Thứ Bảy, 13/12/2025
32.8 C
Ho Chi Minh City

Tiền di động được ‘mở khóa’

Lưu Minh Sang (*)

Kinh tế Sài Gòn Online

Kinh tế Sài Gòn Online

(KTSG) - Quyết định của Thủ tướng đầu năm 2021 mở ra giai đoạn thí điểm dịch vụ tiền di động, cho phép doanh nghiệp viễn thông bước vào lĩnh vực trung gian thanh toán mà chưa phải ngay lập tức tuân thủ đầy đủ các quy định khắt khe của Luật các tổ chức tín dụng.

Giai đoạn thí điểm, được gia hạn đến hết năm 2025, đã cơ bản hoàn thành mục tiêu kiểm chứng tính khả thi kỹ thuật và mức độ chấp nhận của thị trường đối với mô hình thanh toán qua tài khoản viễn thông. Tiền di động bước vào giai đoạn mới với khung pháp lý mới đang được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đề xuất.

Những con số biết nói

Giai đoạn thí điểm đã tạo ra một bộ dữ liệu thực chứng quan trọng, giúp cơ quan hoạch định chính sách có cơ sở đánh giá hiệu quả và rủi ro của mô hình tiền di động.

Tính đến cuối quí 1-2025, Việt Nam ghi nhận hơn 10,38 triệu tài khoản tiền di động đã được đăng ký và sử dụng, theo báo cáo của NHNN. Đây là một con số đáng chú ý nếu xét trong bối cảnh dịch vụ này mới chỉ được triển khai thực tế khoảng 3-4 năm. Đáng quan tâm hơn cả là cơ cấu nhân khẩu học của người dùng với hơn 71% (tương đương khoảng 7,4 triệu tài khoản) nằm ở khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và biên giới hải đảo.

Chỉ dấu này cho thấy tiền di động đang đi đúng “trọng tâm chính sách” là tiếp cận nhóm khách hàng chưa có tài khoản ngân hàng hoặc chưa tiếp cận đầy đủ dịch vụ ngân hàng. Đây cũng là những địa bàn mà ngân hàng thương mại truyền thống khó vươn tới, do chi phí mở chi nhánh, phòng giao dịch, ATM quá cao so với doanh thu tiềm năng. Trong bối cảnh đó, dịch vụ tiền di động với mô hình hoạt động như một “ngân hàng” không chi nhánh đã lấp đầy khoảng trống này.

Hệ sinh thái chấp nhận thanh toán cũng được mở rộng với 11.884 điểm kinh doanh và hơn 276.239 đơn vị chấp nhận thanh toán. Sự hiện diện của các điểm kinh doanh này ngay tại thôn, bản giúp người dân có thể nạp - rút tiền mặt thuận tiện, như những “ATM chạy bằng cơm” cho phép người dân nạp/rút tiền mặt một cách thuận tiện và giải quyết bài toán quan trọng trong tài chính toàn diện.

Dù vậy, nếu đặt trong tương quan với hơn 120 triệu thuê bao di động đang hoạt động và quy mô dân số trưởng thành, tỷ lệ thâm nhập của tiền di động vẫn còn khiêm tốn và chưa tạo được hiệu ứng mạng lưới bùng nổ như kỳ vọng ban đầu.

Trong một kịch bản rủi ro giả định, nếu một nhóm tội phạm kiểm soát 100 SIM rác đã mở tài khoản bằng danh tính giả, chúng có thể luân chuyển trót lọt tới 10 tỉ đồng mỗi tháng ra ngoài hệ thống ngân hàng chính thống - một nguy cơ đáng kể đối với an ninh tài chính.

Thực tiễn triển khai cho thấy khung thí điểm vẫn tồn tại không ít rào cản. Trước hết, hạn mức giao dịch tối đa 10 triệu đồng/tháng khiến tiền di động bị “đóng khung” như một loại ví tiền lẻ, chủ yếu dùng để mua thẻ cào, thanh toán hóa đơn nhỏ, thay vì trở thành tài khoản chính phục vụ sinh hoạt phí hàng tháng. Hạn mức này đang là một trong những rào cản lớn nhất khiến dịch vụ tiền di động kém cạnh tranh hơn so với ví điện tử hay các phương thức thanh toán bằng QR code.

Bên cạnh đó, quy định SIM phải được kích hoạt và sử dụng liên tục ít nhất ba tháng mới đủ điều kiện mở tài khoản tiền di động cũng là một vướng mắc không nhỏ. Điều kiện này vô hình trung loại bỏ một lượng lớn khách hàng tiềm năng như công nhân khu công nghiệp, sinh viên mới hòa mạng hay người lao động di cư - những nhóm thường xuyên thay đổi SIM. Đây trở thành rào cản kỹ thuật lớn, góp phần làm chững lại đà tăng trưởng người dùng trong giai đoạn thí điểm.

Dự thảo Nghị định 'may áo mới' cho tiền di động

Những vướng mắc trong giai đoạn thí điểm, cùng yêu cầu của bối cảnh kinh tế hiện nay, khiến việc ban hành một nghị định chính thức thay thế cơ chế thí điểm trở nên cấp thiết, vừa hoàn thiện khung pháp lý vừa tạo động lực cho thị trường. Hồ sơ dự thảo nghị định của NHNN dự kiến ban hành cho thấy một sự chuyển dịch rõ nét trong tư duy quản lý từ kiểm soát chặt mang tính thí điểm sang tạo điều kiện phát triển có kiểm soát, và từ cơ chế “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”.

Điều chỉnh hạn mức giao dịch

Dự thảo Nghị định (điều 15) đề xuất nâng tổng hạn mức giao dịch (rút tiền, chuyển tiền, thanh toán) lên tối đa 100 triệu đồng/tháng cho mỗi khách hàng tại một tổ chức cung ứng dịch vụ. Đáng chú ý, hạn mức này không áp dụng với các giao dịch thanh toán dịch vụ thiết yếu và dịch vụ công như điện, nước, viễn thông, học phí, viện phí, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, phí bảo hiểm và trả nợ vay ngân hàng.

Việc nới hạn mức lên gấp 10 lần được kỳ vọng tạo ra tác động kép về kinh tế - xã hội. Về công năng, mức 100 triệu đồng/tháng là điều kiện tiên quyết để tiền di động chuyển từ một kênh thanh toán tiện ích thành công cụ tài chính tiêu dùng thực thụ, cho phép người dân nông thôn tích lũy, chuyển tiền mua bán nông sản, vật tư nông nghiệp giá trị lớn mà không phải mang tiền mặt.

Việc loại trừ các dịch vụ thiết yếu khỏi hạn mức cũng góp phần thúc đẩy đề án thanh toán không dùng tiền mặt trong khu vực dịch vụ công, đồng thời hình thành thói quen thanh toán số cho các nhu cầu an sinh xã hội cơ bản của người dân.

Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô dòng tiền cũng đồng nghĩa với áp lực lớn hơn lên công tác phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố. Hạn mức cao có thể tạo điều kiện cho tội phạm lợi dụng kỹ thuật chia nhỏ giao dịch để “bẻ nhỏ” những dòng tiền lớn, tránh bị phát hiện.

Trong một kịch bản rủi ro giả định, nếu một nhóm tội phạm kiểm soát 100 SIM rác đã mở tài khoản bằng danh tính giả, chúng có thể luân chuyển trót lọt tới 10 tỉ đồng mỗi tháng ra ngoài hệ thống ngân hàng chính thống - một nguy cơ đáng kể đối với an ninh tài chính. Điều đó tạo sức ép rất lớn lên cơ chế phát hiện giao dịch đáng ngờ của các nhà mạng, buộc doanh nghiệp phải nâng cấp hệ thống giám sát cả về công nghệ lẫn quy trình, nhằm xây dựng một bộ lọc rủi ro vận hành hiệu quả, tương xứng với quy mô dòng tiền khi hạn mức được nới lỏng.

Chuyển đổi cơ chế định danh khách hàng

Dự thảo Nghị định bãi bỏ hoàn toàn quy định SIM phải được kích hoạt và sử dụng liên tục tối thiểu ba tháng. Việc gỡ bỏ rào cản này cho phép khách hàng đăng ký và sử dụng dịch vụ gần như ngay lập tức, đồng thời được xem là bước đi chiến lược nhằm thu hút nhóm khách hàng trẻ và lao động di cư có nhu cầu cao về tính linh hoạt.

Để thay thế cơ chế sàng lọc rủi ro thụ động dựa trên “tuổi SIM”, khung pháp lý mới chuyển sang quy trình định danh chủ động, chặt chẽ hơn. Theo điều 8, 11 và 12, doanh nghiệp bắt buộc phải thu thập dữ liệu sinh trắc học và đối soát, xác thực thông tin khách hàng qua thẻ căn cước công dân gắn chip.

Tuy nhiên, việc gỡ lớp “bảo vệ ba tháng” trong khi vấn nạn SIM rác chưa được xử lý triệt để dễ làm gia tăng rủi ro an ninh. Nếu hệ thống eKYC của nhà mạng không đủ mạnh để nhận diện sự giả mạo tinh vi như deepfake hay đánh cắp danh tính, tội phạm có thể lợi dụng để kích hoạt hàng loạt tài khoản ảo phục vụ lừa đảo, đánh bạc trực tuyến.

Để giảm thiểu rủi ro, Dự thảo Nghị định yêu cầu mọi quy trình kích hoạt tính năng tài chính phải đối soát thời gian thực hoặc xác thực trực tiếp qua chip căn cước công dân. Đây được xem là “chốt chặn” an ninh then chốt, bảo đảm tính chính danh của chủ tài khoản và ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp ngay từ khâu gia nhập hệ thống.

Bước tiến về thanh toán xuyên biên giới

Một bước tiến mang tính đột phá trong Dự thảo Nghị định là mở rộng phạm vi địa lý của dòng tiền. Các tổ chức cung ứng tiền di động được phép thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ ở nước ngoài. Điều này đưa tiền di động tiệm cận hơn với các công cụ thanh toán quốc tế như thẻ tín dụng (Visa/Mastercard) hay ví điện tử lớn, đồng thời mở ra cơ hội bình đẳng cho người dân nông thôn - nhóm khó tiếp cận dịch vụ ngân hàng - tham gia thương mại điện tử toàn cầu, thanh toán học phí trực tuyến, mua sản phẩm số bản quyền mà không bị chặn bởi phương thức thanh toán.

Tuy nhiên, cơ hội mở rộng đi kèm yêu cầu quản lý rủi ro vĩ mô chặt chẽ. Để bảo đảm tuân thủ Pháp lệnh Ngoại hối và ngăn ngừa chảy máu ngoại tệ trái phép, Dự thảo quy định mọi hoạt động thanh toán, quyết toán quốc tế phải đi qua các ngân hàng thương mại được phép hoạt động ngoại hối. Trong mô hình này, ngân hàng đóng vai trò “người gác cổng”, kiểm tra chứng từ và xác minh tính hợp pháp của mục đích thanh toán trước khi dòng tiền được chuyển ra khỏi biên giới.

Cần xử lý thách thức về mặt công nghệ

Mặc dù khung pháp lý đã phân định khá rõ vai trò các bên, bài toán vận hành vẫn đối mặt thách thức lớn về công nghệ. Cốt lõi nằm ở khả năng tích hợp hệ thống giữa nhà mạng và ngân hàng để theo dõi được mục đích thực sự của hàng triệu giao dịch giá trị nhỏ mỗi ngày, sàng lọc giao dịch đáng ngờ mà không gây nghẽn hệ thống hay làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.

Việc ban hành Nghị định chính thức hóa tiền di động vừa là bước đi tất yếu, vừa là mảnh ghép quan trọng trong bức tranh tài chính toàn diện tại Việt Nam. Nhưng mở rộng quyền hạn và quy mô giao dịch phải đi kèm trách nhiệm quản lý tương xứng, với một cơ chế quản trị rủi ro linh hoạt như “hệ thống phanh” an toàn vận hành song song cùng hành lang pháp lý minh bạch. Kiểm soát chặt quy trình định danh và xử lý dứt điểm SIM rác là điều kiện tiên quyết. Nếu làm tốt các khâu này, tiền di động có thể góp phần thúc đẩy xã hội không tiền mặt và bảo đảm nguyên tắc phát triển bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên số.

(*) Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TPHCM

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin mới