiếu hỗ trợ tài chính để các SME mua hoặc sử dụng các giải pháp số từ các nhà cung cấp uy tín. Cơ chế này sẽ kích cầu thị trường dịch vụ số và thúc đẩy chuyển đổi số trên diện rộng một cách thực chất.

Thứ ba là thành lập “Hội đồng kinh tế số vùng”: Đây phải là một cơ quan điều phối liên tỉnh có thực quyền, chịu trách nhiệm xây dựng và giám sát chiến lược chung, giải quyết các vấn đề liên vùng như quy hoạch hạ tầng số, hài hòa chính sách, tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm”.

Tóm lại, con đường phía trước đòi hỏi một chiến lược tổng thể: đo lường chính xác, phát huy vai trò “nhạc trưởng” và thực thi những chính sách đột phá. Tôi tin rằng với tiềm năng, nguồn lực và một tư duy chính sách cởi mở, sáng tạo, siêu đô thị TPHCM mới hoàn toàn có thể hiện thực hóa khát vọng trở thành một trung tâm kinh tế số hàng đầu khu vực.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới