Giá cả nông thủy sản chợ đầu mối Bình Điền ngày 21/4
Chi tiết giá cả các nông thủy sản tại chợ đầu mối Bình Điền ngày 21/4 như sau:
Tênsản phẩm |
Nguồn hàng |
Giá cả |
TRÁICÂY - RAU - CỦ - QUẢ |
- |
Đơn vị tính: 1.000 đồng/kg |
Lê |
Trung Quốc |
30,000 |
Bom |
Trung Quốc |
30,000 |
Quýtđường |
Tiền Giang, Đồng Tháp |
30,000 |
Cam |
Đồng Tháp |
25,000 |
Camsành (nhỏ) |
Vĩnh Long |
20,000 |
Xoàicát Hòa Lộc loại 2 |
Tiền Giang |
30,000 |
XoàiCát Chu loại 2 |
Tiền Giang |
20,000 |
Bưởi |
Tiền Giang |
15,000 |
Sầu riêng |
Bến Tre, cái mơn |
15,000 |
Nhãntiêu da bò loại 1 |
Tiền Giang |
12,000 |
Dưa hấu |
LongAn |
6,000 |
Thanhlong |
PhanThiết |
23,000 |
Mãngcầu ta |
TâyNinh |
23,000 |
Ổi |
Tiền Giang |
4,000 |
Lồng mứt |
Tiền Giang |
12,000 |
Táo |
Tiền Giang |
6,000 |
Cóc |
Tiền Giang |
4,000 |
Sơ ri |
Bến tre |
8,000 |
Chômchôm |
CáiBè |
3,000 |
Nho |
TrungQuốc |
35,000 |
Vúsữa |
Tiền Giang |
20,000 |
|