(KTSG) - Kể từ khi công cuộc đổi mới được khởi xướng vào năm 1986, kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc. Đặc biệt, việc Quốc hội thông qua Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990 đã tạo tiền đề cho sự bứt phá của khu vực này.
Nghị quyết 10-NQ/TW của Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng năm 2017 đã xác định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng” thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đất nước.

Theo thống kê, từ con số khoảng 35.000 doanh nghiệp ngoài nhà nước đăng ký năm 2000, đến nay, số lượng doanh nghiệp tư nhân đã tăng gấp 20 lần, đạt hơn 700.000 doanh nghiệp. Tuy nhiên, quy mô và hiệu quả đóng góp của khu vực này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng vốn có. Trên thực tế, gần 95% doanh nghiệp tư nhân có quy mô siêu nhỏ và nhỏ.
Mặc dù chiếm hơn 80% tổng số lao động cả nước, khu vực kinh tế tư nhân chỉ đóng góp khoảng 50% GDP và 30% ngân sách nhà nước. Con số này khá khiêm tốn so với Trung Quốc, nơi khu vực kinh tế tư nhân đóng góp hơn 60% GDP và hơn 50% ngân sách nhà nước.
Những rào cản chính kìm hãm sự phát triển
Hai vấn đề lớn nhất ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của kinh tế tư nhân tại Việt Nam hiện nay là: (i) tỷ lệ hộ kinh doanh cá thể chưa đăng ký kinh doanh (đăng ký doanh nghiệp) còn cao; và (ii) khả năng tiếp cận nguồn vốn hạn chế, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thứ nhất, mặc dù Việt Nam có hơn 5 triệu hộ kinh doanh cá thể, nhưng chỉ có khoảng 700.000 doanh nghiệp tư nhân chính thức đăng ký hoạt động. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ chi phí gia tăng khi đăng ký doanh nghiệp, bao gồm nghĩa vụ báo cáo tài chính, kiểm toán và các thủ tục hành chính phức tạp. Điều này khiến nhiều hộ kinh doanh chọn cách hoạt động “ngầm”, dẫn đến thất thu thuế và giảm tính minh bạch trong nền kinh tế.
Thứ hai, các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để mở rộng quy mô và đầu tư công nghệ. Nguồn vốn nhà nước bị giới hạn, trong khi hệ thống giám sát khoản vay còn lỏng lẻo. Nhiều trường hợp vốn vay bị sử dụng sai mục đích, như xây nhà, tiêu dùng cá nhân hoặc thanh toán... học phí, thay vì phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Giải pháp chiến lược: Chính sách hỗ trợ vốn ưu đãi cho doanh nghiệp mới thành lập
Để giải quyết những vấn đề trên, cần một giải pháp đồng bộ, trong đó việc cải thiện điều kiện tiếp cận vốn và khuyến khích đăng ký kinh doanh đóng vai trò then chốt. Một đề xuất cụ thể là ưu tiên cấp vốn cho các doanh nghiệp có đăng ký trong ba năm đầu tiên, với lãi suất ưu đãi và không yêu cầu thế chấp. Để đảm bảo tính hiệu quả, các doanh nghiệp phải duy trì hệ thống báo cáo tài chính minh bạch, nhằm tránh tình trạng sử dụng vốn sai mục đích.
Chính sách này mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, nó khuyến khích các hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi sang hình thức doanh nghiệp chính thức, nhờ thấy rõ lợi ích từ việc đăng ký kinh doanh. Thứ hai, cơ chế ưu đãi vốn giúp giảm bớt gánh nặng tài chính ban đầu cho các doanh nghiệp mới thành lập, vốn thường thuộc nhóm siêu nhỏ và nhỏ. Cuối cùng, đây cũng là một hình thức đầu tư gián tiếp của Nhà nước vào các startup, tương tự vai trò của “nhà đầu tư thiên thần” (angel investor), nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân.
Kinh tế tư nhân đã và đang đóng vai trò quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của khu vực này, cần có những cải cách mạnh mẽ về chính sách, đặc biệt là trong lĩnh vực tiếp cận vốn và khuyến khích đăng ký kinh doanh. Giải pháp hỗ trợ vốn ưu đãi cho doanh nghiệp mới thành lập không chỉ giúp giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển dài hạn của khu vực kinh tế tư nhân - động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.