Tham khảo giá nông sản, vật tư nông nghiệp tại Đồng Nai
HV tổng hợp
(TBKTSG Online) - Tham khảo chi tiết giá nông sản, phân bón, thuốc trừ sâu trên thị trường Đồng Nai ngày 13/9 như sau:
Giá các loại nông sản
|
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
|
Lúa tẻ thường |
đ/kg |
6.000(-400) |
|
Sắn tươi |
' |
2.000 |
|
Sắn khô |
' |
5.000 |
|
Ngô hạt đỏ khô |
đ/kg |
6.300 |
|
Đậu xanh |
đ/kg |
27.000 |
|
Đậu nành |
' |
14.000 |
|
Cà phê nhân loại 1 |
“ |
46.500 |
|
Mủ cao su nước |
“ |
22.000(-1.000) |
|
Mủ cao su đông |
“ |
29.000(-1.000) |
|
Hạt điều khô |
“ |
35.000 |
|
Ngô hạt đỏ tươi |
“ |
4.200(-200) |
Giá phân bón các loại
|
Mặt Hàng |
ĐVT |
Giá |
|
Urê Indo |
đ/kg |
12.500(+500) |
|
Urê Pm |
“ |
11.000 |
|
SA Hàn |
“ |
6.250 |
|
SA Nhật |
“ |
6.350 |
|
SA Trung |
“ |
5.800 |
|
Kali Isael |
“ |
12.000(+200) |
|
Kali Nga |
“ |
12.000(+200) |
|
DAP TQ đen |
“ |
15.400 |
|
DAP TQ nâu |
“ |
15.000 |
|
NPK Phi |
“ |
11.450 |
|
NPK 14 – 8 – 6 Đồng Nai |
“ |
7.400 |
|
NPK 10 – 10 – 5 Đồng Nai |
“ |
6.700 |
|
NPK 16 – 16 – 8 LD |
“ |
10.000 |
|
NPK 20 – 20 – 15 Đồng Nai |
“ |
13.600 |
|
Lân Long Thành |
“ |
3.150 |
|
Lân Ninh Bình |
“ |
2.900(+50) |
Giá các mặt hàng thuốc bảo vệ thực vật
|
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
|
Basudin 10H |
đ/kg |
25.000 |
|
Furadan 3H |
- |
21.000 |
|
Abafax 100cc |
đ/chai |
20.000 |
|
Basa Tiền Giang |
đ/chai |
40.000 |
|
Basa Nhật |
|
42.000 |
|
Furadan 500cc |
đ/chai |
38.000 |
|
Sofit 300ND 100cc |
- |
32.000 |
|
Kitazin 50 ND 480cc |
- |
38.000 |
|
Kitazin loại bột |
đ/kg |
19.000 |
|
Atekon bột |
|
185.000 |
|
Mazin 500 |
đ/gói |
80.000 |
|
Trừ cỏ 2,4D loại nước |
- |
28.000 |
|
Hepsan 240cc |
đ/chai |
42.000 |
|
Validacin 3DD 3% |
“ |
13.000 |
|
Tadan 40 EC 500cc |
“ |
43.000 |
|
Alvil 100cc |
- |
25.000 |
|
Alvil |
đ/lít |
205.000 |
|
Factac 100cc |
- |
17.000 |
|
Kian 500cc |
đ/chai |
38.000 |
|
Fuziene 500cc(Nhật) |
đ/chai |
48.000 |
|
Tilt 100cc |
- |
72.000 |
|
Fuziene 500cc(VN) |
đ/chai |
35.000 |
|
Bam 5H |
đ/kg |
12.000 |
|
Benlat gói 100g |
“ |
18.000 |
|
Atekon |
“ |
230.000 |
|
Rorval gói 100g |
đ/gói |
4.000 |
