Giá xuất khẩu hạt tiêu từ ngày 13 – 17/6
Chi tiết giá xuất khẩu hạt tiêu tại các thị trường nguồn (nước xuất khẩu) từ ngày 13 – 17/6/2011 như sau:
Thị trường |
13/6 |
14/6 |
15/6 |
16/6 |
17/6 |
|
Tiêu đen |
||||||
Belem |
ASTA |
6,500 |
6,500 |
6,500 |
6,500 |
n.a. |
Kochi |
ASTA |
6,414 |
6,325 |
6,325 |
6,280 |
n.a. |
Lampung (Panjang) |
ASTA |
6,150 |
6,150 |
6,150 |
6,150 |
6,150 |
Kuching |
ASTA |
7,200 |
7,200 |
7,200 |
n.a |
7,200 |
Ho Chi Minh |
500g/l |
5,250 |
5,250 |
5,250 |
5,250 |
5,250 |
Ho Chi Minh |
550g/l |
5,750 |
5,750 |
5,750 |
5,750 |
5,750 |
Srilanka |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
|
Tiêu trắng |
||||||
Belem |
FAQ |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
n.a. |
Pangkal Pinang |
FAQ |
8,550 |
8,550 |
8,550 |
8,550 |
8,550 |
Kuching |
FAQ |
9,000 |
9,000 |
9,000 |
9,000 |
9,000 |
Ho Chi Minh |
FAQ |