(KTSG) - Chặng đường lịch sử phát triển kinh tế Việt Nam đã để lại nhiều bài học quý giá. Nổi bật là tầm quan trọng của sự thích nghi linh hoạt với hoàn cảnh, sự cần thiết của việc đổi mới tư duy, cải cách thể chế một cách đồng bộ, phát huy tối đa nội lực từ mọi thành phần kinh tế và chủ động hội nhập quốc tế một cách thông minh. Những yếu tố này là chìa khóa để Việt Nam đạt được tăng trưởng bền vững, nâng cao đời sống nhân dân và củng cố vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Việt Nam năm 1945: Khởi đầu từ con số 0
Năm 1945, khi giành được độc lập, Việt Nam đứng trước một nền kinh tế gần như không có gì, bị tàn phá nặng nề và kiệt quệ. Mọi ngành sản xuất đều bị sa sút, ngưng trệ, hàng hóa khan hiếm, thị trường đình đốn tiêu điều. Kho bạc Nhà nước hoàn toàn trống rỗng.
Bên cạnh những khó khăn về kinh tế, tình hình xã hội cũng vô cùng bi đát. Hơn 90% dân số Việt Nam không biết đọc, biết viết, hệ thống y tế lạc hậu với chỉ 771 cơ sở chữa bệnh trên cả nước vào năm 1943. Cuộc sống của nhân dân rơi xuống mức cùng cực khôn tả. Tình hình tài chính tiền tệ cũng hỗn loạn, đồng tiền Đông Dương do Pháp phát hành mất giá nghiêm trọng, đất nước gần như bị cô lập về quốc tế.
Giai đoạn 1945-1954: Kinh tế kháng chiến và tự cung tự cấp
Trong bối cảnh chiến tranh và chia cắt, nền kinh tế Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã được xây dựng theo đường lối kinh tế kháng chiến, với phương châm “vừa kháng chiến vừa kiến quốc”. Mục tiêu là xây dựng một cuộc sống ổn định về kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, y tế để đối phó lâu dài với thực dân Pháp.
Chính quyền cách mạng tập trung khôi phục sản xuất lương thực, đạt gần 3 triệu tấn vào năm 1954, tăng 13,7% so với năm 1946. Trong giai đoạn 1946-1954, Việt Nam vừa kháng chiến chống Pháp vừa phát triển kinh tế. Đáng chú ý, chỉ số giá bán lẻ tăng khoảng 66% trong giai đoạn này, phản ánh lạm phát do chiến tranh. Ngoài ra, 10,5 triệu người thoát mù chữ, tạo nền tảng cho giáo dục và phát triển kinh tế sau này.
Trong giai đoạn này, việc tập trung khôi phục nông nghiệp giúp giải quyết nạn đói và ổn định xã hội là bài học cho các giai đoạn khủng hoảng sau này. Trong bối cảnh chiến tranh, khả năng duy trì sản xuất kinh tế cùng với kháng chiến là yếu tố then chốt, đặt nền móng cho sự kiên cường của nền kinh tế Việt Nam. Chiến dịch xóa mù chữ quy mô lớn đã tạo nguồn nhân lực cho các giai đoạn phát triển tiếp theo, đặc biệt trong giai đoạn công nghiệp hóa.
Một số thành tựu đã đạt được là ngành công nghiệp quân giới đã nỗ lực lớn, đáp ứng nhu cầu vũ khí, đạn dược cho quân đội. Về thương nghiệp, các chợ ở vùng quê và miền núi trở nên sầm uất hơn trước, nhiều phố phường kháng chiến xuất hiện, góp phần đảm bảo lưu thông hàng hóa. Nguồn thu ngân sách được cải thiện đáng kể nhờ thuế nông nghiệp.
Giai đoạn 1954-1975: Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung
Sau Hiệp định Geneva năm 1954, Việt Nam tạm thời chia cắt làm đôi: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam.
Miền Bắc Việt Nam đã tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung. Giai đoạn 1961-1965, miền Bắc bước đầu xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội thông qua Kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ nhất.

Công nghiệp nặng được ưu tiên phát triển, với 100 cơ sở sản xuất mới được xây dựng và nhiều nhà máy hiện có được mở rộng. Công nghiệp quốc doanh chiếm đến 93% tổng giá trị sản lượng công nghiệp, đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế. Tính chung giai đoạn 1955-1975, kinh tế Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phát triển bình quân 6%/năm, với GDP đầu người tăng khoảng 3%/năm.
Giai đoạn 1975-1986: Những tìm tòi ban đầu cho đổi mới
Sau khi đất nước thống nhất vào ngày 30-4-1975, Việt Nam đã áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp của miền Bắc cho cả nước. Nhà nước quản lý nền kinh tế chủ yếu bằng biện pháp hành chính dựa trên hệ thống chỉ tiêu pháp lệnh. Giai đoạn này nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng và rơi vào khủng hoảng.

Ảnh: TTXVN
Trong bối cảnh đó, các cơ sở kinh tế và địa phương đã tự tìm cách giải quyết, tạo nên những hiện tượng “xé rào” mang tính đột phá. Nổi bật là việc áp dụng khoán ở xí nghiệp đánh cá Vũng Tàu - Côn Đảo (1979) và xí nghiệp xe khách TPHCM (1979). Trong nông nghiệp, mô hình khoán ở Đoàn Xá (Hải Phòng) năm 1980 đã chứng minh hiệu quả. Các công ty lương thực ở TPHCM, An Giang mạnh dạn “phá giá thu mua”, mua lúa theo giá thị trường (1979-1980), Long An áp dụng cơ chế giá thị trường. TPHCM còn đưa ra sáng kiến “hàng đổi hàng” với Hồng Kông, Singapore để nhập nguyên liệu và thử nghiệm “kế hoạch 3 phần” cho doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp tự tìm nguồn xuất khẩu để đổi lấy nguyên phụ liệu.

Những điển hình “xé rào” này nhanh chóng được nhân rộng và nhận được sự chấp thuận từ Trung ương. Hội nghị Trung ương 6 khóa IV (9-1979) đã ra nghị quyết cho phép kết hợp kế hoạch hóa với cơ chế thị trường và sử dụng lại kinh tế tư nhân. Tiếp đó, Chỉ thị 100-CT/TW (1981) về “khoán sản phẩm đến nhóm lao động và người lao động” trong hợp tác xã nông nghiệp (“Khoán 100”) đã được ban hành, áp dụng chế độ khoán trong toàn bộ nền nông nghiệp. Quyết định số 25-CP (1981) của Hội đồng Chính phủ cũng cho phép áp dụng chế độ 3 kế hoạch (kế hoạch nhà nước, liên kết, thị trường tự do) cho các cơ sở kinh tế.
Nhờ những điều chỉnh này, kinh tế Việt Nam đã khởi sắc từ năm 1981, sản lượng lương thực tăng mạnh, giá trị sản lượng công nghiệp tăng khá, thâm hụt thương mại giảm đáng kể.
Giai đoạn 1986-2006: Đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế
Giai đoạn 1986-2006 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong phát triển kinh tế Việt Nam với công cuộc Đổi mới toàn diện và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (12-1986) đã đề ra đường lối đổi mới toàn diện, trong đó trọng tâm là đổi mới phát triển kinh tế. Đây là sự chuyển đổi căn bản từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần và sau đó được khẳng định là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Đại hội IX (2001).
Việc tự do hóa giá cả và đặc biệt là phát triển kinh tế tư nhân là một bước chuyển đổi tư duy cốt lõi, từ việc coi kinh tế tư nhân là “tàn dư” sang “động lực quan trọng”. Điều này đã giải phóng sức sản xuất khổng lồ trong dân, tạo ra sự đa dạng hàng hóa và việc làm, khắc phục tình trạng thiếu hụt của thời bao cấp. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức về cơ chế “xin-cho” và sự thiếu bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực, cho thấy quá trình hoàn thiện thể chế thị trường cần liên tục được đẩy mạnh. Việc ban hành chính sách chỉ là một phần, việc thực thi và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh là một thách thức khác cần được giải quyết liên tục để khai phóng tối đa các nguồn lực nội tại của xã hội.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là một trụ cột quan trọng của công cuộc Đổi mới, giúp đất nước chuyển từ vị thế bị cô lập sang thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế. Việt Nam đã thực hiện đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
Các mốc thời gian quan trọng trong giai đoạn 1986-2006:
• 1991: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
• 1995: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Mỹ và chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào ngày 28-7-1995.
• 1996: Tham gia thành viên sáng lập Diễn đàn hợp tác Á - Âu (ASEM).
• 1998: Tham gia Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
• 2006: Ký Nghị định thư gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới - WTO vào ngày 7-11-2006, chính thức trở thành thành viên thứ 150 của tổ chức này vào ngày 11-1-2007.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là một chiến lược “ngoại giao kinh tế” bài bản, giúp đất nước chuyển từ vị thế bị cô lập sang thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế. Việc gia nhập các tổ chức khu vực và toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp (thị trường, vốn, công nghệ) mà còn tạo ra áp lực và động lực nội tại để Việt Nam tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của chiến lược đối ngoại mở và chủ động để phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia.
Công cuộc Đổi mới và hội nhập đã mang lại những thành tựu kinh tế vượt bậc cho đất nước. Tốc độ tăng trưởng GDP đạt bình quân 4,4%/năm trong giai đoạn 1986-1990, 7,6%/năm trong 1991-2000 và 7,5%/năm trong 2001-2005.
Từ tình trạng thiếu ăn và phải nhập khẩu lương thực, Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, với sản lượng xuất khẩu đạt 1,5 triệu tấn vào năm 1989. Hàng hóa trên thị trường trở nên dồi dào, đa dạng và lưu thông tương đối thuận lợi, đặc biệt là hàng tiêu dùng. Lạm phát được kiềm chế đáng kể, từ mức đỉnh 774,7% năm 1986 xuống còn 4,4% vào năm 1990. Quy mô nền kinh tế mở rộng, GDP bình quân đầu người tăng lên đáng kể, từ 80 đô la năm 1975 lên 640 đô la năm 2005.
Hành trình kinh tế Việt Nam từ năm 1945 đến 2006 là một minh chứng sống động cho khả năng phục hồi và thích nghi của một quốc gia. Các bài học kinh nghiệm từ 1945-2006 không chỉ là những phân tích lịch sử mà còn là kim chỉ nam cho định hướng phát triển trong tương lai. Việc liên tục đánh giá, học hỏi từ quá khứ và điều chỉnh chính sách là yếu tố then chốt để duy trì đà phát triển và đối mặt với những thách thức mới của thế kỷ 21.
Nguồn: dangcongsan.vn, chinhphu.vn, baochinhphu.vn, Cục Thống kê, Ngân hàng Thế giới, TTXVN ...