Tham khảo giá phân bón, thuốc sâu ngày 4/10 tại An Giang
Chi tiết giá các loại phân bón, thuốc trừ sâu, trừ cỏ tại thị trường An Giang ngày 4/10 như sau:
Giá vật tư nông nghiệp (Đại lý cấp 1) |
|||
DAP (Philippine) |
kg |
16.000 |
|
DAP Nâu (TQ) |
kg |
15.400 |
|
DAP (Mỹ) |
kg |
15.800 |
|
DAP xanh (Hồng Hà) |
kg |
15.800 |
|
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg |
15.600 |
|
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg |
13.300 |
|
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg |
13.900 |
|
Phân KCL (Canada) |
kg |
12.500 |
+100 |
Phân KCL (Israel) |
kg |
12.200 |
+200 |
Super lân (Long Thành) |
kg |
3.000 |
|
Urea (Liên Xô) |
kg |
11.400 |
|
Urea (Phú Mỹ) |
kg |
11.800 |
+100 |
Urea (Trung Quốc) |
kg |
11.400 |
|
Thuốc trừ bệnh |
|
|
|
Beam (gói 100g) |
gói |
72.000 |
|
Fuan (480 ml) |
chai |
37.000 |
|
Boom |
chai |
86.000 |
|
Regent 800 WG |
gói |
9.700 |
|
Tilt Super (250 ml) |
chai |
170.000 |
|
Trozol 75 (gói 100g) |
gói |
23.000 |
|
Nativo (6g) |
gói |
12.000 |
|
Amista Top |
chai |
265.000 |
+5.000 |
Fillia (250 ml) |
chai |
105.000 |
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai |
25.000 |
|
Validacine 5L (500ml) - TQ |
chai |
20.000 |
|
Dibuta 60 EC |
chai |
85.000 |
+2.000 |
Nominee (100 ml) |
chai |
110.000 |
|
Whip’s (100cc) |
chai |
40.000 |
|
Thuốc trừ sâu |
|
|
|
Basa (480 ml) (Nhật) |
chai |
34.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
gói |
11.000 |
|
Padan (Nhật) |
gói |
14.000 |
|
Chess 50WG (15g) |
gói |
33.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
11.000 |
|
Tungcydan 550 EC (480 ml) |
chai |
70.000 |
|
Theo Sở NN-PTNT An Giang