(KTSG Online) - Ngành thép Việt Nam đang đứng trước những thách thức lớn từ thị trường quốc tế và sự cạnh tranh gay gắt từ thép nhập khẩu trong nước, giá nguyên liệu và yêu cầu về môi trường...
- Thép mạ từ Trung Quốc nhập khẩu ồ ạt, doanh nghiệp kiến nghị Bộ Công Thương
- Thép Việt Nam sẽ cạnh tranh tốt hơn khi Mỹ áp thuế 25%?

Thị trường xuất khẩu đầy thách thức
Trong bối cảnh thị trường khó khăn, một số doanh nghiệp thép đã đưa ra mục tiêu kinh doanh thận trọng cho năm 2025 như mục tiêu lợi nhuận trước thuế của Công ty Lưới thép Bình Tây chỉ 2 tỉ đồng; thép SMC là 30 tỉ đồng lợi nhuận sau thuế, giảm 62,5% so với kế hoạch năm 2024...
Dự báo năm 2025 sẽ là năm đầy biến động cho ngành thép toàn cầu, với nhu cầu thép chỉ phục hồi ở mức 1,2% sau khi giảm 0,9% trong năm 2024, theo Hiệp hội Thép Thế giới (WorldSteel). Sự thay đổi trong chính sách thương mại của các nền kinh tế lớn, cùng với xu hướng bảo hộ thương mại, đã làm gia tăng khó khăn cho các doanh nghiệp thép Việt Nam.
Sự thay đổi trong chính sách thương mại của các nền kinh tế lớn, cùng với xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thép Việt Nam phải đối mặt. Các quốc gia như Mỹ và EU đang siết chặt chính sách nhập khẩu thép để bảo vệ sản xuất trong nước. Điều này càng làm gia tăng áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp thép trong nước.
Chẳng hạn, quyết định của Mỹ áp thuế 25% đối với thép nhập khẩu đã làm gia tăng cạnh tranh giữa các nước xuất khẩu. Các quốc gia như Canada, Brazil, Hàn Quốc và Mexico, vốn được miễn thuế trước đây, giờ đây cũng phải chịu mức thuế này, trong bối cảnh họ có thể chuyển hướng sang các thị trường khác.
Việt Nam, đã chịu mức thuế này hơn bảy năm, có thể thấy cơ hội tăng trưởng khi các quốc gia khác gặp khó khăn tại thị trường Mỹ. Nhưng đồng thời, sự cạnh tranh khu vực cũng gia tăng, đặc biệt từ các quốc gia như Hàn Quốc.
Ông Nghiêm Xuân Đa, Chủ tịch Hiệp hội thép (VSA), nhận định: “Không bán được ở Mỹ, họ có thể chuyển sang châu Âu, ASEAN... hoặc có thể cả Việt Nam. Việc này làm tăng thêm áp lực cạnh tranh tại các thị trường lớn của doanh nghiệp trong nước”.
Hàn Quốc, với thế mạnh trong ngành thép, có thể chuyển hướng chiến lược sang thị trường ASEAN, nơi Việt Nam đang nắm giữ 26% tổng kim ngạch xuất khẩu thép, gấp đôi thị trường Mỹ.
Đáng chú ý, Trung Quốc, quốc gia có nhu cầu tiêu thụ thép lớn nhất thế giới, đang chịu áp lực từ khủng hoảng bất động sản, dẫn đến dư thừa công suất và thúc đẩy xuất khẩu thép. Các chuyên gia dự báo rằng thị trường thép ASEAN sẽ càng thêm khó khăn khi nhu cầu tiêu thụ thép thành phẩm tiếp tục giảm, bên cạnh sức ép cạnh tranh từ thép nhập khẩu Trung Quốc cũng như các nước Đông Nam Á đang phát triển các nhà máy thép mới.
Trong khi đó, thị trường EU, đứng thứ hai trong kim ngạch xuất khẩu thép Việt Nam (chiếm 23%), đang yêu cầu những tiêu chuẩn khắt khe hơn về bảo vệ môi trường. Từ tháng 10 năm 2023, EU đã triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu báo cáo về lượng phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất thép. Các nhà nhập khẩu sẽ phải trả thuế carbon nếu lượng khí thải vượt mức quy định, điều này làm tăng áp lực lên các doanh nghiệp xuất khẩu thép Việt Nam.
Theo lãnh đạo VSA, dù nhiều doanh nghiệp đã nhận thức được tầm quan trọng của sản xuất xanh hơn, quá trình chuyển đổi công nghệ sản xuất và thay thế nguyên liệu đầu vào lại gặp rất nhiều khó khăn.
Đáng chú ý, theo Chủ tịch VSA, việc Mỹ, EU và các nước gia tăng phòng vệ thương mại đối với sản phẩm thép Việt Nam sẽ còn tạo ra những rào cản lớn, gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt. Các doanh nghiệp vấp phải các vụ kiện phòng vệ thương mại, các hàng rào kỹ thuật chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ mà các thị trường nhập khẩu dựng lên.
Dự báo rằng giá thép toàn cầu trong năm 2025 sẽ chịu tác động từ nhiều yếu tố khó đoán định, gây khó khăn cho việc định hình chiến lược sản xuất.
Áp lực từ thị trường nội địa
Trong bối cảnh thị trường thép toàn cầu gặp khó, thị trường nội địa đang trở thành "điểm tựa" cho ngành thép Việt Nam trong năm 2025. Các chuyên gia và công ty chứng khoán đánh giá thị trường nội địa sẽ trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo cho ngành thép Việt Nam.
Đơn cử SSI Research dự đoán thị trường nội địa sẽ tăng trưởng khoảng 10% nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản và chính sách đẩy mạnh giải ngân đầu tư công. Đặc biệt, loạt dự án hạ tầng trọng điểm như cao tốc Bắc-Nam, các tuyến Đông-Tây, và các dự án cảng biển lớn như Cần Giờ (TPHCM) và Nam Đồ Sơn (Hải Phòng) sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy nhu cầu thép.

Tuy nhiên, giới quan sát nhìn nhận sự phục hồi này vẫn chưa đột phá, chủ yếu so sánh từ mức thấp 2 năm trước. Dữ liệu cho thấy nhu cầu thép trong nước, đặc biệt là thép cây và thép cuộn cho xây dựng, vẫn thấp. Hoạt động giải ngân vốn đầu tư công chậm, nhiều dự án đình trệ, và xây dựng dân dụng ít sôi động...
Nhu cầu yếu dẫn đến cạnh tranh gia tăng, công suất thấp, áp lực giảm giá, và biên lợi nhuận không cải thiện. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong ngành chỉ trung bình thấp. Diễn biến này cũng được phản ánh qua sự biến động của giá cổ phiếu trong ngành thép; mặc dù tăng mạnh trong nửa đầu năm 2024, nhưng đã nhanh chóng hạ nhiệt và chỉ tăng hơn 5% trong cả năm 2024, thấp hơn so với mức tăng hơn 12% của chỉ số VN-Index.
Sự xâm nhập ồ ạt của thép giá rẻ từ Trung Quốc vào thị trường Việt Nam cũng là một thách thức lớn cho các doanh nghiệp nội địa. Năm qua, nhập khẩu thép từ Trung Quốc lên hơn 12 tỉ đô la, tăng 32,2% so với năm trước đó, đặt áp lực giảm giá cho thị trường. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, tình trạng này không chỉ tác động đến ngành thép mạ mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị thép trong nước.
Các nước có ngành thép mạnh như Hàn Quốc và Nhật Bản cũng đang gia tăng đưa sản phẩm vào Việt Nam, tạo ra sự cạnh tranh quyết liệt hơn. Nhập khẩu từ Hàn Quốc năm ngoái đạt 1,96 tỉ đô, tăng 9,5%. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp thép trong nước kiến nghị cơ quan quản lý cần có các chính sách bảo vệ phù hợp để bảo vệ thị trường nội địa.
Để vượt qua những khó khăn này, doanh nghiệp thép cần có những chiến lược cụ thể. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, thay vì chỉ tập trung vào các thị trường chính như Mỹ và EU, sẽ là cần thiết. Đẩy mạnh khai thác lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do cũng là một phần quan trọng trong kế hoạch tương lai.
Các doanh nghiệp cũng cần chấp nhận cạnh tranh gay gắt và nâng cao năng lực phản ứng với các biện pháp bảo vệ thương mại. Việc cải tiến công nghệ sản xuất, giảm giá thành và xây dựng chiến lược sản xuất bền vững, thân thiện với môi trường sẽ giúp họ thích ứng nhanh hơn trong bối cảnh biến động của thị trường.
Ngoài ra, Chính phủ cũng cần có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tháo gỡ khó khăn cho lĩnh vực bất động sản và thúc đẩy các dự án xây dựng. Việc áp dụng các cơ chế phòng vệ thương mại hợp lý cũng rất quan trọng để bảo vệ ngành thép trong nước khỏi tác động tiêu cực từ nhập khẩu.
Với những thách thức này, ngành thép khó có thể đạt được sự bứt phá mạnh mẽ trong ngắn hạn ít nhất là trong nửa đầu năm tới. Nhưng xét về mặt cơ hội thì đây có thể coi là thời gian để ngành thép Việt Nam nỗ lực cải thiện và tìm kiếm hướng đi bền vững hơn trong tương lai.