Giá phân bón, thuốc trừ sâu bán lẻ thị trường Đồng Nai
Chi tiết giá phân bón, thuốc bảo vệ thực vật bán lẻ tại thị trường Đồng Nai ngày 20/9 như sau:
Thuốc trừ sâu:
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Basudin 10H |
đ/kg |
25.000 |
Furadan 3H |
- |
21.000 |
Abafax 100cc |
đ/chai |
20.000 |
Basa Tiền Giang |
đ/chai |
40.000 |
Basa Nhật |
|
42.000 |
Furadan 500cc |
đ/chai |
38.000 |
Sofit 300ND 100cc |
- |
32.000 |
Kitazin 50 ND 480cc |
- |
40.000(+2.000) |
Kitazin loại bột |
đ/kg |
20.000(+1.000) |
Atekon bột |
|
185.000 |
Mazin 500 |
đ/gói |
80.000 |
Trừ cỏ 2,4D loại nước |
- |
28.000 |
Hepsan 240cc |
đ/chai |
42.000 |
Validacin 3DD 3% |
“ |
13.000 |
Tadan 40 EC 500cc |
“ |
40.000(-3.000) |
Alvil 100cc |
- |
25.000 |
Alvil |
đ/lít |
205.000 |
Factac 100cc |
- |
17.000 |
Kian 500cc |
đ/chai |
43.000(-4.000) |
Fuziene 500cc(Nhật) |
đ/chai |
48.000 |
Tilt 100cc |
- |
70.000(-2.000) |
Fuziene 500cc(VN) |
đ/chai |
35.000 |
Bam 5H |
đ/kg |
13.000(+1.000) |
Benlat gói 100g |
“ |
18.000 |
Atekon |
“ |
230.000 |
Rorval gói 100g |
đ/gói |
4.000 |
Phân bón các loại:
Mặt Hàng |
ĐVT |
Giá |
Urê Indo |
đ/kg |
12.300(-200) |
Urê Pm |
“ |
11.000 |
SA Hàn |
“ |
6.250 |
SA Nhật |
“ |
6.350 |
SA Trung |
“ |
5.800 |
Kali Isael |
“ |
11.800(-200) |
Kali Nga |
“ |
11.800(-200) |
DAP TQ đen |
“ |
15.400 |
DAP TQ nâu |
“ |
15.000 |
NPK Phi |
“ |
11.550(+110) |
NPK 14 – 8 – 6 Đồng Nai |
“ |
7.400 |
NPK 10 – 10 – 5 Đồng Nai |
“ |
6.700 |
NPK 16 – 16 – 8 LD |
“ |
10.000 |
NPK 20 – 20 – 15 Đồng Nai |
“ |
13.600 |
Lân Long Thành |
“ |
3.150 |
Lân Ninh Bình |
“ |
2.920 |
Nguồn: Vinanet