(KTSG Online) - Bước sang năm 2026, ngành tôm Việt Nam đối diện giai đoạn nhiều bất định nhất trong hơn một thập niên qua, khi cùng lúc phải đối mặt với thuế chống bán phá giá, thuế đối ứng và các rào cản phi thương mại ngày càng siết chặt từ Mỹ - thị trường xuất khẩu then chốt của ngành.
Tháng 12-2025, theo lời ông Nguyễn Hoài Nam - Tổng thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP) là “một giai đoạn rất quan trọng” với cộng đồng doanh nghiệp tôm Việt Nam. Đó là thời điểm họ phải hoàn thiện những bộ dữ liệu cuối cùng để gửi sang Bộ Thương mại Mỹ (DOC), trong khi vòng rà soát hành chính POR19 thuế chống bán phá giá đang đi vào chặng quyết định. Nếu mức thuế chống bán phá giá sơ bộ 35,29% cho một số đơn vị được giữ nguyên ở kết luận cuối cùng dự kiến sẽ công bố vào đầu năm 2026, ngành tôm có thể đối diện một bước ngoặt lớn.

Trước nguy cơ thuế chồng thuế
Sau nhiều năm ở trạng thái tương đối ổn định, với mức thuế chống bán phá giá bằng 0% hoặc gần bằng 0%, năm 2025, các doanh nghiệp chịu áp lực kép, khi vừa phải đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại từ phía Mỹ, vừa chịu tác động từ việc nước này triển khai chính sách thuế đối ứng trên phạm vi toàn cầu. Chỉ riêng thuế đối ứng ở mức 20% và thuế chống bán phá giá sơ bộ, thuế suất áp lên tôm đông lạnh sang Mỹ lên tới 55,29%. Tính thêm thuế chống trợ cấp (2,84%) đã được áp dụng từ cuối năm 2024, con tôm sang Mỹ phải gánh trên lưng mức thuế xấp xỉ 60%.
Mối lo ngại này càng trở nên rõ nét trong bối cảnh Mỹ vẫn là thị trường then chốt của ngành. Tính đến ngày 15-11-2025, kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ đạt 731 triệu đô la Mỹ, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước, qua đó duy trì vị trí là thị trường tiêu thụ lớn thứ hai của tôm Việt Nam.
Nếu mức thuế sơ bộ không thay đổi, điều này không chỉ gây áp lực tài chính lớn mà còn ảnh hưởng đến khả năng duy trì thị trường của ngành tôm trong năm tới, theo VASEP. Thực tế, việc xuất khẩu tôm giảm mạnh trong tháng 7 và tăng trở lại vào tháng 8 và 9 cho thấy doanh nghiệp đang tranh thủ đẩy hàng trước khi các biện pháp mới được áp dụng. Giá tôm chân trắng xuất khẩu tăng lên 12,8 - 14,1 đô la Mỹ/kg trong quí III, còn tôm sú dao động 17,9 - 20,4 đô la Mỹ/kg, phản ánh chi phí tuân thủ ngày càng tăng và áp lực giao hàng nhanh.
Ở VASEP, áp lực được cảm nhận rõ rệt. Vị Tổng thư ký cho biết VASEP đã phải thuê thêm một công ty luật nữa, nghĩa là hiện tại hiệp hội đang làm việc với hai luật sư để xử lý vấn đề thuế chống bán phá giá đối với tôm. Hiệp hội đưa ra tất cả các dữ kiện và dữ liệu cho vòng bình luận chứng minh của các bên tham gia - những nỗ lực trước khi phía Mỹ đi đến phán quyết cuối cùng. “Nếu kết quả sơ bộ được giữ nguyên, đó sẽ là kịch bản rất khủng khiếp với ngành tôm Việt Nam”, ông Nam thừa nhận tại Diễn đàn thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ 2025.
Nhìn rộng hơn, các rào cản phi thương mại cũng đang dịch chuyển nhanh. Mỹ tăng cường thanh tra chất lượng, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chống chuyển tải. Mỗi yêu cầu mới kéo dài thời gian thông quan, tăng chi phí chứng từ và nâng cao rủi ro hàng bị trả về. Ông Ngô Tiến Chương, Chuyên gia kỹ thuật cao cấp của Tổ chức Hợp tác quốc tế Đức (GIZ) cho hay, trong chuỗi ung ứng, chi phí tuân thủ các rào cản phi thương mại sẽ tạo áp lực chính lên các doanh nghiệp chế biến thuỷ sản, tiếp đến là người nuôi trồng - vốn có biên lợi nhuận mỏng và mong manh nhất trong chuỗi.
Cuộc chơi với Mỹ nhiều thay đổi
Những thay đổi cho thấy áp lực với doanh nghiệp không chỉ đến từ mức thuế cụ thể, mà còn từ một sự thay đổi sâu hơn trong cách Mỹ thiết kế và vận hành chính sách thương mại. TS Trần Toàn Thắng, Trưởng ban Quốc tế và Chính sách hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính, Bộ Tài chính - người theo dõi sát sao các tác động liên quan đến thương mại và đầu tư, nhận định thuế quan không còn là câu chuyện thuần túy của thuế suất.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay, thương mại không chỉ dừng ở việc trao đổi hàng hóa, mà gắn chặt với đầu tư, chuỗi cung ứng và nhiều yếu tố khác. Thậm chí, thương mại ngày càng được sử dụng như một công cụ để đạt tới những mục tiêu phi thương mại, hoặc ngược lại, các biện pháp phi thương mại lại được lồng ghép để phục vụ mục tiêu thương mại. Theo vị chuyên gia, thuế đối ứng đang được sử dụng như một dạng “công cụ chính sách” hơn là biện pháp thuần túy về thương mại.
Sự thay đổi trong “cuộc chơi” này được nhìn rõ từ góc độ của ông Ngô Chung Khanh, Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương - người trực tiếp tham gia đàm phán với Mỹ về khuôn khổ thuế đối ứng. Ông mô tả đây là cuộc đàm phán “rất phức tạp” bởi Mỹ đang áp dụng mô hình đàm phán không tiền lệ khi một mình thương lượng với nhiều đối tác cùng lúc. Theo ông, điều quan trọng mà doanh nghiệp Việt Nam cần hiểu là Mỹ đã chuyển trọng tâm từ tiên phong toàn cầu hoá sang chính sách “có đi có lại”.
Ông Khanh chia sẻ tại Diễn đàn thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ 2025, hiện Việt Nam và Mỹ đạt được Tuyên bố chung về việc tiếp tục đàm phán đối ứng để hướng đến một hiệp định thương mại "công bằng, cân bằng" và đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách để hướng đến kết quả cuối cùng trong thời gian sớm nhất. Tuy nhiên, các chính sách của Mỹ vẫn chưa ngã ngũ. Phán quyết của các cơ quan tư pháp Mỹ trong thời gian tới có thể định hướng lại toàn bộ chính sách và đó là lý do vì sao cả thế giới - không chỉ Việt Nam - đang chờ một dấu hiệu chính thức.
Ông Khanh cũng gửi đi thông điệp thực tế Việt Nam cần xem Mỹ không chỉ là nơi bán mà còn là nơi mua. Nhập khẩu công nghệ hoặc nguyên liệu từ Mỹ có thể tạo sự cân bằng thương mại và giúp Việt Nam đứng vững trong quan hệ dài hạn. Một điều quan trọng khác, theo ông, vẫn là minh bạch chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc. Điều này đang dần trở thành “giấy thông hành” với mọi thị trường lớn, từ Mỹ đến châu Âu.
Từ các góc nhìn ấy, áp lực kép lên ngành tôm Việt Nam không còn chỉ là vấn đề một dòng thuế hay một vụ kiện. Đó là bức tranh giao thoa giữa ba lực tác động gồm công cụ phòng vệ thương mại của Mỹ, cấu trúc cạnh tranh toàn cầu bị xáo trộn và yêu cầu tuân thủ ngày càng nặng nề. Việc Ấn Độ phải chịu tổng mức thuế trên 58%, Indonesia gặp sự cố kỹ thuật khiến container bị trả về, hay Ecuador có sản phẩm chủ lực là dòng tôm nguyên con khiến khó mở rộng thị phần cho thấy nguồn cung đang biến động mạnh và cơ hội có thể mở ra. Nhưng cơ hội đó chỉ xuất hiện nếu Việt Nam vượt qua được POR19 và thích ứng kịp với bộ quy tắc mới của Mỹ.
Sắp bước sang 2026, tương lai thế nào vẫn chưa hoàn toàn ngã ngũ. Phán quyết cuối cùng của DOC, diễn biến tiếp theo trong đàm phán thuế đối ứng và khả năng doanh nghiệp duy trì minh bạch chuỗi cung ứng sẽ quyết định phần lớn câu chuyện. Ở thời điểm hiện tại, doanh nghiệp đang chuẩn bị bằng cách tăng cường dữ liệu pháp lý, rà soát chuỗi cung ứng, làm việc gần hơn với nhà nhập khẩu Mỹ và đa dạng hóa thị trường tiêu thụ.
Ngành tôm Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mà mọi yếu tố - thuế, chuỗi cung ứng, rủi ro thị trường - đều tăng độ nhạy cảm. Dù vậy, như ông Nam nói, doanh nghiệp vẫn “giữ một niềm tin là sẽ đạt được kết quả tốt nhất để giữ được nhịp thương mại hiện nay”.







